Populus × acuminata

Populus × acuminata
Phân loại khoa học edit
Giới: Plantae
nhánh: Tracheophyta
nhánh: Angiospermae
nhánh: Eudicots
nhánh: Rosids
Bộ: Malpighiales
Họ: Salicaceae
Chi: Populus
Loài:
P. × acuminata
Danh pháp hai phần
Populus × acuminata
Rydb.[1]
Các đồng nghĩa[2]
  • Populus × hinckleyana Correll
  • Populus × intercurrens Goodrich & S.L. Welsh

Populus × acuminata là một loài thực vật có hoa trong họ Liễu. Loài này được Rydb. miêu tả khoa học đầu tiên năm 1893.[3]

Chú thích

  1. ^ Bull. Torrey Bot. Club 20:50. 1893
  2. ^ Populus × acuminata Rydb”. Tropicos.org. Missouri Botanical Garden. 24 tháng 1 năm 2020. Truy cập ngày 24 tháng 1 năm 2020.
  3. ^ Polypodium × shivasiae Rothm. | Plants of the World Online | Kew Science”. Plants of the World Online (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 23 tháng 10 năm 2024.

Liên kết ngoài


Information related to Populus × acuminata