Năm
|
Phim
|
Vai
|
Ghi chú
|
1979
|
Ryan's Hope
|
Dr. Bernie Marx
|
2 tập
|
1985
|
The Fall Guy
|
Thug
|
Tập: "Split Image"
|
Our Family Honor
|
Bausch
|
Tập: "Pilot"
|
MacGruder and Loud
|
Attorney
|
Tập: "The Very Scary Man"
|
Our Family Honor
|
Bausch
|
Tập: "Split Image"
|
1986
|
The Insiders
|
|
Tập: "Den of Thieves"
|
Knight Power
|
Variety Club (voice)
|
Episode: "Mousefall/Mouse Rise"
|
Miami Vice
|
John Ruger
|
Tập: "Walk-Alone"
|
1987–1990
|
Beauty and the Beast
|
Vincent
|
55 tập Golden Globe Award for Best Actor – Television Series Drama (1989) Q Award for Best Actor in a Quality Drama Series (1988–1989) Đề cử — Primetime Emmy Award for Outstanding Lead Actor in a Drama Series (1988–1989) Đề cử — Q Award for Best Actor in a Quality Drama Series (1990)
|
1988
|
A Stoning in Fulham County
|
Jacob Shuler
|
Phim truyền hình
|
1992
|
Blind Man's Bluff
|
Frank Cerrillo
|
Phim truyền hình
|
1992–1993
|
Batman: The Animated Series
|
Clayface / Driller (lồng tiếng)
|
4 tập
|
1993
|
The Untouchables
|
Snake
|
Tập: "Railroaded"
|
Bonkers
|
Sergeant Francis Q. Grating (lồng tiếng)
|
17 tập
|
Animaniacs
|
Satan / Sgt. Sweete (lồng tiếng)
|
2 tập
|
Arly Hanks
|
Jim-Bob Buchanan
|
Phim truyền hình
|
1994
|
The Cisco Kid
|
Lt. Col. Delacroix
|
Phim truyền hình
|
Aladdin
|
Arbutus (lồng tiếng)
|
Tập: "Garden of Evil"
|
Mighty Max
|
Goar (lồng tiếng)
|
Tập: "Tar Wars"
|
The Little Mermaid
|
Apollo (lồng tiếng)
|
Tập: "Heroes"
|
1995
|
Tiny Toon Adventures
|
Mr. Scratch (lồng tiếng)
|
Tập: "Night Ghoulery"
|
Fantastic Four
|
Wizard / Hulk (lồng tiếng)
|
2 tập
|
Iron Man
|
Dr. Bruce Banner/The Hulk (lồng tiếng)
|
Tập: "Hulk Buster"
|
Original Sins
|
Chas Bradley
|
Phim truyền hình
|
Mr. Stitch
|
Doctor Frederick Texarian
|
Phim truyền hình
|
The Adventures of Captain Zoom in Outer Space
|
Lord Vox of Vestron
|
Phim truyền hình
|
1996
|
Phantom 2040
|
Graft (lồng tiếng)
|
22 tập
|
Wing Commander Academy
|
Daimon Karnes (lồng tiếng)
|
2 tập
|
Duckman
|
Roland Thompson (lồng tiếng)
|
Tập: "They Craved Duckman's Brain!"
|
Mortal Kombat: Defenders of the Realm
|
Kurtis Stryker / Scorpion (lồng tiếng)
|
13 tập
|
1996–1998
|
Hey Arnold!
|
Mickey Kaline (lồng tiếng)
|
2 tập
|
1996
|
Highlander: The Series
|
The Messenger
|
Tập: "The Messenger"
|
1997
|
Tracey Takes On...
|
Stuart
|
Tập: "Secrets"
|
Perversions of Science
|
40132
|
Tập: "The Exile"
|
The Second Civil War
|
Alan Manieski
|
Phim truyền hình
|
1997–1999
|
Superman: The Animated Series
|
Jax-Ur (lồng tiếng)
|
3 tập
|
1997–1998
|
The New Batman Adventures
|
Clayface (lồng tiếng)
|
4 tập
|
1998–2000
|
The Magnificent Seven
|
Josiah Sanchez
|
22 tập
|
1998
|
Godzilla
|
Leviathan Alien/Ship Captain (lồng tiếng)
|
Tập: "Leviathan"
|
The Outer Limits
|
Lt. Col. Brandon Grace
|
Tập: "Black Box"
|
A Town Has Turned to Dust
|
Jerry Paul
|
Phim truyền hình
|
Houdini
|
Booking Agent
|
Phim truyền hình
|
1999
|
Family Law
|
Roy
|
Tập: "The List"
|
Men in Black: The Series
|
Javkor (lồng tiếng)
|
Tập: "The Puppy Love Syndrome"
|
Supreme Sanction
|
The Director
|
Phim truyền hình
|
Primal Force
|
Frank Brodie
|
Phim truyền hình
|
2000
|
The Wild Thornberrys
|
Wild Horse (lồng tiếng)
|
Tập: "Horse Sense"
|
Jackie Chan Adventures
|
Karl (lồng tiếng)
|
Tập: "Shell Game"
|
Buzz Lightyear of Star Command
|
Leader (lồng tiếng)
|
Tập: "Haunted Moon"
|
Operation Sandman
|
Dr. Harlan Jessup
|
Phim truyền hình
|
The Trial of Old Drum
|
Charles Burden Sr.
|
Phim truyền hình
|
2001
|
Charmed
|
Mr Kelleman
|
Tập: "Wrestling with Demons"
|
The Legend of Tarzan
|
Colonel Nikolas Rokoff (lồng tiếng)
|
Tập: "Tarzan and the Lost Treasure"
|
The Tick
|
Fiery Blaze
|
Tập: "Couples"
|
2003
|
Static Shock
|
Heavyman (lồng tiếng)
|
Tập: "The Parent Trap"
|
Justice League
|
Clayface / Orion (lồng tiếng)
|
4 tập
|
2003–2006
|
Teen Titans
|
Slade (lồng tiếng)
|
18 tập
|
2004–2007
|
Danny Phantom
|
Mr. Lancer (lồng tiếng)
|
19 tập
|
2005
|
What's New, Scooby-Doo?
|
Joe/Frozen Fiend (lồng tiếng)
|
Tập: "Diamonds Are a Ghouls Best Friend"
|
2005–2008
|
The Batman
|
Killer Croc / Bane / Rumor (lồng tiếng)
|
4 tập
|
2006
|
Masters of Horror
|
Dwayne Burcell
|
Tập: "Pro-Life"
|
Desperation
|
Collie Entragian
|
Phim truyền hình
|
Justice League Unlimited
|
Orion (lồng tiếng)
|
Tập: "Flash and Substance"
|
2007
|
Afro Samurai
|
Justice (lồng tiếng)
|
English dub 2 tập
|
Kim Possible
|
Warhawk (lồng tiếng)
|
2 tập
|
Avatar: The Last Airbender
|
Firelord Sozin (lồng tiếng)
|
Tập: "The Avatar and the Firelord"
|
2008–2013
|
Sons of Anarchy
|
Clay Morrow
|
75 tập
|
2008–2010
|
Chowder
|
Arbor (lồng tiếng)
|
3 tập
|
2009
|
Star Wars: The Clone Wars
|
Gha Nachkt (lồng tiếng)
|
2 tập
|
2009
|
Robot Chicken
|
Tony Stark / Handy Ball (lồng tiếng)
|
Tập: "Tell My Mom"
|
2009-2012
|
1000 Ways to Die
|
Narrator
|
45 tập
|
2010- 2014
|
Archer
|
Ramon Limon (lồng tiếng)
|
2 tập
|
2010
|
Batman: The Brave and the Bold
|
Doctor Double X (lồng tiếng)
|
Tập: "A Bat Divided"
|
2011–2012
|
American Dad!
|
Monster Hunter / Colonel (lồng tiếng)
|
2 tập
|
2011–nay
|
Adventure Time
|
The Lich (lồng tiếng)
|
10 tập
|
2012
|
DC Nation Shorts
|
Slade / Alfred Pennyworth (lồng tiếng)
|
3 tập
|
2013
|
Green Lantern: The Animated Series
|
Sinestro (lồng tiếng)
|
Tập: "Prisoner of Sinestro"
|
2014–2017
|
Hand of God[5]
|
Judge Pernell Harris
|
20 tập; kiêm giám đốc sản xuất
|
2015
|
The Blacklist
|
Luther Braxton
|
2 tập[6]
|
SuperMansion
|
Blazar (lồng tiếng)
|
2 tập
|
2015–2016
|
Teenage Mutant Ninja Turtles
|
Armaggon (lồng tiếng)
|
3 tập
|
2016
|
Turbo FAST
|
Darryl (lồng tiếng)
|
Tập: "Keep on Truckin'"
|
Maron
|
Mel
|
2 tập
|
2016–2018
|
Thợ săn yêu tinh: Truyền thuyết Arcadia
|
Bular (lồng tiếng)
|
11 tập
|
2017
|
Tangled: The Series
|
The Stabbington Brothers (lồng tiếng)
|
Tập: "Cassandra v. Eugene"
|
StartUp
|
Wes Chandler
|
10 tập
|
2018
|
Final Space
|
Gary's Dad (lồng tiếng)
|
|
2020
|
Pháp sư: Chuyện xứ Arcadia
|
Bular (lồng tiếng)
|
|