PROFILPELAJAR.COM
Privacy Policy
My Blog
New Profil
Kampus
Prov. Aceh
Prov. Bali
Prov. Bangka Belitung
Prov. Banten
Prov. Bengkulu
Prov. D.I. Yogyakarta
Prov. D.K.I. Jakarta
Prov. Gorontalo
Prov. Jambi
Prov. Jawa Barat
Prov. Jawa Tengah
Prov. Jawa Timur
Prov. Kalimantan Barat
Prov. Kalimantan Selatan
Prov. Kalimantan Tengah
Prov. Kalimantan Timur
Prov. Kalimantan Utara
Prov. Kepulauan Riau
Prov. Lampung
Prov. Maluku
Prov. Maluku Utara
Prov. Nusa Tenggara Barat
Prov. Nusa Tenggara Timur
Prov. Papua
Prov. Papua Barat
Prov. Riau
Prov. Sulawesi Barat
Prov. Sulawesi Selatan
Prov. Sulawesi Tengah
Prov. Sulawesi Tenggara
Prov. Sulawesi Utara
Prov. Sumatera Barat
Prov. Sumatera Selatan
Prov. Sumatera Utara
Partner
Ensiklopedia Dunia
Artikel Digital
Literasi Digital
Jurnal Publikasi
Kumpulan Artikel
Profil Sekolah - Kampus
Dokumen 123
Myrtis fanny
Myrtis fanny
Tình trạng bảo tồn
Ít quan tâm
(
IUCN 3.1
)
[
1
]
CITES
Phụ lục II
(
CITES
)
[
2
]
Phân loại khoa học
Vực:
Eukaryota
Giới:
Animalia
Ngành:
Chordata
Lớp:
Aves
nhánh
:
Strisores
Bộ:
Apodiformes
Họ:
Trochilidae
Tông:
Mellisugini
Chi:
Myrtis
Reichenbach
, 1854
Loài:
M. fanny
Danh pháp hai phần
Myrtis fanny
Lesson
, 1838
Distribution of
Myrtis fanny
Myrtis fanny
là một loài
chim
trong
họ Chim ruồi
.
[
3
]
Chú thích
^
BirdLife International (2016).
“Purple-collared Woodstar
Myrtis fanny
”
.
Sách đỏ IUCN về các loài bị đe dọa
.
2016
: e.T22688241A93188712.
doi
:
10.2305/IUCN.UK.2016-3.RLTS.T22688241A93188712.en
. Truy cập ngày 23 tháng 7 năm 2022
.
^
“Appendices | CITES”
.
cites.org
. Truy cập ngày 14 tháng 1 năm 2022
.
^
Clements, J. F.; Schulenberg, T. S.; Iliff, M. J.; Wood, C. L.; Roberson, D.; Sullivan, B.L. (2012).
“The eBird/Clements checklist of birds of the world: Version 6.7”
. Truy cập ngày 19 tháng 12 năm 2012
.
Tham khảo
Dữ liệu liên quan tới
Myrtis fanny
tại
Wikispecies
Thẻ nhận dạng đơn vị phân loại
Wikidata
:
Q854701
Wikispecies
:
Myrtis fanny
Avibase
:
18D09F7939D4426D
BirdLife
:
22688241
BOW
:
pucwoo1
CoL
:
6RSNZ
eBird
:
pucwoo1
GBIF
:
2476139
iNaturalist
:
6052
IRMNG
:
10996757
ITIS
:
555313
IUCN
:
22688241
NCBI
:
304659
Neotropical
:
pucwoo1
Open Tree of Life
:
767065
Species+
:
8129
Xeno-canto
:
Myrtis-fanny
Bài viết
họ Chim ruồi
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s