PROFILPELAJAR.COM
Privacy Policy
My Blog
New Profil
Kampus
Prov. Aceh
Prov. Bali
Prov. Bangka Belitung
Prov. Banten
Prov. Bengkulu
Prov. D.I. Yogyakarta
Prov. D.K.I. Jakarta
Prov. Gorontalo
Prov. Jambi
Prov. Jawa Barat
Prov. Jawa Tengah
Prov. Jawa Timur
Prov. Kalimantan Barat
Prov. Kalimantan Selatan
Prov. Kalimantan Tengah
Prov. Kalimantan Timur
Prov. Kalimantan Utara
Prov. Kepulauan Riau
Prov. Lampung
Prov. Maluku
Prov. Maluku Utara
Prov. Nusa Tenggara Barat
Prov. Nusa Tenggara Timur
Prov. Papua
Prov. Papua Barat
Prov. Riau
Prov. Sulawesi Barat
Prov. Sulawesi Selatan
Prov. Sulawesi Tengah
Prov. Sulawesi Tenggara
Prov. Sulawesi Utara
Prov. Sumatera Barat
Prov. Sumatera Selatan
Prov. Sumatera Utara
Partner
Ensiklopedia Dunia
Artikel Digital
Literasi Digital
Jurnal Publikasi
Kumpulan Artikel
Profil Sekolah - Kampus
Dokumen 123
Nobel
Tra
Nobel
trong từ điển mở tiếng Việt
Wiktionary
Nobel
có thể có nghĩa là:
Alfred Nobel
: khoa học gia người
Thụy Điển
sáng chế ra
đinamít
và thiết lập
giải thưởng Nobel
Giải thưởng Nobel
: là một giải thưởng danh giá được lập ra theo di chúc của ông Nobel
Giải thưởng Nobel về vật lý
Giải thưởng Nobel về hoá học
Giải thưởng Nobel về y học
Giải thưởng Nobel về hoà bình
Giải thưởng Nobel về văn học
Giải thưởng Nobel về kinh tế
Xem thêm
Noble
Không có Giải thưởng Noble về toán học
Trang
định hướng
này liệt kê những bài viết liên quan đến tiêu đề
Nobel
.
Nếu bạn đến đây từ một
liên kết trong một bài
, bạn có thể muốn sửa lại để liên kết trỏ trực tiếp đến bài viết dự định.