Mohamed SalahThông tin cá nhân |
---|
Tên đầy đủ |
Mohamed Salah |
---|
Ngày sinh |
7 tháng 11, 1994 (30 tuổi) |
---|
Nơi sinh |
Tirur, Kerala, Ấn Độ |
---|
Chiều cao |
1,76 m (5 ft 9+1⁄2 in) |
---|
Vị trí |
Hậu vệ chạy cánh trái |
---|
Thông tin đội |
---|
Đội hiện nay |
Gokulam Kerala FC |
---|
Số áo |
2 |
---|
Sự nghiệp cầu thủ trẻ |
---|
Năm |
Đội |
---|
2009–2012 |
Sports Academy Tirur |
---|
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* |
---|
Năm |
Đội |
ST |
(BT) |
---|
2012–2014 |
Sports Academy Tirur |
|
|
---|
2014–2015 |
DSK Shivajians |
|
|
---|
2015–2016 |
Sports Academy Tirur |
|
|
---|
2016 |
Delhi United |
|
|
---|
2017 |
Sports Academy Tirur |
|
|
---|
2017 |
Sagolband United |
|
|
---|
2017− |
Gokulam Kerala FC |
9 |
(0) |
---|
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 04 tháng 3 năm 2018 |
Mohamed Salah (sinh ngày 07 tháng 11 năm 1994) là một cầu thủ bóng đá người Ấn Độ thi đấu ở vị trí hậu vệ chạy cánh trái cho Gokulam Kerala FC ở I-League.
Thống kê sự nghiệp
- Tính đến 25 tháng 2 năm 2018[1]
Câu lạc bộ
|
Mùa giải
|
Giải vô địch
|
Cúp Liên đoàn
|
Cúp Quốc gia
|
Châu lục
|
Tổng
|
Hạng đấu |
Số trận |
Bàn thắng |
Số trận |
Bàn thắng |
Số trận |
Bàn thắng |
Số trận |
Bàn thắng |
Số trận |
Bàn thắng
|
Gokulam Kerala FC
|
2017–18
|
I-League |
9 |
0 |
— |
— |
— |
— |
— |
— |
9 |
0
|
Tổng
|
9 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
9 |
0
|
Tổng cộng sự nghiệp
|
9 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
9 |
0
|
Tham khảo