Sam Adekugbe

Sam Adekugbe
Thông tin cá nhân
Tên đầy đủ Samuel Ayomide Adekugbe[1]
Ngày sinh 16 tháng 1, 1995 (29 tuổi)
Nơi sinh London, Anh
Chiều cao 1,75 m[2]
Vị trí Hậu vệ trái
Thông tin đội
Đội hiện nay
Galatasaray
(mượn từ Hatayspor)
Số áo 32
Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Năm Đội
1998–2000 Manchester United Grassroots Program
2000–2004 AFC Clayton
2004–2011 Calgary Foothills
2011–2013 Vancouver Whitecaps FC
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
2013 U-23 Vancouver Whitecaps FC 3 (0)
2015–2016 Whitecaps FC 2 6 (0)
2013–2017 Vancouver Whitecaps FC 16 (0)
2016–2017Brighton & Hove Albion (cho mượn) 1 (0)
2017IFK Göteborg (cho mượn) 9 (0)
2018 Vålerenga 2 1 (0)
2018–2021 Vålerenga 89 (0)
2021– Hatayspor 52 (0)
2023–Galatasaray (cho mượn) 1 (0)
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Năm Đội ST (BT)
2013 U-18 Canada 1 (0)
2014–2015 U-20 Canada 6 (0)
2015– Canada 41 (1)
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 11 tháng 3 năm 2023
‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 18 tháng 6 năm 2023

Samuel Ayomide Adekugbe (sinh ngày 16 tháng 1 năm 1995) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp thi đấu ở vị trí hậu vệ cho câu lạc bộ Süper Lig Galatasaray theo dạng cho mượn từ Hataysporđội tuyển quốc gia Canada.[3]

Thống kê sự nghiệp

Câu lạc bộ

Tính đến match played April 30, 2023[4]
Appearances and goals by club, season and competition
Club Season League National cup League cup Continental Other Total
Division Apps Goals Apps Goals Apps Goals Apps Goals Apps Goals Apps Goals
Vancouver Whitecaps FC U-23 2013 PDL 3 0 1[a] 0 4 0
Vancouver Whitecaps FC 2013 MLS 1 0 0 0 1 0
2014 4 0 0 0 0 0 4 0
2015 9 0 1 0 4[b] 0 0 0 14 0
2016 2 0 2 0 0 0 4 0
Total 16 0 3 0 0 0 4 0 0 0 23 0
Whitecaps FC 2 2015 USL 2 0 2 0
2016 4 0 0 0 4 0
Total 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 0
Brighton & Hove Albion (loan) 2016–17 Championship 1 0 2 0 2 1 5 1
IFK Göteborg (loan) 2017 Allsvenskan 9 0 1 0 10 0
Vålerenga 2 2018 Norwegian Second Division 1 0 1 0
Vålerenga 2018 Eliteserien 27 0 2 0 29 0
2019 24 0 1 0 25 0
2020 26 0 0 0 26 0
2021 12 0 0 0 2[c] 0 14 0
Total 89 0 3 0 0 0 2 0 0 0 94 0
Hatayspor 2021–22 Süper Lig 34 0 3 0 37 0
2022–23 18 0 1 0 19 0
Total 52 0 4 0 0 0 0 0 0 0 56 0
Galatasaray (loan) 2022–23 Süper Lig 6 0 0 0 6 0
Career total 183 0 13 0 2 1 6 0 1 0 205 1
  1. ^ Appearance in PDL Play-offs
  2. ^ Appearances in CONCACAF Champions League
  3. ^ Appearances in UEFA Europa Conference League

Quốc tế

Tính đến ngày 18 tháng 6 năm 2023[5]
Đội tuyển quốc gia Năm Trận Bàn
Canada 2015 2 0
2016 1 0
2017 3 0
2018 1 0
2019 2 0
2020 2 0
2021 13 0
2022 13 1
2023 4 0
Tổng 41 1
Tính đến 30 tháng 1 năm 2022
Bàn thắng và kết quả của Canada được để trước.[5]
# Ngày Địa điểm Số trận Đối thủ Bàn thắng Kết quả Giải đấu
1 30 tháng 1 năm 2022 Tim Hortons Field, Hamilton, Canada 26  Hoa Kỳ 2–0 2–0 Vòng loại FIFA World Cup 2022

Tham khảo

  1. ^ “40-Player National Team Roster: 2019 Concacaf Gold Cup: Canada” (PDF). CONCACAF. tr. 2. Truy cập ngày 20 tháng 5 năm 2019 – qua Bernews.
  2. ^ “Samuel Adekugbe | MLSsoccer.com”. mlssoccer.
  3. ^ “Sam Adekugbe Biography, Siblings, Age, Net Worth, Height, Latest News Updates”. Naija News 247 (bằng tiếng Anh). Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 12 năm 2022. Truy cập ngày 5 tháng 12 năm 2022.
  4. ^ Sam Adekugbe tại Soccerway
  5. ^ a b Sam Adekugbe tại National-Football-Teams.com

Liên kết ngoài