PROFILPELAJAR.COM
Privacy Policy
My Blog
New Profil
Kampus
Prov. Aceh
Prov. Bali
Prov. Bangka Belitung
Prov. Banten
Prov. Bengkulu
Prov. D.I. Yogyakarta
Prov. D.K.I. Jakarta
Prov. Gorontalo
Prov. Jambi
Prov. Jawa Barat
Prov. Jawa Tengah
Prov. Jawa Timur
Prov. Kalimantan Barat
Prov. Kalimantan Selatan
Prov. Kalimantan Tengah
Prov. Kalimantan Timur
Prov. Kalimantan Utara
Prov. Kepulauan Riau
Prov. Lampung
Prov. Maluku
Prov. Maluku Utara
Prov. Nusa Tenggara Barat
Prov. Nusa Tenggara Timur
Prov. Papua
Prov. Papua Barat
Prov. Riau
Prov. Sulawesi Barat
Prov. Sulawesi Selatan
Prov. Sulawesi Tengah
Prov. Sulawesi Tenggara
Prov. Sulawesi Utara
Prov. Sumatera Barat
Prov. Sumatera Selatan
Prov. Sumatera Utara
Partner
Ensiklopedia Dunia
Artikel Digital
Literasi Digital
Jurnal Publikasi
Kumpulan Artikel
Profil Sekolah - Kampus
Dokumen 123
Tam thất (định hướng)
Tam thất
trong tiếng Việt có thể được hiểu theo nhiều nghĩa khác nhau:
Tên dược liệu
Tên vị thuốc thảo dược phương Đông được làm từ rễ phơi khô của cây
Tam thất
hoặc một số cây thuộc
chi Sâm
.
Tên loài cây
Chi
Panax
:
Panax pseudoginseng
: tam thất, kim bất hoán.
Panax notoginseng
: tam thất, điền thất.
Panax stipuleanatus
: tam thất hoang, phan xiết.
Panax bipinnatifidus
: tam thất hoang, sâm vũ diệp.
Chi
Gynura
:
Gynura pseudochina
: tam thất giả, thổ tam thất.
Gynura divaricata
: tam thất giả, kim thất tai
Trang
định hướng
này liệt kê những bài viết liên quan đến tiêu đề
Tam thất
.
Nếu bạn đến đây từ một
liên kết trong một bài
, bạn có thể muốn sửa lại để liên kết trỏ trực tiếp đến bài viết dự định.