Giải bóng chuyền nữ quốc tế VTV Cup 2011 |
---|
Chi tiết giải đấu |
---|
Quốc gia chủ nhà | Việt Nam |
---|
Thời gian | 9-16 tháng 7 |
---|
Số đội | 9 |
---|
Địa điểm | Nhà thi đấu thể dục thể thao tỉnh Đắk Lắk (tại Buôn Ma Thuột thành phố chủ nhà) |
---|
Vô địch | Nhật Bản (lần thứ 1) |
---|
Giải thưởng |
---|
Cầu thủ xuất sắc nhất | Minamoto Asuka |
---|
|
Giải bóng chuyền nữ quốc tế VTV Cup 2011 là giải đấu lần thứ 8 với sự phối hợp tổ chức của Liên đoàn bóng chuyền Việt Nam và Đài Truyền hình Việt Nam. Giải đấu được tổ chức tại nhà thi đấu thể dục thể thao tỉnh Đắk Lắk. Giải đấu được sự tài trợ chính của Tập đoàn Sun Group, nên giải còn có tên gọi là Giải bóng chuyền nữ quốc tế VTV Sun Group Cup 2011. Các buổi truyền hình trực tiếp các trận đấu của Giải do ê kíp Ban Thể thao - Giải trí - Thông tin Kinh tế (VTV3) và Trung tâm Truyền hình Việt Nam tại TP Đà Nẵng (VTV Đà Nẵng) thực hiện, được truyền hình trực tiếp trên VTV2, VTV3 và Đài PT-TH Đắk Lắk (DRT).
Các đội tham dự
Giai đoạn vòng bảng
Bảng A
Đội
|
St
|
T
|
B
|
Vt
|
Vb
|
Ts
|
Dt
|
Db
|
Ts
|
Điểm
|
CHDCND Triều Tiên
|
3 |
3 |
0 |
9 |
1 |
9,00 |
241 |
166 |
1,45 |
6
|
Việt Nam
|
3 |
2 |
1 |
7 |
3 |
2,33 |
235 |
192 |
1,22 |
5
|
Kazakhstan
|
3 |
1 |
2 |
3 |
7 |
0,43 |
174 |
237 |
0,73 |
4
|
Úc
|
3 |
0 |
3 |
1 |
9 |
0,11 |
191 |
246 |
0,78 |
3
|
Kết quả
Bảng B
Đội
|
St
|
T
|
B
|
Vt
|
Vb
|
Ts
|
Dt
|
Db
|
Ts
|
Điểm
|
Nhật Bản
|
4 |
4 |
0 |
12 |
1 |
12,00 |
322 |
234 |
1,38 |
8
|
Bắc Kinh
|
4 |
3 |
1 |
9 |
5 |
1,80 |
330 |
303 |
1,09 |
7
|
Ngân hàng công nghiệp Hàn Quốc
|
4 |
2 |
2 |
7 |
8 |
0,88 |
290 |
343 |
0,85 |
6
|
Thái Lan
|
4 |
1 |
3 |
6 |
9 |
0,67 |
311 |
328 |
0,95 |
5
|
VTV Bình Điền Long An
|
4 |
0 |
4 |
1 |
12 |
0,08 |
225 |
322 |
0,70 |
4
|
Kết quả
Vòng tranh thứ hạng 1–4
Bán kết
Tranh hạng 3
Chung kết
Ngày
|
Thời gian
|
|
Điểm
|
|
Set 1
|
Set 2
|
Set 3
|
Set 4
|
Set 5
|
Tổng
|
Nguồn
|
16/7
|
21:00
|
Bắc Kinh
|
0–3
|
Nhật Bản
|
19–25
|
23–25
|
21–25
|
|
|
57–75
|
|
Vòng tranh thứ hạng 5–8
Tranh hạng 5–8
Tranh hạng 7
Ngày
|
Thời gian
|
|
Điểm
|
|
Set 1
|
Set 2
|
Set 3
|
Set 4
|
Set 5
|
Tổng
|
Nguồn
|
16/7
|
13:00
|
Kazakhstan
|
3–1
|
Úc
|
21–25
|
26–24
|
25–21
|
29–27
|
|
101–97
|
Nguồn
|
Tranh hạng 5
Xếp hạng chung cuộc
Các giải thưởng cá nhân
Tham khảo