5.4 kg (11.88 lbs) không đạn, không có kính ngắm quang học (M24) Trọng lượng tối đa 7.3 kg (16 lbs) với kính ngắm ban ngày, dây đeo, hộp tiếp đạn nạp đầy 5.6 kg (12.32 lbs) không đạn, không có kính ngắm quang học (M24A3).
Chiều dài
1,092 mm (43 in) (M24A1, M24A2); (46.5 in) (M24A3)
Remington M24 Sniper Weapon System (Hệ thống vũ khí bắn tỉa, viết tắt là SWS) là phiên bản dành cho quân đội và cảnh sát của dòng súng bắn tỉa Remington Model 700. Khẩu súng này mang tên M24 sau khi được quân đội Mỹ chấp nhận là súng bắn tỉa tiêu chuẩn vào năm 1988. M24 được gọi là Hệ thống vũ khí bắn tỉa vì không chỉ đơn thuần là một khẩu súng, mà nó còn đi kèm với ống ngắm cũng như nhiều loại phụ kiện khác.
Thông số kỹ thuật
Kính ngắm: Mặc định, súng sẽ được trang bị loại ống ngắm có thể điều chỉnh cự ly Leupold-Stewens M3 Ultra có độ phóng đại 10 lần với điểm ngắm chữ thập có chia chấm nhỏ.
Vào năm 1998, M24 bắt đầu sử dụng loại Leupold Mk 4 LR/T M3 có độ phóng đại 10x như một sự thay thế rẻ hơn và chính xác hơn. Cả hai loại kính này đều được kẻ ô để tìm cự ly mục tiêu, cũng như bù gió. Ngoài ra, M24 còn có thể gắn kèm ống ngắm nhìn đêm AN/PVS-10 bên cạnh thước ngắm dự phòng Redfield-Palma có thể tháo rời. Vào năm 2001, khi Remington Arms có hợp đồng thứ hai với quân đội Mỹ, thước ngắm dự phòng Redfield-Palma đã bị thay thế bởi OK Weber.
Nòng súng: Nòng của súng được làm bằng thép không gỉ 416R có tuổi thọ cao, được làm xoắn theo tỉ lệ 1: 285,72 mm với 5 rãnh hướng về phía tay phải. Theo lý giải của nhà sản xuất, như vậy sẽ không có rãnh nào đối xứng với nhau, dẫn đến ít tác động vào đường đạn, xoắn viên đạn một cách nhất quán hơn. Mỗi rãnh được cắt theo góc 65° so với 90° trong các loại nòng thông thường, điều này giúp nòng sạch hơn giữa các lần bắn. Đầu nòng cũng có thể gắn nòng giảm thanh khi thực hiện một số nhiệm vụ đặc biệt.
Báng súng: Báng của M24 được thiết kế theo tiêu chuẩn H-S Precision PST-011 của Remington với chất liệu tiên tiến như polymer, sợi thủy tinh, sợi carbon cũng như Kevlar để giảm trọng lượng của súng. Cuối báng có phần mở rộng giúp tăng độ dài tối đa thêm 69 mm thông qua một con lăn nhỏ đặt ở giữa báng, trong báng có khoang để chứa dụng cụ sửa chữa.
Độ chính xác:
200 thước (183 m): 1.3 inches
273 thước (250 m): 1.4 inches
300 thước (274 m): 1.9 inches
Các biến thể
XM24A1
Biến thể dùng đạn .300 Winchester Magnum (7.62×67mm). Tuy nhiên, nó không được quân đội Mỹ thông qua vì lo ngại rằng không có đủ loại đạn.300 Winchester Magnum để sử dụng.
M24A2
Remington đã phát triển một phiên bản cải tiến của khẩu M24, được gọi là M24A2. M24A2 có một hộp tiếp đạn 5 viên có thể tháo rời và thanh ray Picatinny gắn trên thân súng, ngoài ra Remington còn chỉnh sửa nòng súng để nó có thể gắn được nòng giảm thanh, cũng như cải tiến phần báng.
M24A3
Remington đã phát triển M24A3 SWS, một biến thể của M24 sử dụng loại đạn .338 Lapua Magnum (8,58×70mm) nạp từ hộp tiếp đạn 5 viên có thể tháo rời. Súng được trang bị kính ngắm ban ngày Leupold Mk 4 M1LR/T 8.5–25×50mm Variable Power. Ngoài ra, súng cũng có thể sử dụng Điểm ruồi Dự phòng Trước-Sau (Back-Up Iron Sights, viết tắt BUIS) trong trường hợp khẩn cấp (BUIS là phụ kiện tiêu chuẩn, có thể gắn vào Thanh ray Picatinny nằm trên thân súng và chạy dọc theo nòng).