Nghi Xuyên 宜川县 Yichuan
Vị trí Nghi Xuyên tại Diên An Vị trí Diên An tại Thiểm Tây Quốc gia Trung Quốc Tỉnh Thiểm Tây Địa cấp thị Diên An Thủ phủ Danzhou Subdistrict • Tổng cộng 2.937,2 km2 (1.134,1 mi2 ) • Tổng cộng 117.900 • Mật độ 40/km2 (100/mi2 ) Múi giờ UTC+8 Mã bưu chính 716200 Mã vùng 911 Biển số xe 陕J
Nghi Xuyên (tiếng Trung: 宜川縣, Hán Việt : Nghi Xuyên huyện ) là một huyện thuộc địa cấp thị Diên An (延安市), tỉnh Thiểm Tây , Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa . Huyện này có diện tích 2945 km2, dân số năm 2002 là 110.000 người. Các đơn vị hành chính thuộc huyện Nghi Xuyên gồm có 3 trấn (Vân Nham, Tập Nghĩa, Ngưu Gia) và 11 hương .
Khí hậu
Dữ liệu khí hậu của Nghi Xuyên, elevation 840 m (2.760 ft), (1991–2020 normals, extremes 1981–2010)
Tháng
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Năm
Cao kỉ lục °C (°F)
16.2 (61.2)
22.2 (72.0)
29.3 (84.7)
37.4 (99.3)
37.9 (100.2)
39.7 (103.5)
40.0 (104.0)
37.1 (98.8)
38.3 (100.9)
31.1 (88.0)
24.7 (76.5)
19.8 (67.6)
40.0 (104.0)
Trung bình ngày tối đa °C (°F)
3.1 (37.6)
7.7 (45.9)
14.4 (57.9)
21.6 (70.9)
26.2 (79.2)
30.1 (86.2)
30.9 (87.6)
29.0 (84.2)
24.2 (75.6)
18.3 (64.9)
11.4 (52.5)
4.7 (40.5)
18.5 (65.3)
Trung bình ngày °C (°F)
−4.7 (23.5)
−0.4 (31.3)
6.1 (43.0)
13.0 (55.4)
17.9 (64.2)
22.0 (71.6)
23.8 (74.8)
22.2 (72.0)
17.1 (62.8)
10.6 (51.1)
3.5 (38.3)
−3.0 (26.6)
10.7 (51.2)
Tối thiểu trung bình ngày °C (°F)
−10.1 (13.8)
−6.2 (20.8)
−0.4 (31.3)
5.7 (42.3)
10.5 (50.9)
15.1 (59.2)
18.3 (64.9)
17.3 (63.1)
12.2 (54.0)
5.3 (41.5)
−1.6 (29.1)
−8.2 (17.2)
4.8 (40.7)
Thấp kỉ lục °C (°F)
−22.2 (−8.0)
−19.3 (−2.7)
−15.7 (3.7)
−6.3 (20.7)
−1.5 (29.3)
6.2 (43.2)
10.5 (50.9)
8.4 (47.1)
−0.6 (30.9)
−8.4 (16.9)
−18.0 (−0.4)
−23.3 (−9.9)
−23.3 (−9.9)
Lượng Giáng thủy trung bình mm (inches)
4.3 (0.17)
6.3 (0.25)
12.7 (0.50)
30.7 (1.21)
47.5 (1.87)
61.8 (2.43)
120.8 (4.76)
97.6 (3.84)
73.9 (2.91)
42.8 (1.69)
16.1 (0.63)
2.8 (0.11)
517.3 (20.37)
Số ngày giáng thủy trung bình (≥ 0.1 mm)
2.9
3.2
4.5
6.6
8.5
9.0
12.5
11.4
10.4
8.2
5.0
2.1
84.3
Số ngày tuyết rơi trung bình
4.3
4.1
2.3
0.3
0
0
0
0
0
0.2
2.3
3.2
16.7
Độ ẩm tương đối trung bình (%)
54
53
49
49
53
59
70
75
74
70
62
55
60
Số giờ nắng trung bình tháng
193.3
181.6
214.6
232.3
249.4
234.9
216.1
199.9
170.8
177.7
179.2
187.6
2.437,4
Phần trăm nắng có thể
62
59
57
59
57
54
49
48
47
52
59
63
56
Nguồn: China Meteorological Administration [ 1] [ 2]
Tham khảo