Xanthorhoe |
---|
|
Phân loại khoa học |
---|
Giới (regnum) | Animalia |
---|
Phân giới (subregnum) | Eumetazoa |
---|
Ngành (phylum) | Arthropoda |
---|
Phân ngành (subphylum) | Hexapoda |
---|
Lớp (class) | Insecta |
---|
Phân lớp (subclass) | Pterygota |
---|
Phân thứ lớp (infraclass) | Neoptera |
---|
Liên bộ (superordo) | Endopterygota |
---|
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
---|
Phân thứ bộ (infraordo) | Heteroneura |
---|
Nhóm động vật (zoodivisio) | Ditrysia |
---|
Nhánh động vật (zoosectio) | Cossina |
---|
Liên họ (superfamilia) | Geometroidea |
---|
(không phân hạng) | Macrolepidoptera |
---|
Họ (familia) | Geometridae |
---|
Phân họ (subfamilia) | Larentiinae |
---|
Tông (tribus) | Xanthorhoini |
---|
Chi (genus) | Xanthorhoe Hübner, 1825 |
---|
Danh pháp đồng nghĩa |
---|
- Anisolasia Warren, 1904
- Diploctena Turner, 1904
- Malenydris Hübner, 1825
- Monochyria Warren, 1901
- Ochyria Hübner, 1825
- Odontorhoe Aubert, 1962
- Parodontorhoe Aubert, 1962
- Scotocoremia Butler, 1882
- Visiana Swinhoe, 1900
|
Xanthorhoe là một chi bướm đêm thuộc họ Geometridae.
Các loài tiêu biểu
Hình ảnh
Chú thích
Tham khảo