Tani (asomtavruli Ⴇ, nuskuri ⴇ, mkhedruli თ, mtavruli Თ) là chữ cái thứ 9 trong bảng chữ cái Gruzia.[1]
Trong hệ thống chữ số Gruzia, თ có giá trị là 9.[2]
თ thường đại diện cho âm tắc răng vô thanh /t/, giống như cách phát âm của ⟨t⟩ trong "table".
Chữ cái
asomtavruli
|
nuskuri
|
mkhedruli
|
|
|
|
Mã hóa máy tính
asomtavruli
|
nuskuri
|
mkhedruli
|
U+10A7[3]
|
U+2D07[4]
|
U+10D7[3]
|
Chữ nổi
Xem thêm
- Chữ cái Gruzia T'ari
- Chữ cái Latinh T
Tham khảo
- ^ Machavariani, p. 136
- ^ Mchedlidze, (2) p. 34
- ^ a b Unicode (1)
- ^ Unicode (2)
- ^ UNESCO, World Braille Usage, Third Edition, Washington, D.C. p. 45