Genki Omae
大前 元紀
Genki khởi động trước trận đấu với S-Pulse năm 2012. |
Thông tin cá nhân |
---|
Tên đầy đủ |
Genki Omae |
---|
Ngày sinh |
10 tháng 12, 1989 (35 tuổi) |
---|
Nơi sinh |
Yokohama, Nhật Bản |
---|
Chiều cao |
1,66 m (5 ft 5+1⁄2 in) |
---|
Vị trí |
Tiền đạo |
---|
Thông tin đội |
---|
Đội hiện nay |
Omiya Ardija |
---|
Số áo |
10 |
---|
Sự nghiệp cầu thủ trẻ |
---|
Năm |
Đội |
---|
2005–2007 |
Ryutsu Keizai University Trường Trung học Kashiwa |
---|
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* |
---|
Năm |
Đội |
ST |
(BT) |
---|
2008–2012 |
Shimizu S-Pulse |
83 |
(24) |
---|
2013 |
Fortuna Düsseldorf |
7 |
(0) |
---|
2013 |
→ Shimizu S-Pulse (mượn) |
14 |
(7) |
---|
2014–2016 |
Shimizu S-Pulse |
95 |
(35) |
---|
2017– |
Omiya Ardija |
25 |
(2) |
---|
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 23 tháng 2 năm 2018 |
Genki Omae (大前 元紀 Ōmae Genki, sinh ngày 10 tháng 12 năm 1989 ở Yokohama) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản hiện tại thi đấu cho Omiya Ardija.[1] Omae có nhiều lần ra sân cho đội tuyển quốc gia U-19 Nhật Bản.
Thống kê sự nghiệp
Câu lạc bộ
Cập nhật đến ngày 23 tháng 2 năm 2018.[2][3]
1Bao gồm Cúp Hoàng đế Nhật Bản và DFB-Pokal.
2Bao gồm J. League Cup.
Tham khảo
Liên kết ngoài