Sideroxylon tenax |
---|
|
Giới (regnum) | Plantae |
---|
(không phân hạng) | Angiospermae |
---|
(không phân hạng) | Eudicots |
---|
(không phân hạng) | Asterids |
---|
Bộ (ordo) | Ericales |
---|
Họ (familia) | Sapotaceae |
---|
Chi (genus) | Sideroxylon |
---|
Loài (species) | S. tenax |
---|
|
Sideroxylon tenax L. |
|
- Bumelia chrysophylloides (Michx.) P.Watson
- Bumelia chrysophylloides (Michx.) Pursh
- Bumelia lacuum Small
- Bumelia megacocca Small
- Bumelia tenax (L.) Willd.
- Chrysophyllum carolinense Jacq.
- Chrysophyllum glabrum Juss. ex Lam.
- Lyciodes tenax (L.) Kuntze
- Sclerocladus tenax (L.) Raf.
- Sclerozus tenax (L.) Raf.
- Sideroxylon carolinense (Jacq.) Sarg.
- Sideroxylon chrysophylloides Michx.
- Sideroxylon sericeum Walter
|
Sideroxylon tenax là một loài thực vật có hoa trong họ Hồng xiêm. Loài này được L. miêu tả khoa học đầu tiên năm 1767.[2]
Chú thích
Liên kết ngoài