Đây là những số liệu thống kê cho Cúp bóng đá châu Á 2015 .
Cầu thủ ghi bàn
5 bàn
4 bàn
3 bàn
2 bàn
1 bàn
phản lưới nhà
Đường kiến tạo
4 đường kiến tạo
3 đường kiến tạo
2 đường kiến tạo
1 đường kiến tạo
Kỷ luật
Thẻ vàng
3 thẻ vàng
2 thẻ vàng
1 thẻ vàng
Thẻ đỏ
1 thẻ đỏ
Bởi đội tuyển
Bởi trọng tài
Giải thưởng
Cầu thủ xuất sắc nhất trận
Clean sheets
Hạng
Tên
Đội tuyển
Đối thủ
Giải thưởng
1
Kim Jin-Hyeon
Hàn Quốc
Oman (VB) , Úc (VB) , Uzbekistan (TK) , Iraq (BK)
4
2
Mathew Ryan
Úc
Oman (VB) , Trung Quốc (TK) , UAE (BK)
3
Alireza Haghighi
Iran
Bahrain (VB) , Qatar (VB) , UAE (VB)
Kawashima Eiji
Nhật Bản
Palestine (VB) , Iraq (VB) , Jordan (VB)
5
Jalal Hassan
Iraq
Jordan (VB) , Palestine (VB)
2
6
Vương Đại Lôi
Trung Quốc
Ả Rập Saudi (VB)
1
Ali Al-Habsi
Oman
Kuwait (VB)
Kim Seung-Gyu
Hàn Quốc
Kuwait (VB)
Ignatiy Nesterov
Uzbekistan
CHDCND Triều Tiên (VB)
Kết quả chung cuộc
Đội
ST
T
H
B
Đ
TBĐ
BT
TBBT
BB
TBBB
HS
TBHS
CS
ACS
TV
TBTV
TĐ
TBTĐ
Úc
6
5
0
1
15
2.50
14
2.33
3
0.50
+11
1.83
3
0.50
13
2.17
0
0.00
Bahrain
3
1
0
2
3
1.00
3
1.00
5
1.67
-2
-0.67
0
0.00
6
2.00
0
0.00
Trung Quốc
4
3
0
1
9
2.25
5
1.25
4
1.00
+1
0.25
1
0.25
7
1.75
0
0.00
Iran
4
3
1
0
10
2.50
7
1.75
3
0.75
+4
1.00
3
0.75
9
2.25
1
0.25
Iraq
6
2
1
3
7
1.17
8
1.33
9
1.50
-1
-0.17
2
0.33
14
2.33
1
0.17
Nhật Bản
4
3
1
0
10
2.50
8
2.00
1
0.25
+7
1.75
3
0.75
4
1.00
0
0.00
Jordan
3
1
0
2
3
1.00
5
1.67
4
1.33
+1
0.33
0
0.00
7
2.33
1
0.33
Kuwait
3
0
0
3
0
0.00
1
0.33
6
2.00
-5
-1.67
0
0.00
5
1.67
0
0.00
CHDCND Triều Tiên
3
0
0
3
0
0.00
2
0.67
7
2.33
-5
-1.67
0
0.00
4
1.33
1
0.33
Oman
3
1
0
2
3
1.00
1
0.33
5
1.67
-4
-1.33
1
0.33
4
1.33
0
0.00
Palestine
3
0
0
3
0
0.00
1
0.33
11
3.67
-10
-3.33
0
0.00
8
2.67
1
0.33
Qatar
3
0
0
3
0
0.00
2
0.67
7
2.33
-5
-1.67
0
0.00
3
1.00
0
0.00
Ả Rập Xê Út
3
1
0
2
3
1.00
5
1.67
5
1.67
0
0.00
0
0.00
6
2.00
0
0.00
Hàn Quốc
6
5
0
1
15
2.50
8
1.33
2
0.33
+6
1.00
5
0.83
10
1.67
0
0.00
UAE
6
3
1
2
10
1.67
10
1.67
8
1.33
+2
0.33
0
0.00
10
1.67
0
0.00
Uzbekistan
4
2
0
2
6
1.50
5
1.25
5
1.25
0
0.00
1
0.25
8
2.00
0
0.00
Tổng số
32(1)
30
2(2)
30
94
1.47
85
1.33
85
1.33
0
0.00
19
0.30
118
1.84
5
0.08
Các đội tuyển được kết xuất trong chữ nghiêng đại diện cho quốc gia chủ nhà. Đội tuyển chiến thắng của cuộc thi được kết xuất trong chữ đậm .(1) – Tổng số trận thua không được tính trong tổng số trận được diễn ra (tổng số trận thua = tổng số trận thắng)(2) – Tổng số trận hòa (tied) cho tất cả các đội = Tổng số trận hòa (tied) ÷ 2 (cả hai đội tham gia)(3) – Theo quy ước thống kê trong bóng đá, các trận đấu được quyết định trong hiệp phụ được tính là trận thắng và trận thua, trong khi các trận đấu được quyết định bởi loạt sút luân lưu được tính là trận hòa.
Sân vận động
Tham khảo
Liên kết ngoài
Các giai đoạn Thông tin tổng quan Biểu tượng chính thức