Tommy GardnerThông tin cá nhân |
---|
Tên đầy đủ |
Thomas Gardner |
---|
Ngày sinh |
28 tháng 5 năm 1910 |
---|
Nơi sinh |
Huyton, Anh |
---|
Ngày mất |
tháng 2 năm 1970 (aged 59) |
---|
Nơi mất |
Chester, Anh |
---|
Vị trí |
Wing half |
---|
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* |
---|
Năm |
Đội |
ST |
(BT) |
---|
1929–1931 |
Liverpool |
5 |
(0) |
---|
1931–1932 |
Grimsby Town |
13 |
(0) |
---|
1932–1934 |
Hull City |
66 |
(2) |
---|
1934–1938 |
Aston Villa |
77 |
(1) |
---|
1938–1945 |
Burnley |
39 |
(3) |
---|
1945–1947 |
Wrexham |
33 |
(4) |
---|
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia |
---|
Năm |
Đội |
ST |
(BT) |
---|
1934–1935 |
Anh |
2 |
(0) |
---|
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Thomas Gardner (28 tháng 5 năm 1910 – tháng 2 năm 1970) là một cầu thủ bóng đá người Anh thi đấu ở vị trí wing half. Ông có 2 lần khoác áo Đội tuyển bóng đá quốc gia Anh.
Chắt gái của ông, Hannah Keryakoplis đá cho đội tuyển nữ quốc gia Wales.[1]
Tham khảo
- Joyce, Michael (2004). Football League Players' Records 1888-1939.
Liên kết ngoài