Moussa LimaneThông tin cá nhân |
---|
Ngày sinh |
7 tháng 5, 1992 (32 tuổi) |
---|
Nơi sinh |
Bangui, Cộng hòa Trung Phi |
---|
Chiều cao |
1,72 m (5 ft 7+1⁄2 in)[1] |
---|
Vị trí |
Tiền đạo |
---|
Thông tin đội |
---|
Đội hiện nay |
Caspiy |
---|
Số áo |
20 |
---|
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* |
---|
Năm |
Đội |
ST |
(BT) |
---|
2011 |
Al-Ahly Shendi |
|
|
---|
2012 |
DFC8 |
|
|
---|
2013–2014 |
Al-Ahly Shendi |
|
|
---|
2015 |
Kyzylzhar |
22 |
(3) |
---|
2016– |
Caspiy |
41 |
(11) |
---|
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ |
---|
Năm |
Đội |
ST |
(BT) |
---|
2013– |
Cộng hòa Trung Phi |
10 |
(3) |
---|
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 21:10, 12 tháng 2 năm 2018 (UTC) ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 21:10, 12 tháng 2 năm 2018 (UTC) |
Moussa Limane (sinh ngày 7 tháng 5 năm 1992) là một cầu thủ bóng đá người Cộng hòa Trung Phi thi đấu ở Kazakhstan cho FC Caspiy, ở vị trí tiền đạo.
Sự nghiệp
Sinh ra ở Bangui, Limane từng thi đấu cho Al-Ahly Shendi, DFC8, Kyzylzhar và Caspiy.[1][2][3]
Anh ra mắt quốc tế cho Cộng hòa Trung Phi năm 2013.[1]
Bàn thắng quốc tế
- Tỉ số và kết quả liệt kê bàn thắng của Cộng hòa Trung Phi trước.[1]
Tham khảo