Thierno Bah
|
Thông tin cá nhân |
---|
Tên đầy đủ |
Thierno Lamine Bah |
---|
Ngày sinh |
5 tháng 10, 1982 (42 tuổi) |
---|
Nơi sinh |
Labé, Guinée |
---|
Chiều cao |
1,75 m (5 ft 9 in) |
---|
Vị trí |
Tiền vệ |
---|
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* |
---|
Năm |
Đội |
ST |
(BT) |
---|
1999–2004 |
Servette |
89 |
(4) |
---|
2005–2006 |
Meyrin |
16 |
(1) |
---|
2006–2010 |
Neuchâtel Xamax |
102 |
(0) |
---|
2011–2012 |
Lausanne-Sport |
40 |
(0) |
---|
2012–2013 |
Al-Taawon |
|
|
---|
2013-2014 |
Al-Khaleej |
|
|
---|
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ |
---|
Năm |
Đội |
ST |
(BT) |
---|
2002–2004 |
Switzerland U21 |
20 |
(0) |
---|
2011– |
Guinée |
10 |
(0) |
---|
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 5 tháng 7 năm 2012 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 5 tháng 7 năm 2012 |
Thierno Bah (sinh ngày 5 tháng 10 năm 1982 ở Labé, Guinée)[1] là một cầu thủ bóng đá người Guinée. Bah là một cựu cầu thủ đội tuyển quốc gia Thụy Sĩ và từng đại diện U-21 Thụy Sĩ. Anh ký hợp đồng với Lausanne-Sport vào tháng 1 năm 2011 và một năm rưỡi sau rời đi lúc cuối mùa giải 2011–12.[2]
Tham khảo
Liên kết ngoài