PROFILPELAJAR.COM
Privacy Policy
My Blog
New Profil
Kampus
Prov. Aceh
Prov. Bali
Prov. Bangka Belitung
Prov. Banten
Prov. Bengkulu
Prov. D.I. Yogyakarta
Prov. D.K.I. Jakarta
Prov. Gorontalo
Prov. Jambi
Prov. Jawa Barat
Prov. Jawa Tengah
Prov. Jawa Timur
Prov. Kalimantan Barat
Prov. Kalimantan Selatan
Prov. Kalimantan Tengah
Prov. Kalimantan Timur
Prov. Kalimantan Utara
Prov. Kepulauan Riau
Prov. Lampung
Prov. Maluku
Prov. Maluku Utara
Prov. Nusa Tenggara Barat
Prov. Nusa Tenggara Timur
Prov. Papua
Prov. Papua Barat
Prov. Riau
Prov. Sulawesi Barat
Prov. Sulawesi Selatan
Prov. Sulawesi Tengah
Prov. Sulawesi Tenggara
Prov. Sulawesi Utara
Prov. Sumatera Barat
Prov. Sumatera Selatan
Prov. Sumatera Utara
Partner
Ensiklopedia Dunia
Artikel Digital
Literasi Digital
Jurnal Publikasi
Kumpulan Artikel
Profil Sekolah - Kampus
Dokumen 123
Vũ Lăng (định hướng)
Vũ Lăng
có thể là:
Nhân danh
Ngô Vũ Lăng
(
tiếng Trung
:
-{
吳武陵
}-
)
(吳武陵), các quan viên
nhà Đường
.
Vũ Lăng Vương
(
tiếng Trung
:
-{
武陵王
}-
)
(武陵王)
Vu Vũ Lăng
(
tiếng Trung
:
-{
于武陵
}-
)
(于武陵), nhà thơ
nhà Đường
.
Vũ Lăng
,
Thượng tướng Quân đội nhân dân Việt Nam
Lý Vũ Lăng
(
tiếng Trung
:
-{
李武陵
}-
)
(李武陵), cựu đại úy tham mưu quân đội
Trung Hoa Dân quốc
.
Địa danh
Việt Nam
Xã Vũ Lăng
Xã
Vũ Lăng
, huyện
Bắc Sơn
, tỉnh
Lạng Sơn
,
Việt Nam
Xã
Vũ Lăng
, huyện
Tiền Hải
, tỉnh
Thái Bình
, Việt Nam
Trung Quốc
Cầu Vũ Lăng
(
tiếng Trung
:
-{
武陵橋
}-
)
(武陵橋)
Hương
Vũ Lăng
(
tiếng Trung
:
-{
武陵乡
}-
)
(武陵乡), huyện
Đại Điền
, thành phố
Tam Minh
, tỉnh
Phúc Kiến
,
Trung Quốc
.
Huyện Vũ Lăng
(
tiếng Trung
:
-{
武陵縣
}-
)
(武陵縣), huyện được thành lập vào thời
nhà Tùy
.
Trấn Vũ Lăng
(
tiếng Trung
:
-{
武陵镇
}-
)
(武陵镇)
Thôn Vũ Lăng
(
tiếng Trung
:
-{
武陵镇
}-
)
(武陵村)
Quận
Vũ Lăng
(武陵区), thành phố
Thường Đức
, tỉnh
Hồ Nam
, Trung Quốc.
Đài Loan
Lý Vũ Lăng
(
tiếng Trung
:
-{
武陵里
}-
)
(武陵里)
Lý
Vũ Lăng
, quận
Đào Viên
, thành phố
Đào Viên
,
Đài Loan
.
Lý
Vũ Lăng
,
quận Bắc
, thành phố
Tân Trúc
, Đài Loan.
Lý
Vũ Lăng
, quận
Đại Giáp
, thành phố
Đài Trung
, Đài Loan.
Trang trại Vũ Lăng
(
tiếng Trung
:
-{
武陵農場
}-
)
(武陵農場), trang trại của Đài Loan.
Hàn Quốc
Mureung/Muneung (무릉/무능, 武陵/舞陵, Vũ Lăng)
Ga Mureung
(
tiếng Triều Tiên
:
-{
무릉역
}-
)
(무릉역, 武陵驛, Ga Vũ Lăng)
Mureung-ri
(
tiếng Triều Tiên
:
-{
무릉리
}-
)
/
Muneung-ri
(
tiếng Triều Tiên
:
-{
무능리
}-
)
(무릉리/무능리, 武陵里/舞陵里, Lý Vũ Lăng)
Xem thêm
Vũ Lăng Nguyên
(武陵源区)
Khu thắng cảnh Vũ Lăng Nguyên
(武陵源)
Trang
định hướng
này liệt kê những bài viết liên quan đến tiêu đề
Vũ Lăng
.
Nếu bạn đến đây từ một
liên kết trong một bài
, bạn có thể muốn sửa lại để liên kết trỏ trực tiếp đến bài viết dự định.