Quận
|
Vị trí
|
Dặm[1]
|
Lối ra
|
Điểm đến
|
Ghi chú
|
Multnomah
|
Portland
|
0.00
|
|
I-5 bắc / US 30 tây – Seattle
|
Lối ra chiều hướng tây và lối vào chiều hướng đông
|
0.00
|
|
MLK Jr. Blvd, Convention Center, Rose Quarter
|
Lối ra chiều hướng tây; lối vào chiều hướng đông từ OR 99E
|
0.00
|
|
I-5 nam – Beaverton, Salem, OMSI, Trung tâm thành phố Portland
|
Lối ra chiều hướng tây và lối vào chiều hướng đông
|
0.92
|
1
|
Trung tâm Lloyd
|
Lối ra chiều hướng tây và lối vào chiều hướng đông
|
2.16
|
1
|
Phố 33
|
Lối ra chiều hướng đông và lối vào chiều hướng tây
|
2.55
|
2
|
Đại lộ Cesar Chavez, Phố 43- Khu Hollywood
|
|
3.69
|
3
|
Phố 60
|
Không có lối ra hướng tây
|
4.26
|
4
|
Phố Halsey, phố 68
|
Chỉ có lối ra chiều hướng đông
|
5.01
|
5
|
OR 213 (Phố 82)
|
Lối ra chiều hướng đông và lối vào chiều hướng tây
|
5.74
|
6
|
I-205 nam – Salem
|
Lối ra chiều hướng đông và lối vào chiều hướng tây
|
5.86
|
7
|
Phố Halsey – Khu Gateway
|
Chỉ có lối ra chiều hướng đông
|
5.76- 6.59
|
8
|
I-205 bắc – Seattle, Phi trường Quốc tế Portland
|
Lối ra chiều hướng đông và lối vào chiều hướng tây
|
6.74
|
9
|
Phố 102 – Parkrose
|
Lối ra chiều hướng đông và lối vào chiều hướng tây
|
6.95
|
9
|
I-205 – Salem, Seattle
|
Lối ra chiều hướng tây và lối vào chiều hướng đông
|
10.08
|
10
|
Phố 122
|
Lối ra và vào chiều hướng đông
|
Gresham
|
13.04
|
13
|
Phố 181 – Gresham
|
|
Fairview
|
14.41
|
14
|
Phố 207 – Fairview
|
|
Wood Village
|
15.96
|
16
|
Đường 238 – Wood Village
|
|
Troutdale
|
16.90- 17.37
|
17
|
Đường Marine – Troutdale
|
|
|
17.82
|
18
|
Công viên Tiểu bang Lewis và Clark, Công viên Vùng Oxbow
|
|
|
22.10
|
22
|
Corbett
|
|
|
24.99
|
25
|
Công viên Tiểu bang Rooster Rock
|
|
|
28.09
|
28
|
Xa lộ Lịch sử Sông Columbia – Bridal Veil
|
Lối ra chiều hướng đông và lối vào chiều hướng tây
|
|
29.47
|
29
|
Dalton Point (Khu giải trí Tiểu bang Benson)
|
Lối ra và vào chiều hướng tây
|
|
30.55
|
30
|
Khu giải trí Tiểu bang Benson
|
Lối ra và vào chiều hướng đông
|
|
31.39
|
31
|
Thác Multnomah
|
|
|
35.14
|
35
|
Xa lộ Lịch sử Sông Columbia – Công viên Tiểu bang Ainsworth
|
|
|
37.12
|
37
|
Warrendale
|
Lối ra chiều hướng tây và lối vào chiều hướng đông
|
|
40.27
|
40
|
Danh lam Lịch sử Quốc gia Đập Bonneville
|
|
|
41.57
|
41
|
Khu ươm cá Quốc gia Eagle Creek, Khu giải trí Eagle Creek
|
Lối ra và vào chiều hướng đông
|
Hood River
|
Cascade Locks
|
43.64
|
44
|
US 30 đông – Cascade Locks, Stevenson
|
Đầu phía đông US 30 trùng; Lối ra hướng đông và lối vào hướng tây
|
45.05
|
44
|
US 30 tây – Cascade Locks
|
Đầu phía tây US 30 trùng; Lối ra hướng tây và lối vào hướng đông
|
|
47.31
|
47
|
Đường Forest (Xa lộ Lịch sử Sông Columbia) – Lạch Herman
|
Lối ra hướng tây và lối vào hướng đông
|
Wyeth
|
50.99
|
51
|
Wyeth
|
|
|
54.77
|
55
|
Starvation Creek Trailhead, Đường mòn Tiểu bang Xa lộ Lịch sử Sông Columbia
|
Lối ra và vào chiều hướng đông
|
|
56.04
|
56
|
Công viên Tiểu bang Viento
|
|
|
58.35
|
58
|
Mitchell Point Overlook
|
Lối ra và vào chiều hướng đông
|
|
62.06
|
62
|
US 30 đông (OR 35) / Westcliff Drive – West Hood River
|
Đầu phía đông của US 30 trùng với xa lộ
|
Hood River
|
63.92
|
63
|
Trung tâm thành phố Hood River, Oregon
|
|
64.44
|
64
|
US 30 tây / OR 35 (Xa lộ Núi Hood) – White Salmon, Government Camp
|
Đầu phía tây của US 30 trùng với xa lộ
|
Wasco
|
Mosier
|
69.79
|
69
|
US 30 đông – Mosier
|
Đầu phía đông của US 30 trùng với xa lộ
|
|
76.65
|
76
|
Rowena
|
|
The Dalles
|
82.07
|
82
|
Trung tâm Thám hiểm Hẻm núi Columbia, Bảo tàng Quận Wasco
|
|
83.67
|
83
|
Tây The Dalles (US 30)
|
Biển ghi là lối ra số 84 đi về phía tây
|
84.16
|
84
|
Trung tâm thành phố The Dalles (US 30 đông)
|
Lối ra chiều hướng đông và lối vào chiều hướng tây
|
85.51
|
85
|
Trung tâm thành phố The Dalles, Các khu lịch sử quốc gia
|
|
87.01
|
87
|
US 30 tây / US 197 – Dufur, Bend
|
Đầu phía tây của US 30 trùng với xa lộ
|
|
88.83
|
88
|
Đập The Dalles
|
|
|
97.14
|
97
|
OR 206 – Celilo Park, Deschutes River State Recreation Area
|
|
Sherman
|
Biggs Junction
|
104.56
|
104
|
US 97 – Yakima, Bend
|
|
Rufus
|
109.95
|
109
|
Rufus, John Day Dam Visitor Facilities
|
|
112.19
|
112
|
John Day Dam
|
|
|
114.23
|
114
|
LePage Park, John Day River
|
|
Gilliam
|
|
123.31
|
123
|
Philippi Canyon
|
|
|
129.43
|
129
|
Blalock Canyon
|
|
|
131.03
|
131
|
Woelpern Road
|
Lối ra chiều hướng đông và lối vào chiều hướng tây
|
Arlington
|
137.82- 138.02
|
137
|
OR 19 – Arlington, Condon
|
|
|
147.35
|
147
|
OR 74 – Heppner, Ione
|
|
Morrow
|
|
151.75
|
151
|
Threemile Canyon
|
|
|
159.30
|
159
|
Tower Road
|
|
Boardman
|
164.16
|
164
|
Boardman
|
|
165.76
|
165
|
Port of Morrow
|
|
|
167.95
|
168
|
US 730 – Irrigon
|
|
|
171.13
|
171
|
Paterson Ferry Road
|
|
Umatilla
|
|
177.97
|
177
|
Umatilla Army Depot
|
|
|
179.45
|
179
|
I-82 tây – Hermiston, Umatilla, Kennewick
|
|
|
180.41
|
180
|
Lộ Westland – Hermiston
|
|
|
182.86
|
182
|
OR 207 – Lexington, Hermiston
|
|
|
188.84
|
188
|
US 395 bắc – Echo, Hermiston, Stanfield
|
Đầu phía tây US 395 trùng
|
|
193.53
|
193
|
Lộ Echo – Lexington, Echo
|
|
|
198.54
|
198
|
Lộ McClintock, Lộ Lorenzen
|
|
|
199.53
|
199
|
Lộ Yoakum – Stage Gulch
|
|
|
202.91
|
202
|
Lộ Barnhart – Stage Gulch
|
|
Pendleton
|
207.47
|
207
|
US 30 đông – Phi trường Vùng Đông Oregon, Trung tâm thành phố Pendleton, West Pendleton
|
Đầu phía đông US 30 trùng với xa lộ
|
209.54
|
209
|
US 395 nam / OR 37 – John Day, Pendleton
|
Đầu phía đông US 395 trùng với xa lộ
|
210.96
|
210
|
OR 11 – Milton-Freewater, Pendleton
|
|
213.06
|
213
|
US 30 tây – Trung tâm thành phố Pendleton, Khu lịch sử quốc gia
|
Đầu phía tây US 30 trùng; Lối ra hướng tây và lối vào hướng đông
|
|
216.05
|
216
|
Milton-Freewater, Walla Walla
|
|
|
224.67
|
224
|
Đường Poverty Flat, Đường Old Emigrant Hill
|
|
|
228.98
|
228
|
Deadman Pass
|
|
|
233.95- 235.04
|
234
|
Meacham, Công viên Tiểu bang Emigrant Springs
|
|
|
238.77
|
238
|
Kamela, Meacham
|
|
|
243.82
|
243
|
Lộ Summit – Mt. Emily
|
|
Union
|
|
248.54
|
248
|
Lộ Spring Creek – Kamela
|
|
Hilgard
|
252.83
|
252
|
OR 244 – Starkey, Ukiah
|
|
Perry
|
256.40
|
256
|
Perry
|
Lối ra chiều hướng đông và lối vào chiều hướng tây
|
257.26
|
257
|
Perry
|
Lối ra chiều hướng tây và lối vào chiều hướng đông
|
La Grande
|
259.35
|
259
|
US 30 đông – La Grande
|
Đầu phía đông US 30 trùng; Lối ra hướng đông và lối vào hướng tây
|
261.84
|
261
|
OR 82 – Elgin, La Grande
|
|
|
264.92
|
265
|
US 30 tây / OR 203 – La Grande, Union
|
Đầu phía tây US 30 trùng
|
|
268.26
|
268
|
Lộ Foothill
|
|
|
270.87
|
270
|
Lộ Ladd Creek
|
Lối ra chiều hướng đông và lối vào chiều hướng tây
|
|
273.91
|
273
|
Lộ Frontage
|
|
|
278.64
|
278
|
Clover Creek
|
|
|
283.64
|
283
|
Lộ Wolf Creek
|
|
North Powder
|
285.68
|
285
|
US 30 đông / OR 237 – Haines, North Powder, Union
|
East end of US 30 overlap
|
Baker
|
|
298.68
|
298
|
OR 203 – Phi trường Thành phố Baker, Haines, Medical Springs
|
|
Baker City
|
302.98
|
302
|
OR 86 đông – Thành phố Bắc Baker, Hells Canyon, Richland
|
|
304.14
|
304
|
OR 7 nam – trung tâm thành phố Baker, Khu lịch sử quốc gia, Geiser Grand Hotel
|
|
|
306.53
|
306
|
US 30 tây – Baker City, Haines
|
Đầu phía tây US 30 trùng
|
|
313.64
|
313
|
Pleasant Valley
|
Lối ra chiều hướng đông và lối vào chiều hướng tây
|
|
317.47
|
317
|
Pleasant Valley
|
Lối ra chiều hướng tây và lối vào chiều hướng đông
|
|
327.43
|
327
|
Durkee
|
|
|
330.67
|
330
|
Lộ Cement Plant, Lộ Plano
|
|
|
335.76
|
335
|
Weatherby
|
|
|
338.11
|
338
|
Lookout Mountain
|
|
|
340.42
|
340
|
Rye Valley
|
|
|
342.90
|
342
|
Lime (Huntington Highway)
|
Lối ra chiều hướng đông và lối vào chiều hướng tây
|
|
345.83
|
345
|
US 30 đông – Huntington, Lime
|
Đầu phía đông US 30 trùng
|
Malheur
|
|
353.04
|
353
|
US 30 tây – Farewell Bend State Park, Huntington
|
Đầu phía tây US 30 trùng
|
|
356.17
|
356
|
OR 201 – Weiser
|
|
|
362.15
|
362
|
Lộ Moores Hollow
|
|
Ontario
|
371.45
|
371
|
Đại lộ Stanton
|
|
374.55
|
374
|
OR 201 (Quốc lộ Thương mại Hoa Kỳ 30 đông) đến US 20 / US 26 – Ontario, Vale, Weiser
|
|
376.72
|
376A
|
US 30 Bus. tây – Ontario, Treasure Valley Community College
|
|
376.72
|
376B
|
US 30 đông – Payette
|
Đầu phía đông US 30 trùng
|