Tiếng Pawnee

Tiếng Pawnee
Sử dụng tạiHoa Kỳ
Khu vựcMiền Bắc Trung Oklahoma
Tổng số người nói10
Dân tộc2,500 người Pawnee (2007)[1]
Phân loạiCaddo
  • Bắc Caddo
    • Pawnee–Kitsai
      • Ngữ chi Pawnee
        • Tiếng Pawnee
Mã ngôn ngữ
ISO 639-3paw
Glottologpawn1254[2]
Linguasphere64-BAB-b
Phân bố trước liên hệ của tiếng Pawnee
ELPPawnee
Bài viết này có chứa ký tự ngữ âm IPA. Nếu không thích hợp hỗ trợ dựng hình, bạn có thể sẽ nhìn thấy dấu chấm hỏi, hộp, hoặc ký hiệu khác thay vì kí tự Unicode. Để biết hướng dẫn giới thiệu về các ký hiệu IPA, xem Trợ giúp:IPA.

Tiếng Pawnee là một ngôn ngữ Caddo theo truyền thống được sử dụng bởi người Pawnee, một thổ dân Mỹ đang sinh sống ở phía Bắc-Trung Oklahoma (trước đây sống dọc theo sông Platte (nằm ở Nebraska ngày nay)).

Phương ngữ

Hai phương ngữ quan trọng được thể hiện rõ ràng trong tiếng Pawnee: South Band và Skiri. Sự khác biệt giữa hai phương ngữ này dựa trên kho ngữ âmtừ vựng tương ứng.

Hình thái

Tiếng Pawnee là một ngôn ngữ hỗn nhập tác-tuyệt đối.

Chữ cái

Bảng chữ cái tiếng Pawnee có 9 phụ âm và 8 nguyên âm. Các chữ cái được phát âm tương đương với các chữ cái tiếng Anh.

Phụ âm

Chữ Cách phát âm (IPA) Cách phát âm tiếng Anh tương đương
p p poke, cup
t t top, cat
k k cool, stuck
c ʃ ~ ts shell, push ~ pants
s s silly, face
h h heart, ahead
r r car, ferry
w w wacky, away
ʔ "-" trong uh-oh

Nguyên âm

Chữ Cách phát âm (IPA) Cách phát âm tiếng Anh tương đương
i ɪ sit
ii i feed
e ɛ red
ee paid
a ʌ nut
aa ɑ father
u ʊ book
uu u rude


Chú thích

  1. ^ Lỗi chú thích: Thẻ <ref> sai; không có nội dung trong thẻ ref có tên e18
  2. ^ Nordhoff, Sebastian; Hammarström, Harald; Forkel, Robert; Haspelmath, Martin biên tập (2013). “Pawnee”. Glottolog. Leipzig: Max Planck Institute for Evolutionary Anthropology.

Tham khảo

Liên kết ngoài

Read other articles:

Iiih, syereem! Sampul bukuPengarangHilman HariwijayaIlustratorWedhaNegaraIndonesiaBahasaIndonesiaSeri8GenreDrama KomediPenerbitPT. Gramedia Pustaka UtamaTanggal terbitJuli 1990Jenis mediaPrintDidahului olehSendal Jepit 1989 Diikuti olehIdih Udah Gede 1990  Iiih, syereem! adalah buku Seri Lupus yang kedelapan karya Hilman Hariwijaya yang diterbitkan pertama kali pada bulan Juli 1990. Walaupun berjudul Iiih, syereem!, namun isi dari buku ini sama sekali tidak akan ...

 

لوحة مركباتمعلومات عامةصنف فرعي من physical sign (en) vehicle decor (en) [1] جزء من سيارة الاسم المختصر SIV (بالفرنسية) يُصوِّر رقم تسجيل تعديل - تعديل مصدري - تعديل ويكي بيانات لوحات تسجيل المركبات في المغرب. لوحة تسجيل المركبات في العراق. لوحة تسجيل المركبات في السعودية لوحة تسجيل المركب...

 

هذه المقالة تحتاج للمزيد من الوصلات للمقالات الأخرى للمساعدة في ترابط مقالات الموسوعة. فضلًا ساعد في تحسين هذه المقالة بإضافة وصلات إلى المقالات المتعلقة بها الموجودة في النص الحالي. (يوليو 2023) يفتقر محتوى هذه المقالة إلى الاستشهاد بمصادر. فضلاً، ساهم في تطوير هذه المقالة ...

American politician and diplomat George Howard Earle redirects here. For other uses, see George Howard Earle Jr. George EarleUnited States Minister to BulgariaIn officeFebruary 14, 1940 – December 13, 1941PresidentFranklin RooseveltPreceded byRay AthertonSucceeded byDonald HeathMember of theDemocratic National Committeefrom PennsylvaniaIn officeMay 22, 1936[1] – February 21, 1940[2]Preceded bySedgwick KistlerSucceeded byDavid Lawrence30th Governor of Penn...

 

American Roman Catholic bishop (1971–2023) His Excellency, The Most ReverendKevin Michael BirminghamAuxiliary Bishop of ChicagoSeeArchdiocese of ChicagoAppointedSeptember 11, 2020InstalledNovember 13, 2020Term endedOctober 2, 2023Other post(s)Titular Bishop of Dolia (2020–2023)OrdersOrdinationMay 24, 1997by Francis GeorgeConsecrationNovember 13, 2020by Blase J. Cupich, John R. Manz, and Joseph N. PerryPersonal detailsBorn(1971-10-07)October 7, 1971Oak Lawn, Illinois, U.S.DiedOct...

 

Рыбная мукаФабрика по производству рыбной муки. Остров Брессей. Шотландия Ры́бная мука́ — кормовой продукт, вырабатываемый сушкой и размолом отходов переработки рыбы, морских млекопитающих, ракообразных, а также из отходов, полученных при разделке и переработке мор�...

Small Japanese gasoline engines Honda P07A engine The Honda P engine is an inline three-cylinder gasoline engine first designed for use in Honda kei cars. The P engine was first used in the fourth generation Honda Life, as a successor to the Honda E07A engine. The P engine series was initially produced in only one displacement variant: 658 cc, either naturally aspirated or turbocharged (the legislated maximum displacement of engines used in kei cars is 660 cc). A turbocharged one-li...

 

土库曼斯坦总统土库曼斯坦国徽土库曼斯坦总统旗現任谢尔达尔·别尔德穆哈梅多夫自2022年3月19日官邸阿什哈巴德总统府(Oguzkhan Presidential Palace)機關所在地阿什哈巴德任命者直接选举任期7年,可连选连任首任萨帕尔穆拉特·尼亚佐夫设立1991年10月27日 土库曼斯坦土库曼斯坦政府与政治 国家政府 土库曼斯坦宪法 国旗 国徽 国歌 立法機關(英语:National Council of Turkmenistan) ...

 

 烏克蘭總理Прем'єр-міністр України烏克蘭國徽現任杰尼斯·什米加尔自2020年3月4日任命者烏克蘭總統任期總統任命首任維托爾德·福金设立1991年11月后继职位無网站www.kmu.gov.ua/control/en/(英文) 乌克兰 乌克兰政府与政治系列条目 宪法 政府 总统 弗拉基米尔·泽连斯基 總統辦公室 国家安全与国防事务委员会 总统代表(英语:Representatives of the President of Ukraine) 总...

Map all coordinates using OpenStreetMap Download coordinates as: KML GPX (all coordinates) GPX (primary coordinates) GPX (secondary coordinates) This list is of the Historic Sites of Japan located within the Prefecture of Okinawa.[1] Much of the heritage of the Ryūkyū Kingdom and Islands was destroyed during the Battle of Okinawa. The mausoleum complex of Tamaudun, Shuri Castle, Katsuren Castle, Nakagusuku Castle, Nakijin Castle, Zakimi Castle, Sefa-utaki, and Sonohyan-utaki all fo...

 

باريس تورز 2012 تفاصيل السباقسلسلة106. باريس تورزمنافسةطواف أوروبا للدراجات 2012 1.HC‏التاريخ7 أكتوبر 2012المسافات235٫5 كمالبلد فرنسانقطة البدايةChâteauneuf-en-Thymerais [الإنجليزية]‏نقطة النهايةتورالمنصةالفائز ماركو ماركاتو (Vacansoleil-DCM  [لغات أخرى]‏)الثاني Laurens De Vreese [الإنج...

 

This template does not require a rating on Wikipedia's content assessment scale.It is of interest to the following WikiProjects:Stub sorting This template is maintained by WikiProject Stub sorting, an attempt to bring some sort of order to Wikipedia. If you would like to participate, you can choose to improve/expand the articles containing this stub notice, or visit the project page, where you can join the project and see a list of open tasks.Stub sortingWikipedia:WikiProject Stub sortingTemp...

Rodolfo de Rheinfelden Información personalNacimiento 1025 Fallecimiento 15 de octubre de 1080jul. Merseburg (Alemania) Sepultura Catedral de Merseburgo FamiliaPadre Kuno Graf von Rheinfelden Cónyuge Adelaida de SaboyaMatilde de Suabia (desde 1059) Hijos Adelaida de RheinfeldenBertoldo I de Suabia Información profesionalOcupación Monarca Cargos ocupados Duque de Suabia [editar datos en Wikidata] Relieve de Rodolfo de Rheinfelden en la catedral de Merseburg. Rodolfo de Rhein...

 

Khoa cử là chế độ tuyển bạt quan viên qua trắc nghiệm khởi phát từ Trung Hoa và trở thành pháp chế trọng yếu bậc nhất Hán tự văn hóa quyển[1][2][3]. Thuật ngữ Khoa cử phồn giản thể. Cảnh thi Đình thời Tống. Cảnh tràng thi thời Minh. Sĩ tử văn ban nom yết bảng, họa phẩm Cừu Anh thế kỉ XVI. Tiến sĩ cài hoa vinh quy. Khoa cử (科举) hay khoa cử chế (科举制) hàm nghĩa ch�...

 

Olympic figure skating events in Grenoble 1968 Figure skating at the Winter OlympicsType:Olympic GamesVenue:Le Stade Olympique de GlaceChampionsMen's singles: Wolfgang SchwarzLadies' singles: Peggy FlemingPairs: Liudmila Belousova / Oleg ProtopopovNavigationPrevious: 1964 Winter OlympicsNext: 1972 Winter Olympics Figure skating at the 1968 Winter Olympics was held at Le Stade Olympique de Glace in Grenoble, France. Ice dance, then known as rhythmic skating, was a demonstration event and was ...

Reconstruction d'un opus signinum romain. Parc archéologique européen de Bliesbruck-Reinheim Opus signinum est le nom donné par les archéologues à des structures constituées de mortiers roses, à base de tuileaux qui se rencontrent souvent dans les structures exposées à l’humidité ou recouvertes par l’eau. Les mots latins appliqués à ce genre de maçonnerie relèvent selon Pierre Gros d’une habitude archéologique moderne mais ne trouvent aucune caution dans la seule notice a...

 

Euclidean geometry without distance and angles In affine geometry, one uses Playfair's axiom to find the line through C1 and parallel to B1B2, and to find the line through B2 and parallel to B1C1: their intersection C2 is the result of the indicated translation. GeometryProjecting a sphere to a plane OutlineHistory (Timeline) Branches Euclidean Non-Euclidean Elliptic Spherical Hyperbolic Non-Archimedean geometry Projective Affine Synthetic Analytic Algebraic Arithmetic Diophantine Differentia...

 

Polearm with a long shaft and pointed head used for thrusting or throwing Spears and Spearman redirect here. For other uses, see Spear (disambiguation), Spears (disambiguation), and Spearman (disambiguation). This article needs additional citations for verification. Please help improve this article by adding citations to reliable sources. Unsourced material may be challenged and removed.Find sources: Spear – news · newspapers · books · scholar · JSTOR ...

飛田 穂洲(飛田 忠順) 基本情報国籍 日本出身地 茨城県東茨城郡大場村(現在の水戸市)生年月日 (1886-12-01) 1886年12月1日没年月日 (1965-01-26) 1965年1月26日(78歳没)選手情報ポジション 二塁手経歴(括弧内はプロチーム在籍年度) 選手歴 茨城県立水戸中学校(旧制) 早稲田大学 監督歴 早稲田大学野球殿堂(日本) 殿堂表彰者 選出年 1960年選出方法 特別表彰 この表に�...

 

この記事は検証可能な参考文献や出典が全く示されていないか、不十分です。 出典を追加して記事の信頼性向上にご協力ください。(このテンプレートの使い方)出典検索?: 屋根神 – ニュース · 書籍 · スカラー · CiNii · J-STAGE · NDL · dlib.jp · ジャパンサーチ · TWL (2023年2月) 屋根神を有する岸田家(愛知県小牧市) 屋根神(や...