|
(available in blue, white, black, gray, red, brown) |
Nhà sản xuất | Samsung Electronics |
---|
Dòng máy | Galaxy |
---|
Mạng di động | 2G: GSM 850/900/1800/1900 MHz 3G: HSDPA 900/1900/2100 MHz 3.5G: GSM 850/900/1800/1900 MHz, CDMA2000 800, 1900 MHZ(Verizon Variant) |
---|
Phát hành lần đầu | tháng 10 năm 2012; 12 năm trước (2012-10) |
---|
Sản phẩm trước | Samsung Galaxy Mini 2 |
---|
Sản phẩm sau | Samsung Galaxy S4 Mini |
---|
Kiểu máy | Điện thoại thông minh màn hình cảm ứng |
---|
Kích thước | 121.6 mm × 63 mm × 9.9 mm |
---|
Khối lượng | 111,5 g (3,93 oz) |
---|
Hệ điều hành | Preinstalled Android 4.1.1 (Jelly Bean) Upgradable to Android 6.0 (unofficial builds based on CyanogenMod 13 (unstable))[1] |
---|
SoC | ST-Ericsson NovaThor U8500 (GT-I8190) Marvell PXA986 (GT-I8200) Qualcomm Snapdragon S4 Plus MSM8930 (North American variant) |
---|
CPU | 1 GHz dual-core ARM Cortex-A9 (GT-I8190) 1.2 GHz dual-core ARM Cortex-A9 (GT-I8200) 1.2 GHz dual-core Krait (North American variant) |
---|
GPU | ARM Mali-400 MP1 (GT-I8190) Vivante GC1000 (GT-I8200) Adreno 305 (North American variant) |
---|
Bộ nhớ | 1 GB RAM or 512 MB RAM |
---|
Dung lượng lưu trữ | 8 / 16 / 32 / 64GB flash (3.5 GB not available due to Android software and preinstalled apps) |
---|
Thẻ nhớ mở rộng | microSD, up to 32 GB |
---|
Pin | 1500 mAh – two versions: 3-pin & 4-pin & 2000 mAh (U.S & Canada) |
---|
Dạng nhập liệu | Capacitive Glass, headset controls, proximity sensor, 3-axis gyroscope, magnetometer, accelerometer, aGPS |
---|
Màn hình | 4 in (100 mm) Super AMOLED PenTile 480×800 resolution (~233 PPI)[2] |
---|
Máy ảnh sau | 5 Mpx with auto focus, 720p 30 fps HD video recording (at 12 Mbps, 128 Kbps audio). Single LED flash. |
---|
Máy ảnh trước | VGA |
---|
Chuẩn kết nối | 3.5 mm TRRS, HSPA, Bluetooth 4.0+LE, Wi-Fi & Hotspot, DLNA, Kies Air, micro USB 2.0, NFC (GT-I8190N/GT-I8200N/SM-G730A only) |
---|
Trang web | Galaxy S3 Mini website |
---|