PROFILPELAJAR.COM
Privacy Policy
My Blog
Encyclopedia
Kampus
Prov. Aceh
Prov. Bali
Prov. Bangka Belitung
Prov. Banten
Prov. Bengkulu
Prov. D.I. Yogyakarta
Prov. D.K.I. Jakarta
Prov. Gorontalo
Prov. Jambi
Prov. Jawa Barat
Prov. Jawa Tengah
Prov. Jawa Timur
Prov. Kalimantan Barat
Prov. Kalimantan Selatan
Prov. Kalimantan Tengah
Prov. Kalimantan Timur
Prov. Kalimantan Utara
Prov. Kepulauan Riau
Prov. Lampung
Prov. Maluku
Prov. Maluku Utara
Prov. Nusa Tenggara Barat
Prov. Nusa Tenggara Timur
Prov. Papua
Prov. Papua Barat
Prov. Riau
Prov. Sulawesi Barat
Prov. Sulawesi Selatan
Prov. Sulawesi Tengah
Prov. Sulawesi Tenggara
Prov. Sulawesi Utara
Prov. Sumatera Barat
Prov. Sumatera Selatan
Prov. Sumatera Utara
Partner
Ensiklopedia Dunia
Artikel Digital
Literasi Digital
Jurnal Publikasi
Kumpulan Artikel
Profil Sekolah - Kampus
Dokumen 123
Trần (định hướng)
Tra
trần
trong từ điển mở tiếng Việt
Wiktionary
Chữ Hán tự của "Trần" (陳; Chén)
Trần
khi viết hoa có thể là:
Họ
Trần
phổ biến ở
Trung Quốc
,
Việt Nam
...
Nước Trần
(1045 TCN–478 TCN) trong
lịch sử Trung Quốc
.
Nhà Trần
(557–589) trong lịch sử Trung Quốc.
Nhà Trần
(1226–1400) trong
lịch sử Việt Nam
.
Nhà Hậu Trần
(1407–1414)
Đảo Trần
thuộc tỉnh
Quảng Ninh
.
Khi viết thường,
trần
có thể là:
Giới hạn trên
Trần
, phần phía trên đầu, bên trong của công trình
xây dựng
, là giới hạn trên của nó.
Trong
kinh tế
,
giá trần
và
giá sàn
là giá cao nhất và giá thấp nhất trong phạm vi quy định trước.
Xem thêm
Xem thêm nghĩa của từ
chần
tại
Wiktionary
.
Trang
định hướng
này liệt kê những bài viết liên quan đến tiêu đề
Trần
.
Nếu bạn đến đây từ một
liên kết trong một bài
, bạn có thể muốn sửa lại để liên kết trỏ trực tiếp đến bài viết dự định.