Minamiizu (南伊豆町 ( みなみいずちょう ) , Minamiizu-chō ? ) là thị trấn thuộc huyện Kamo , tỉnh Shizuoka , Nhật Bản . Tính đến ngày 1 tháng 10 năm 2020, dân số ước tính thị trấn là 7.877 người và mật độ dân số là 72 người/km2 .[ 1] Tổng diện tích thị trấn là 109,9 km2 .
Địa lý
Đô thị lân cận
Khí hậu
Dữ liệu khí hậu của Mũi Irōzaki, Minamiizu
Tháng
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Năm
Cao kỉ lục °C (°F)
19.2 (66.6)
20.2 (68.4)
21.4 (70.5)
24.3 (75.7)
26.4 (79.5)
30.8 (87.4)
33.9 (93.0)
33.6 (92.5)
31.4 (88.5)
29.6 (85.3)
25.0 (77.0)
22.2 (72.0)
33.9 (93.0)
Trung bình ngày tối đa °C (°F)
11.0 (51.8)
11.5 (52.7)
14.0 (57.2)
17.9 (64.2)
21.2 (70.2)
23.6 (74.5)
27.0 (80.6)
28.8 (83.8)
26.3 (79.3)
22.1 (71.8)
17.9 (64.2)
13.4 (56.1)
19.6 (67.2)
Trung bình ngày °C (°F)
8.2 (46.8)
8.5 (47.3)
11.0 (51.8)
14.9 (58.8)
18.4 (65.1)
21.1 (70.0)
24.5 (76.1)
26.2 (79.2)
23.9 (75.0)
19.7 (67.5)
15.4 (59.7)
10.8 (51.4)
16.9 (62.4)
Tối thiểu trung bình ngày °C (°F)
5.7 (42.3)
5.7 (42.3)
8.1 (46.6)
12.1 (53.8)
16.0 (60.8)
19.1 (66.4)
22.7 (72.9)
24.3 (75.7)
21.8 (71.2)
17.5 (63.5)
13.0 (55.4)
8.3 (46.9)
14.5 (58.2)
Thấp kỉ lục °C (°F)
−2.1 (28.2)
−2.7 (27.1)
−0.8 (30.6)
3.4 (38.1)
8.4 (47.1)
13.2 (55.8)
14.8 (58.6)
17.4 (63.3)
13.2 (55.8)
9.3 (48.7)
3.8 (38.8)
−0.7 (30.7)
−2.7 (27.1)
Lượng Giáng thủy trung bình mm (inches)
67.7 (2.67)
92.4 (3.64)
147.5 (5.81)
152.2 (5.99)
176.9 (6.96)
236.8 (9.32)
203.3 (8.00)
124.9 (4.92)
186.4 (7.34)
193.8 (7.63)
126.6 (4.98)
72.7 (2.86)
1.758,2 (69.22)
Lượng tuyết rơi trung bình cm (inches)
0 (0)
trace
0 (0)
0 (0)
0 (0)
0 (0)
0 (0)
0 (0)
0 (0)
0 (0)
0 (0)
0 (0)
trace
Số ngày giáng thủy trung bình (≥ 1.0 mm)
5.9
6.9
10.1
9.7
10.3
12.2
9.6
6.6
10.6
9.9
8.5
6.7
107
Số ngày tuyết rơi trung bình (≥ 1 cm)
0
0.1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0.1
Độ ẩm tương đối trung bình (%)
60
61
66
72
78
85
88
85
80
72
67
62
73
Số giờ nắng trung bình tháng
181.8
173.3
183.5
192.3
198.4
141.4
169.6
228.4
179.3
163.9
161.8
181.7
2.152,7
Nguồn: Cục Khí tượng Nhật Bản [ 2] [ 3]
Tham khảo