PROFILPELAJAR.COM
Privacy Policy
My Blog
New Profil
Kampus
Prov. Aceh
Prov. Bali
Prov. Bangka Belitung
Prov. Banten
Prov. Bengkulu
Prov. D.I. Yogyakarta
Prov. D.K.I. Jakarta
Prov. Gorontalo
Prov. Jambi
Prov. Jawa Barat
Prov. Jawa Tengah
Prov. Jawa Timur
Prov. Kalimantan Barat
Prov. Kalimantan Selatan
Prov. Kalimantan Tengah
Prov. Kalimantan Timur
Prov. Kalimantan Utara
Prov. Kepulauan Riau
Prov. Lampung
Prov. Maluku
Prov. Maluku Utara
Prov. Nusa Tenggara Barat
Prov. Nusa Tenggara Timur
Prov. Papua
Prov. Papua Barat
Prov. Riau
Prov. Sulawesi Barat
Prov. Sulawesi Selatan
Prov. Sulawesi Tengah
Prov. Sulawesi Tenggara
Prov. Sulawesi Utara
Prov. Sumatera Barat
Prov. Sumatera Selatan
Prov. Sumatera Utara
Partner
Ensiklopedia Dunia
Artikel Digital
Literasi Digital
Jurnal Publikasi
Kumpulan Artikel
Profil Sekolah - Kampus
Dokumen 123
Napothera
Napothera
Napothera brevicaudata
Phân loại khoa học
Giới
(
regnum
)
Animalia
Ngành
(
phylum
)
Chordata
Lớp
(
class
)
Aves
Bộ
(
ordo
)
Passeriformes
Họ
(
familia
)
Pellorneidae
Chi
(
genus
)
Napothera
G.R. Gray
, 1842
Napothera
là một
chi
chim
trong họ
Pellorneidae
.
[
1
]
Các loài
Napothera rufipectus
Napothera atrigularis
Napothera macrodactyla
Napothera marmorata
Napothera crispifrons
Napothera brevicaudata
Napothera crassa
Napothera epilepidota
Chú thích
^
Clements, J. F.; Schulenberg, T. S.; Iliff, M. J.; Wood, C. L.; Roberson, D.; Sullivan, B.L. (2012).
“The eBird/Clements checklist of birds of the world: Version 6.7”
. Truy cập ngày 19 tháng 12 năm 2012
.
Tham khảo
Wikispecies
có thông tin sinh học về
Napothera
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về
Napothera
.
Napothera
tại
Hệ thống Thông tin Phân loại Tích hợp
(ITIS).
Tham khảo
Animal Diversity Web
:
Napothera
(tiếng Anh)
Napothera
tại trang
Trung tâm Thông tin Công nghệ sinh học quốc gia Hoa Kỳ
(NCBI).
Collar, N. J. & Robson, C. 2007. Family Timaliidae (Babblers) pp. 70 – 291 in; del Hoyo, J., Elliott, A. & Christie, D.A. eds.
Handbook of the Birds of the World
, Vol. 12. Picathartes to Tits and Chickadees. Lynx Edicions, Barcelona.
Bài viết
Bộ Sẻ
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s
Thẻ nhận dạng đơn vị phân loại
Wikidata
:
Q1193141
Wikispecies
:
Napothera
ADW
:
Napothera
Avibase
:
5CECA4B97A68E4B2
BioLib:
27074
BOLD
:
118331
CoL
:
5XL9
EoL
:
93055
GBIF
:
7237139
iNaturalist
:
15132
IRMNG
:
1033776
ITIS
:
557943
NCBI
:
201355