Microsoft Lumia
Microsoft Lumia (trước kia là Nokia Lumia ) là dòng điện thoại thông minh và máy tính bảng thiết kế và bán ra bởi Microsoft Mobile và trước đó bởi Nokia . Được giới thiệu vào tháng 11 năm 2011, dòng sản phẩm là kết quả của sự hợp tác lâu dài giữa Nokia và Microsoft —như vậy, tất cả điện thoại thông minh Lumia đều chạy hệ điều hành Windows Phone , mục đích để cạnh tranh với iOS iPhone và thiết bị Android . Từ Lumia có nguồn gốc từ số nhiều của từ 'lumi', có nghĩa là 'tuyết' trong tiếng Phần Lan.
Ngày 3 tháng 9 năm 2013, Microsoft công bố kế hoạch mua lại mảng kinh doanh điện thoại di động của Nokia, với các thoả thuận kết thúc vào 25 tháng 4 năm 2014. Kết quả là dòng Lumia giờ sẽ thuộc về Microsoft Mobile. Trong một phần của quá trình chuyển đổi, Microsoft tiếp tục sử dụng thương hiệu Nokia trên các thiết bị Lumia đến tháng 10 năm 2014, khi họ chính thức bắt đầu kết thúc việc sử dụng cái tên Nokia trong các chương trình tiếp thị và sản xuất của các điện thoại thông minh để Microsoft xây dựng thương hiệu của mình.[ 1]
Danh sách các thiết bị
Các thiết bị Lumia mang nhãn hiệu Nokia
Các thiết bị Lumia mang nhãn hiệu Microsoft
So sánh các thiết bị
Thế hệ đầu (Windows Phone 7)
Thế hệ đầu (Windows Phone 7 )
Tính năng
Lumia 510 [ 42]
Lumia 610 [ 43]
Lumia 710 [ 44]
Lumia 800 [ 45]
Lumia 900 [ 46]
Ngày giới thiệu
Tháng 9 2012
Tháng 4 2012
Tháng 1 2012
Tháng 11 2011
Tháng 4 2012
HĐH thấp nhất
Windows Phone 7.5
Maximum OS
Windows Phone 7.8
Mạng
GSM, HSDPA, Wi-Fi
Thêm LTE
Kích thước
Dài: 120,7mm Rộng: 64,9mm Mỏng: 11,46mm
Dài: 119mm Rộng: 62,2mm Mỏng: 11,95mm
Dài: 119mm Rộng: 62,4mm Mỏng: 12,5mm
Dài: 116,5mm Rộng: 61,2mm Mỏng: 12,1mm
Dài: 128mm Rộng: 69mm Mỏng: 12mm
Nặng
129g
131,5g
126g
142g
160g
Màn hình
Kính chống xước
Gorilla Glass (cong)
Gorilla Glass (phẳng)
Loại màn hình
TFT LCD
AMOLED (ma trận PenTile)[ 47]
AMOLED (ma trận RGB )[ 48]
Độ phân giải
480x800
Kích thước màn hình
4 in
3.7 in
4.3 in
Thời lượng pin (trò chuyện 3G)
8.4 giờ
9.5 giờ
7.6 giờ
9.5 giờ
7 giờ
Thời lượng pin (phát video)
7.4 giờ
7 giờ
6 giờ
6.5 giờ
8 giờ
Thời lượng pin (nghe nhạc)
38 giờ
35 giờ
38 giờ
55 giờ
60 giờ
Thời lượng pin (3G chế độ chờ)
653.2 giờ
720 giờ
400 giờ
335 giờ
300 giờ
Dung lượng pin
1300mAh
1450mAh
1830mAh
Độ phân giải máy ảnh
5 MP
8 MP
Độ phân giải video
480p @ 30 fps
720p @ 30 fps
Khẩu độ
2.4
2.2
Len
—
Carl Zeiss
Máy ảnh trước
—
1.3 MP
Đèn Flash
—
Đơn-LED
Đôi-LED
Bộ nhớ
4 GB
8 GB
16 GB
Bộ nhớ mở rộng
Không
SoC
Snapdragon S1 MSM7227A (45 nm)
Snapdragon S2 MSM8255 (45 nm)
Snapdragon S2 APQ8055 (45 nm)
CPU
800 MHz Cortex-A5
1.4 GHz Scorpion
RAM
256 MB
512 MB
Ứng dụng
FM Radio , Nokia Maps
Thế hệ thứ hai (Windows Phone 8)
Thế hệ thứ hai (Windows Phone 8 )
Sản phẩm
Lumia 520 [ 49]
Lumia 525 [ 50]
Lumia 620 [ 51]
Lumia 625 [ 52]
Lumia 720 [ 53]
Lumia 810 [ 54]
Lumia 820 [ 55]
Lumia 822 [ 56]
Lumia 920 [ 57]
Lumia 925 [ 58]
Lumia 928 [ 59]
Lumia 1020 [ 60]
Lumia 1320 [ 61]
Lumia 1520 [ 62]
Ngày giới thiệu
Tháng 2 2013
Tháng 11 2013
Tháng 12 2012
Tháng 7 2013
Tháng 2 2013
Tháng 10 2012
Tháng 9 2012
Tháng 10 2012
Tháng 9 2012
Tháng 5 2013
Tháng 7 2013
Tháng 10 2013
Ngưng sản xuất
Tháng 4 2013[ 63]
HĐH thấp nhất
Windows Phone 8
Mạng
GSM, HSDPA, Wi-Fi
Thêm LTE
GSM, HSDPA, Wi-Fi
Thêm LTE
Kích thước
Dài: 119.9 mm Rộng: 64.0 mm Mỏng: 9.9 mm
Dài: 115.4 mm Rộng: 61.1 mm Mỏng: 11.02 mm
Dài: 133.25mm Rộng: 72.25mm Mỏng: 9.15mm
Dài: 127.9mm Rộng: 67.5mm Mỏng: 9.0mm
Dài: 127.8mm Rộng: 68.4mm Mỏng: 10.9mm
Dài: 123.8mm Rộng: 68.5mm Mỏng: 9.9mm
Dài: 127.8mm Rộng: 68.4mm Mỏng: 11.2mm
Dài: 130.3mm Rộng: 70.8mm Mỏng: 10.7mm
Dài: 129mm Rộng: 70.6mm Mỏng: 8.5mm
Dài: 133mm Rộng: 68.9mm Mỏng: 10.1mm
Dài: 130.4mm Rộng: 71.4mm Mỏng: 10.5mm
Dài: 164.2mm Rộng: 85.9mm Mỏng: 10.5mm
Dài: 162.8mm Rộng: 85.4mm Mỏng: 8.7mm
Nặng
124g
127g
159g
128g
145g
160g
142g
185g
139g
162g
158g
220g
209g
Màn hình
Kính chống xước
Gorilla Glass 2 (cong)
Gorilla Glass 2[ 64]
Kính chống xước
Gorilla Glass 2[ 65]
Gorilla Glass (cong)[ 66]
Gorilla Glass 2 (cong)[ 67]
Gorilla Glass 3 (cong)
Gorilla Glass 3
Gorilla Glass 2
Loại màn hình
IPS 24-bit
TFT LCD ClearBlack 24-bit
IPS LCD 24-bit
IPS LCD ClearBlack 24-bit
AMOLED ClearBlack 24-bit
IPS LCD PureMotion HD+ 24-bit
AMOLED PureMotion HD+ 24-bit
IPS LCD ClearBlack 24-bit
Độ tương phản tối đa
600 cd/m²[ 68]
?
?
?
600 cd/m²[ 69]
?
?
?
600 cd/m²[ 70]
?
600 cd/m²[ 71]
Kiểu sắp xếp
Ma trận RGB
RGBG PenTile[ 72] [ 73]
?
Độ phân giải
480 × 800 (15:9)
768 × 1280 (15:9)
720 × 1280 (16:9)
1080 × 1920 (16:9)
Kích thước màn hình
101.6 mm, 4.0"
96.5 mm, 3.8"
119 mm, 4.7"
109 mm, 4.3"
114 mm, 4.5"
113 mm, 4.5"
152.4 mm, 6.0"
Số điểm ảnh
235 ppi
246 ppi
201 ppi
217 ppi
332 ppi
334 ppi
245 ppi
368 ppi
Thời lượng pin (3G trò chuyện)
9.6 giờ
?
9.9 giờ
15.2 giờ
13.4 giờ
10.2 giờ
8.1 giờ
10.2 giờ
10 giờ
12.8 giờ
16.2 giờ
12.3 giờ
21 giờ
27.4 giờ
Thời lượng pin (3G chờ)
360 giờ
?
330 giờ
552 giờ
520 giờ
360 giờ
330 giờ
486 giờ
400 giờ
440 giờ
541 giờ
440 giờ
672 giờ
768 giờ
Thời lượng pin (phát nhạc)
61 giờ
?
61 giờ
90 giờ
79 giờ
54 giờ
61 giờ
62.1 giờ
74 giờ
55 giờ
80 giờ
53 giờ
98 giờ
124 giờ
Mô hình pin
BL-5J
BL-4J
BP-4GWA (4.1 V) / BP-4GW (3.7 V)
BP-4W
BP-5T
BP-4W
BP-4GW
BL-4YW
BV-4NW
BV-5XW [ 74]
BV-4BW
Loại pin
Li-ion
Li-ion ?? / Li-Polymer
Li-Polymer
Li-Polymer [ 75]
Li-Polymer
Li-Polymer [ 76]
Li-ion
Li-Polymer [ 77]
Li-ion
?
Dung lượng pin
1430 mAh
1300 mAh
2000 mAh
1800 mAh
1650 mAh
1800 mAh
2000 mAh
3400 mAh
Máy ảnh
5.0 MP
6.7 MP
8.0 MP
8.7 MP PureView
41.3 MP PureView
5.0 MP
20.0 MP PureView
Cảm biến
1/4"
1/3.6"
1/3.2"
1/3"
1/1.5"
1/4"
1/2.5"
Máy ảnh 35mm
28 mm
26 mm
25 mm for 16:9, 27 mm for 4:3[ 78]
28 mm
26 mm
Độ phân giải video
1280 × 720p @ 30 fps
1920 × 1080p @ 30 fps
1280 × 720p @ 30 fps
1920 × 1080p @ 30 fps
Khẩu độ
ƒ/2.4
ƒ/1.9
ƒ/2.2
ƒ/2.0
ƒ/2.2
ƒ/2.4
Carl Zeiss camera lens
Không
Không
Không
Không
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Máy ảnh trước
—
—
0.3 MP
1.3 MP
1.2 MP
0.3 MP
1.2 MP
1.3 MP
1.2 MP
0.3 MP
1.2 MP
Đèn Flash
—
—
LED flash
Short-pulse high-power dual-LED
Dual-LED
Xenon flash
Xenon và LED flash
LED
Dual-LED
Bộ nhớ
8 GB
16 GB
32 GB
16 GB (32 GB Vodafone)
32 GB
8 GB
32 GB
Bộ nhớ mở rộng
Lên đến 64 GB microSD
—
Lên đến 64 GB microSD
Lưu trữ SkyDrive
7 GB
Tìm chỉ đường
Bản đồ, Vận chuyển, Drive (khu vực)
Bản đồ, Vận chuyển, Drive+ (toàn cầu)
Bản đồ, Vận chuyển, Drive (khu vực)
Bản đồ, Vận chuyển, Drive+ (toàn cầu)
Bản đồ, Vận chuyển, Drive (khu vực)
Bản đồ, Vận chuyển, Drive+ (toàn cầu)
SIM
Micro-SIM (3FF)
Nano-SIM (4FF)
Khả năng nghe đài FM
Từ WP 8 GDR2
Từ WP 8 GDR3
—[ 79]
Từ WP 8 GDR2
—[ 80]
Từ Windows Phone 8 GDR2 cập nhật (mùa xuân 2013)[ 81] [ 82]
—[ 80]
Từ WP 8 GDR2
từ Windows Phone 8 GDR3
Hỗ trợ Bluetooth
Bt v4.0 từ GDR2 + Amber[ 83]
Bt v4.0
Bluetooth + HS (v3.0) – WP8 giới hạn phần mềm; Bluetooth Smart Low Energy (v4.0) từ GDR2 + Nokia Amber cập nhật cho 52x, 62x, 720[ 83] và sau GDR3 + Nokia Black cập nhật cho 82x,92x và 1020[ 84] [ 85]
Bluetooth Smart Low Energy (v4.0)
Bảo mật NFC (để thanh toán)
Không
Không
Có
Không
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
NFC hỗ trợ chia sẻ, kết nối và đánh dấu
Không
Không
Có
Không
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Sạc không dây Qi
Không
Không
Không
Không
Có (với vỏ phụ kiện tùy chọn)
Có (với vỏ phụ kiện tùy chọn)
Có (với vỏ phụ kiện tùy chọn)
Có
Có
Có (với vỏ phụ kiện tùy chọn)
Có
Có (với vỏ phụ kiện tùy chọn)
Không
Có
Cảm ứng siêu nhạy
Có
Có
Không
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
SoC
Qualcomm Snapdragon S4 Plus MSM8227 (28 nm)
Qualcomm Snapdragon 400 8930 (28 nm)
Qualcomm Snapdragon S4 Plus MSM8227 (28 nm)
Qualcomm Snapdragon S4 Pro MSM8960 (28 nm)
Qualcomm Snapdragon 400 8930AB (28 nm)
Qualcomm Snapdragon 800 MSM8974 (28 nm)
CPU
1.0 GHz lõi kép Krait
1.2 GHz lõi kép Krait
1.0 GHz lõi kép Krait
1.5 GHz lõi kép Krait
1.7 GHz lõi kép Krait
2.2 GHz lõi tứ Krait
GPU
Qualcomm Adreno 305
Qualcomm Adreno 225
Qualcomm Adreno 305
Qualcomm Adreno 330
RAM
512 MB (32-bit kênh đơn, LPDDR2)
1 GB (32-bit kênh đơn, LPDDR2)
512 MB (32-bit kênh đơn, LPDDR2)
512 MB (32-bit kênh đơn, 533 MHz, LPDDR2)
512 MB (32-bit kênh đơn, LPDDR2)
1 GB (32-bit kênh đơn, 500 MHz, LPDDR2)
2 GB (32-bit kênh đôi, 500 MHz, LPDDR2)
1 GB (32-bit kênh đơn, 533 MHz, LPDDR2)
2 GB (32-bit kênh đôi, 800 MHz, LPDDR3
Sản phẩm
Lumia 520 [ 49]
Lumia 525 [ 50]
Lumia 620 [ 51]
Lumia 625 [ 52]
Lumia 720 [ 53]
Lumia 810 [ 54]
Lumia 820 [ 55]
Lumia 822 [ 56]
Lumia 920 [ 57]
Lumia 925 [ 58]
Lumia 928 [ 59]
Lumia 1020 [ 60]
Lumia 1320 [ 61]
Lumia 1520 [ 62]
Thế hệ thứ ba (Windows Phone 8.1)
Thế hệ thứ ba (Windows Phone 8.1 )
Mẫu [ 86]
Lumia 430 [ 87] [ 88]
Lumia 435 [ 89] [ 90]
Lumia 530 [ 91] [ 92]
Lumia 532 [ 93] [ 94]
Lumia 535 [ 95] [ 96]
Lumia 630 [ 97] [ 98]
Lumia 635 [ 99] [ 100]
Lumia 730 [ 101] [ 102]
Lumia 735 [ 103] [ 104]
Lumia 830 [ 105] [ 106]
Lumia 930 [ 107] [ 108]
Ngày giới thiệu
tháng 3 năm 2015
tháng 1 năm 2015
tháng 7 năm 2014
tháng 1 năm 2015
tháng 11 năm 2014
tháng 4 năm 2014
tháng 9 năm 2014
tháng 4 năm 2014
Phiên bản HĐH cao nhất được hỗ trợ
Windows Phone 8.1 Update 2
Có thể cập nhật lên Windows 10[ 109]
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Thông số kỹ thuật
Lumia 430
Lumia 435
Lumia 530
Lumia 532
Lumia 535
Lumia 630
Lumia 635
Lumia 730
Lumia 735
Lumia 830
Lumia 930
Kích thước mm (in)
chiều cao
120,5 (4,74)
118,1 (4,65)
119,7 (4,71)
118,9 (4,68)
140,2 (5,52)
129,5 (5,10)
134,7 (5,30)
139,4 (5,49)
137 (5,4)
chiều rộng
63,2 (2,49)
64,7 (2,55)
62,3 (2,45)
65,5 (2,58)
72,4 (2,85)
66,7 (2,63)
68,5 (2,70)
70,7 (2,78)
71 (2,8)
chiều dày
10,6 (0,42)
11,7 (0,46)
11,6 (0,46)
8,8 (0,35)
9,2 (0,36)
8,7 (0,34)
8,9 (0,35)
8,5 (0,33)
9,8 (0,39)
Màu
Trọng lượng g (oz)
127,9 (4,51)
134,1 (4,73)
129 (4,6)
136,3 (4,81)
146 (5,1)
134 (4,7)
130 (4,6)
134 (4,7)
150 (5,3)
167 (5,9)
Bộ nhớ
Lumia 430
Lumia 435
Lumia 530
Lumia 532
Lumia 535
Lumia 630
Lumia 635
Lumia 730
Lumia 735
Lumia 830
Lumia 930
Mở rộng
microSD , lên tới 128 GB
Không
Trong
8 GB
4 GB
8 GB
8 GB
16 GB
32 GB
RAM
1 GB
512 MB
1 GB
512 MB
1 GB
2 GB
Hiển thị
Lumia 430
Lumia 435
Lumia 530
Lumia 532
Lumia 535
Lumia 630
Lumia 635
Lumia 730
Lumia 735
Lumia 830
Lumia 930
Kích thước chéo mm (in)
101 (4,0)
101,6 (4,00)
101 (4,0)
127 (5,0)
114,3 (4,50)
119,4 (4,70)
127 (5,0)
Cải thiện
—
—
—
—
—
ClearBlack polarizer
ClearBlack polarizer, 60 Hz
Glance
Không
Không
Không
Có
Không
Không
Không
Không
Không
Có
Không
Gorilla Glass
Không
Không
Không
Không
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Nút trên màn hình
Không
Không
Có
Không
Có
Có
Có
Có
Có
Không
Không
Mật độ điểm ảnh ppi
235
245
233
220
221
316
294
441
Độ phân giải pixels
800 x 480
480 x 854
800 x 480
960 x 540
480 x 854
720 x 1280
1080 x 1920
Cảm ứng siêu nhạy
Không
Không
Không
Không
Không
Không
Không
Có
Có
Có
Có
Công nghệ
LCD
IPS
OLED
AMOLED
IPS
AMOLED
Công nghệ
Lumia 435
Lumia 530
Lumia 532
Lumia 535
Lumia 630
Lumia 635
Lumia 730
Lumia 735
Lumia 830
Lumia 930
Mạng
GSM
850/900/1800/1900
LTE
—
—
—
—
—
—
800/1800/2600
—
800/900/1800/2600
800/900/1800/2100/2600
W-CDMA (UMTS)
900/2100
850/900/1900/2100
850/900/1900/2100 900/2100 (Hai SIM)
900/2100
850/900/1900/2100
Cấu trúc CPU
Lõi kép, 28 nm
Lõi tứ, 28 nm
Tốc độ CPU GHz
1.2
2.2
GPU
Adreno 302
Adreno 305
Adreno 330
SoC
Qualcomm Snapdragon 200 MSM8210
Qualcomm Snapdragon 200 MSM8212
Qualcomm Snapdragon 400 MSM8226
Qualcomm Snapdragon 400 MSM8926
Qualcomm Snapdragon 400 MSM8226
Qualcomm Snapdragon 400 MSM8926
Qualcomm Snapdragon 800 MSM8974
Pin
Lumia 430
Lumia 435
Lumia 530
Lumia 532
Lumia 535
Lumia 630
Lumia 635
Lumia 730
Lumia 735
Lumia 830
Lumia 930
Thời gian sử dụng tối đa giờ
Phát video
6.5
6.6
5.5
7.4
6.5
7
9
10
9
Lướt web Wi-Fi
9
9.4
8.5
12.5
8.5
9.4
9
10
9
Dung lượng mAh
1500
1560
1430
1560
1905
1830
2200
2420
Có thể tháo rời
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Không
Công nghệ
Lithium-ion
Máy ảnh
Lumia 430
Lumia 435
Lumia 530
Lumia 532
Lumia 535
Lumia 630
Lumia 635
Lumia 730
Lumia 735
Lumia 830
Lumia 930
Máy ảnh trước
Khẩu độ
f/2.8
f/2.7
—
f/2.7
f/2.5
—
—
f/2.4
Megapixel
0.3
—
0.3
5
—
—
5
0.9
1.2
Độ phân giải video
VGA (640 x 480)
—
VGA (640 x 480)
FWVGA (848 x 480)
—
—
FHD (1920 x 1080)
HD (1280 x 720)
Máy ảnh chính
Tự động lấy nét
Không
Không
Không
Không
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Khẩu độ
f/2.2
f/2.7
f/2.4
f/2.5
f/2.4
f/1.9
f/2.2
f/2.4
Ống kính Carl Zeiss
Không
Không
Không
Không
Không
Không
Không
Có
Có
Có
Có
Thu phóng kỹ thuật số với binning điểm ảnh
Không
Không
Không
Không
Không
Không
Không
Không
Không
Không
Có
Flash
Không
Không
Không
Không
LED
Không
Không
LED
LED
LED
Dual LED
Tiêu cự mm (in)
36 (1,4)
28 (1,1)
26 (1,0)
Megapixel
2
5
6.7
10
20
Ổn định hình ảnh quang học
Không
Không
Không
Không
Không
Không
Không
Không
Không
Có
Có
Kích thước cảm biền inch
1/5
1/4
1/3.4
1/2.5
Tốc độ khung hình video fps
30
Độ phân giải video
FWVGA (848 x 480)
WVGA (800 x 448)
FWVGA (848 x 480)
HD (1280 x 720)
FHD (1920 x 1080)
4K (4096 × 2160)
Định dạng ảnh lossless (DNG)
Không
Không
Không
Không
Không
Không
Không
Không
Không
Có
Có
Cảm biến
Lumia 430
Lumia 435
Lumia 530
Lumia 532
Lumia 535
Lumia 630
Lumia 635
Lumia 730
Lumia 735
Lumia 830
Lumia 930
Gia tốc kế
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Cảm biến ánh sáng
Có
Có
Không
Có
Có
Không
Không
Có
Có
Có
Có
Con quay quy hồi
Không
Không
Không
Không
Không
Không
Không
Không
Không
Có
Có
Từ kế
Không
Không
Không
Không
Không
Không
Không
Có
Có
Có
Có
Microphone
1
2
3
4
Cảm biến tiệm cận
Có
Có
Không
Có
Có
Không
Không
Có
Có
Có
Có
SensorCore
Không
Không
Không
Không
Không
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Kết nối
Lumia 430
Lumia 435
Lumia 530
Lumia 532
Lumia 535
Lumia 630
Lumia 635
Lumia 730
Lumia 735
Lumia 830
Lumia 930
SIM
Số thẻ
Hai
Một/hai
Một
Hai
Một
Kích thước
Micro-SIM
Nano-SIM
Cổng kết nối AV
Jack âm thanh 3.5mm
Bluetooth
4.0
Sạc/truyền dữ liệu
Micro-USB 2.0
NFC
Không
Không
Không
Không
Không
Không
Không
Có
Có
Có
Có
Wi-Fi
b/g/n
a/b/g/n
a/b/g/n/ac
Sạc không dây Qi
Không
Không
Không
Không
Không
Không
Không
Không
cần vỏ riêng
Có
Có
Khác
Lumia 430
Lumia 435
Lumia 530
Lumia 532
Lumia 535
Lumia 630
Lumia 635
Lumia 730
Lumia 735
Lumia 830
Lumia 930
FM Radio
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
TV kỹ thuật số
Không
một số biến thể
Không
một số biến thể
Không
một số biến thể
Không
Không
Không
Không
Không
Mẫu
Lumia 430
Lumia 435
Lumia 530
Lumia 532
Lumia 535
Lumia 630
Lumia 635
Lumia 730
Lumia 735
Lumia 830
Lumia 930
Thế hệ thứ tư (Windows Phone 8.1 Update 2)
Thế hệ thứ tư (Windows Phone 8.1 Update 2)
Mẫu
Lumia 540 [ 110]
Lumia 640 [ 111]
Lumia 640 XL [ 112]
Ngày giới thiệu
tháng 4 năm 2015
tháng 3 năm 2015
Phiên bản HĐH cao nhất được hỗ trợ
Windows Phone 8.1 Update 2
Có thể cập nhật lên Windows 10
Có
Có
Có
Thông số kỹ thuật
Lumia 540
Lumia 640
Lumia 640 XL
Kích thước mm (in)
chiều cao
144 (5,7)
141,3 (5,56)
157,9 (6,22)
chiều rộng
73,9 (2,91)
72,2 (2,84)
81,5 (3,21)
chiều dày
9,35 (0,368)
8,8 (0,35)
9 (0,35)
Màu
Trọng lượng g (oz)
152 (5,4)
144 (5,1)
171 (6,0)
Bộ nhớ
Lumia 540
Lumia 640
Lumia 640 XL
Mở rộng
microSD , lên tới 128 GB
Trong
8 GB
RAM
1 GB
Hiển thị
Lumia 540
Lumia 640
Lumia 640 XL
Kích thước chéo mm (in)
127 (5,0)
127 (5,0)
145 (5,7)
Cải thiện
ClearBlack polarizer
Glance
Không
Có
Có
Gorilla Glass
Không
Có
Có
Nút trên màn hình
Có
Có
Có
Mật độ điểm ảnh ppi
294
259
Độ phân giải pixels
1280 x 720
Cảm ứng siêu nhạy
Không
Không
Không
Công nghệ
IPS
Công nghệ
Lumia 540
Lumia 640
Lumia 640 XL
Mạng
GSM
850/900/1800/1900
LTE
Khác nhau giữa các biến thể
W-CDMA (UMTS)
Dải 1 (2100 MHz), Dải 8 (900 MHz)
Cấu trúc CPU
Lõi tứ, 28 nm
Tốc độ CPU GHz
1.2
GPU
Adreno 302
Adreno 305
Soc
Qualcomm Snapdragon 200
Qualcomm Snapdragon 400 MSM8926
Pin
Lumia 540
Lumia 640
Lumia 640 XL
Thời gian sử dụng tối đa giờ
Phát video
6.9
8.6
10.6
Lướt web Wi-Fi
10.1
10.8
14.2
Dung lượng mAh
2200
2500
3000
Có thể tháo rời
Có
Có
Có
Công nghệ
TBC
Máy ảnh
Lumia 540
Lumia 640
Lumia 640 XL
Máy ảnh trước
Khẩu độ
f/2.4
f/2.2
Megapixel
5
0.9
5
Độ phân giải video
FWVGA (848 x 480)
HD (1280 x 720)
FHD (1080 x 1920)
Máy ảnh chính
Tự lấy nét
Có
Có
Có
Khẩu độ
f/2.2
f/2.0
Ống kính Carl Zeiss
Không
Không
Có
Thu phóng kỹ thuật số với binning điểm ảnh
Không
Không
Không
Flash
LED
LED
LED
Tiêu cự mm (in)
28 mm
Megapixel
8
8
13
Ổn định hình ảnh quang học
Không
Không
Không
Kích thước cảm biến inch
1/4
1/3
Tốc độ khung hình video fps
30
Độ phân giải video
FWVGA (848 x 480)
FHD (1080 x 1920)
Định dạng ảnh lossless (DNG)
Không
Không
Không
Cảm biến
Lumia 540
Lumia 640
Lumia 640 XL
Gia tốc kế
Có
Có
Có
Cảm biến ánh sáng
Có
Có
Có
Con quay quy hồi
Không
Không
Không
Từ kế
Không
Có
Có
Microphone
Có
Có
Có
Cảm biến tiệm cận
Có
Có
Có
SensorCore
Có
Có
Kết nối
Lumia 540
Lumia 640
Lumia 640 XL
SIM
Số thẻ
2
1/2 (tùy biến thể)
Kích thước
Micro-SIM
Cổng kết nối AV
Jack âm thanh 3.5mm
Bluetooth
4.0
Sạc/truyền dữ liệu
Micro USB
NFC
chỉ biến thể LTE
Có
Wi-Fi
b/g/n
Sạc không dây Qi
Không
Không
Không
Khác
Lumia 540
Lumia 640
Lumia 640 XL
FM Radio
Có
Có
Có
TV kỹ thuật số
Không
Không
Không
Mẫu
Lumia 540
Lumia 640
Lumia 640 XL
Bán ra
Doanh thu quý của thiết bị Nokia Lumia (triệu đơn vị)
Vùng
Q4 2011
Q1 2012
Q2 2012
Q3 2012
Q4 2012
Q1 2013
Q2 2013
Q3 2013
Q4 2013
Q1 2014
Q2 2014
Q3 2014
Q4 2014
Q1 2015
Q2 2015
Tổng
Bán ra
Bắc Mỹ
0.0
0.6
0.6
0.3
0.7
0.4
0.5
1.4
-
-
-
-
-
-
-
Khu vực còn lại
1.0
1.4
3.4
2.6
3.7
5.2
6.9
7.4
-
-
-
-
-
-
-
Quý bán hàng toàn cầu
1
2
4
2.9
4.4
5.6
7.4
8.8
8.2
8
7.4
9.3
10.5
8.6
8.4
96.5
Biểu đồ doanh thu quý toàn cầu của Nokia Lumia (triệu đơn vị):
[ 113] [ 114] [ 115] [ 116] [ 117] [ 118]
Xem thêm
Tham khảo
^ “Sẽ không bao giờ có những smartphone khác của Nokia” . The Verge . Truy cập ngày 3 tháng 9 năm 2013 .
^ “Nokia Lumia 800 and 710 price and release dates confirmed” . Cnet. ngày 26 tháng 10 năm 2011. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 2 năm 2014. Truy cập ngày 16 tháng 11 năm 2012 .
^ Millward, Steven (ngày 28 tháng 3 năm 2012). “Nokia and China Telecom to Launch Lumia 800C March 31st, WP7 Marketplace Now Live in China” . Tech in Asia .
^ “T-Mobile's Nokia Lumia 710 is official, on January 11th” . Reuters. Truy cập ngày 16 tháng 11 năm 2012 .
^ “Nokia Lumia 900 Release Date April 8th” . International Business Times. Truy cập ngày 16 tháng 11 năm 2012 .
^ F., Alan (ngày 27 tháng 5 năm 2012). “Nokia #1 again in Finland as Nokia Lumia 610 and Nokia Lumia 900 launch” . PhoneArena .
^ Hashmi, Saad (ngày 28 tháng 3 năm 2012). “Nokia Lumia 800C and Lumia 610C announced for China Telecom's CDMA network” . Windows Phone Daily . Bản gốc lưu trữ ngày 14 tháng 12 năm 2020. Truy cập ngày 2 tháng 8 năm 2015 .
^ a b c Dhingra, Deepak (ngày 23 tháng 10 năm 2012). “Nokia launches budget Lumia 510: Windows Phone 7.5, 4-inch display and 5-megapixel camera (video)” . Engadget .
^ Summers, Nick (ngày 5 tháng 9 năm 2012). “Nokia launches the Lumia 820, the 920's little brother with 8 megapixel camera, 4.3" screen” . The Next Web .
^ “Nokia Lumia 810 for T-Mobile review” . engadget.com. Truy cập ngày 16 tháng 11 năm 2012 .
^ “HTC 8X, Nokia Lumia 822 release & price on Verizon” . Phones Review. Bản gốc lưu trữ ngày 10 tháng 1 năm 2021. Truy cập ngày 20 tháng 11 năm 2012 .
^ “Nokia Lumia 920 release date UK: 2 November” . Pocket-lint. Truy cập ngày 13 tháng 11 năm 2012 .
^ Eddy, Nathan (ngày 12 tháng 5 năm 2012). “Nokia, Verizon Prepare for Lumia 928 Smartphone Launch” . eWeek .
^ “Live from Nokia's MWC 2013 Press Conference” . AnandTech. Truy cập ngày 26 tháng 2 năm 2013 .
^ Admin, Site (ngày 17 tháng 12 năm 2012). “Nokia Lumia 505: New Windows Phone 7.8” . Release Phones . Bản gốc lưu trữ ngày 10 tháng 11 năm 2014. Truy cập ngày 2 tháng 8 năm 2015 .
^ Dolcourt, Jessica. “Nokia Lumia 620 Review – Watch CNET's Video Review – page 2” . Reviews.cnet.com. Truy cập ngày 1 tháng 8 năm 2013 .
^ Saxena, Anupam (ngày 20 tháng 3 năm 2013). “Nokia launches Lumia 720 and Lumia 520 with Windows Phone 8 in India” . NDTV Gadgets .
^ Vasil, Cosmin (ngày 21 tháng 3 năm 2013). “Nokia Lumia 520T Arriving in China for $225/€175” . Softpedia .
^ a b c H., Victor (ngày 27 tháng 2 năm 2013). “Nokia Lumia 720 and Lumia 520 release date set for April 1 (not a joke)” . Phone Arena .
^ Viswav, Pradeep (ngày 20 tháng 3 năm 2013). “China Mobile Variant Of Nokia Lumia 720 To Include CMMB Mobile TV Technology” . Windows Mobile PowerUser . Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 2 năm 2015. Truy cập ngày 2 tháng 8 năm 2015 .
^ Epstein, Zach (ngày 14 tháng 5 năm 2013). “Nokia unveils Lumia 925 with aluminum body, PureView camera; headed to T-Mobile” . BGR .
^ Delaney, Ian (ngày 12 tháng 9 năm 2013). “Nokia and Telefonica launch 64GB Nokia Lumia 1020” . Microsoft Lumia Conversations . Bản gốc lưu trữ ngày 10 tháng 11 năm 2014. Truy cập ngày 2 tháng 8 năm 2015 .
^ of India, Trust (ngày 20 tháng 12 năm 2013). “Nokia announces Lumia 1320, 525, Asha 500, 502, 503 India launch” . IBN Live . Bản gốc lưu trữ ngày 22 tháng 12 năm 2013. Truy cập ngày 2 tháng 8 năm 2015 .
^ “Nokia Lumia 625: hero of the big screen” . Nokia . Bản gốc lưu trữ ngày 25 tháng 8 năm 2014. Truy cập ngày 1 tháng 2 năm 2014 .
^ Nokia Lumia 525 unveiled as successor to the most popular Windows Phone | The Verge
^ Twitter / evleaks: Nokia Glee = Lumia 525
^ GSM, Arena (ngày 9 tháng 2 năm 2014). “Nokia Lumia Icon launching on February 20” . GSM Arena .
^ Page, Carly (ngày 21 tháng 7 năm 2014). “Lumia 930 release date, price, specs and availability” . The Inquirer . Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 4 năm 2014. Truy cập ngày 2 tháng 8 năm 2015 .
^ Rougeau, Micheal (ngày 2 tháng 4 năm 2014). “New Lumia 630, Lumia 635 are the first to launch with Windows Phone 8.1” . Tech Radar .
^ Taylor, April (ngày 4 tháng 11 năm 2014). “Nokia Lumia 635 Windows Phone 8.1, quad-core LTE smartphone hits Cricket Wireless on Nov. 7” . iTech Post .
^ developer.nokia.com/devices
^ a b c Sharma, Ravi (ngày 26 tháng 11 năm 2014). “Nokia Lumia 730 review: Not just a selfie phone” . Times of India .
^ McGregor, Jay (ngày 4 tháng 10 năm 2014). “Microsoft Launches The Nokia Lumia 830, Dual-Sim 730 And 4G 735” . Forbes .
^ Ranger, Steve (ngày 2 tháng 12 năm 2014). “Nokia Lumia 830 review: Smart, cheeky design, elegant software - and the end of an era” . ZDNet .
^ Finance, Yahoo! (ngày 11 tháng 11 năm 2014). “Microsoft Lumia 535: "5x5x5" Innovation with an Affordable Price Tag” . Yahoo! Finance .
^ Bulletin, Maynila (ngày 19 tháng 1 năm 2015). “Microsoft Lumia 435 and Lumia 532: Affordable Lumia smartphones” . Manila Bulletin .
^ Nishta, author (ngày 14 tháng 1 năm 2015). “Introducing the Lumia 435: our most affordable Lumia yet” . Lumia Conversations . Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 2 năm 2015. Truy cập ngày 2 tháng 8 năm 2015 .
^ K., Pranav (ngày 2 tháng 3 năm 2015). “MWC15: Microsoft launches Microsoft Lumia 640” . Windows Mobile PowerUser . Bản gốc lưu trữ ngày 11 tháng 7 năm 2015. Truy cập ngày 2 tháng 8 năm 2015 .
^ K., Pranav (ngày 2 tháng 3 năm 2015). “MWC15: Microsoft announces Lumia 640 XL” . Windows Mobile PowerUser . Bản gốc lưu trữ ngày 10 tháng 7 năm 2015. Truy cập ngày 2 tháng 8 năm 2015 .
^ Fraser, Adan (ngày 19 tháng 3 năm 2015). “Hello, Lumia 430 Dual SIM” . Lumia Conversations . Bản gốc lưu trữ ngày 21 tháng 3 năm 2015. Truy cập ngày 2 tháng 8 năm 2015 .
^ Fraser, Adan (15 April 20
~15). “The brand new Microsoft Lumia 540 Dual SIM” . Lumia Conversations . Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 4 năm 2015. Truy cập ngày 2 tháng 8 năm 2015 .
^ “Thông số kĩ thuật Nokia Lumia 510” . Nokia . Bản gốc lưu trữ ngày 13 tháng 8 năm 2014. Truy cập ngày 23 tháng 9 năm 2012 .
^ “Thông số kĩ thuật Nokia Lumia 610” . Nokia . Bản gốc lưu trữ ngày 11 tháng 11 năm 2013. Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2012 .
^ “Thông số kĩ thuật Nokia Lumia 710” . Nokia . Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2012 .
^ “Thông số kĩ thuật Nokia Lumia 800” . Nokia . Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2012 .
^ “Thông số kĩ thuật Nokia Lumia 900” . Nokia . Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2012 .
^ Mundy, Jon (22 tháng 3 năm 2012). “Nokia Lumia 900 AMOLED vs Nokia Lumia 800 AMOLED – Có gì khác biệt?” . NokNok.tv. Bản gốc lưu trữ ngày 11 tháng 11 năm 2014. Truy cập ngày 1 tháng 8 năm 2013 .
^ Savov, Vlad (ngày 11 tháng 1 năm 2012). “Lumia 900 không sở hữu ma trận Pentile, Nokia xác nhận” . The Verge . Vox Media . Truy cập ngày 6 tháng 8 năm 2012 .
^ a b “Thông số kĩ thuật Nokia Lumia 520” . Nokia . Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 9 năm 2014. Truy cập ngày 1 tháng 2 năm 2014 .
^ a b “Thông số kĩ thuật Nokia Lumia 525” . Nokia .
^ a b “Thông số kĩ thuật Nokia Lumia 620” . Nokia .
^ a b “Thông số kĩ thuật Nokia Lumia 625” . Nokia .
^ a b “Thông số kĩ thuật Nokia Lumia 720” . Nokia .
^ a b “Thông số kĩ thuật Nokia Lumia 810” . Nokia . Bản gốc lưu trữ ngày 3 tháng 11 năm 2012. Truy cập ngày 18 tháng 11 năm 2012 .
^ a b “Thông số kĩ thuật Nokia Lumia 820” . Nokia . Truy cập ngày 5 tháng 9 năm 2012 .
^ a b “Thông số kĩ thuật Nokia Lumia 822” . Nokia . Bản gốc lưu trữ ngày 21 tháng 9 năm 2014. Truy cập ngày 19 tháng 11 năm 2012 .
^ a b “Thông số kĩ thuật Nokia Lumia 920” . Nokia . Truy cập ngày 5 tháng 9 năm 2012 .
^ a b “Thông số kĩ thuật Nokia Lumia 925” . Nokia . Truy cập ngày 14 tháng 5 năm 2013 .
^ a b “Thông số kĩ thuật Nokia Lumia 928” . Nokia . Bản gốc lưu trữ ngày 21 tháng 9 năm 2014. Truy cập ngày 16 tháng 5 năm 2013 .
^ a b “Thông số kĩ thuật Nokia Lumia 1020” . Nokia . Bản gốc lưu trữ ngày 25 tháng 9 năm 2014. Truy cập ngày 11 tháng 7 năm 2013 .
^ a b “Thông số kĩ thuật Nokia Lumia 1320” . Nokia . Bản gốc lưu trữ ngày 26 tháng 8 năm 2014. Truy cập ngày 1 tháng 2 năm 2014 .
^ a b “Thông số kĩ thuật Nokia Lumia 1520” . Nokia . Bản gốc lưu trữ ngày 29 tháng 8 năm 2014. Truy cập ngày 1 tháng 2 năm 2014 .
^ Out with the old, in with the new: T-Mobile EOLs Lumia 810, getting Lumia 521 April 24th | Windows Phone Central
^ tiết thiết bị - Nokia Lumia 810 . Developer.nokia.com. Truy cập 2013-11-27.
^ tiết thiết bị - Nokia Lumia 822 . Developer.nokia.com. Truy cập 2013-11-27.
^ Device Details - Nokia Lumia 920 . Developer.nokia.com. Truy cập 2013-11-27.
^ Nokia Developer - Compare Devices . Developer.nokia.com. Truy cập 2013-11-27.
^ “Device Details – Nokia Lumia 520” . Developer.nokia.com. Truy cập ngày 1 tháng 8 năm 2013 .
^ “Device Details – Nokia Lumia 720” . Developer.nokia.com. Truy cập ngày 1 tháng 8 năm 2013 .
^ “Nokia Developer – Compare Devices” . Developer.nokia.com. Bản gốc lưu trữ ngày 3 tháng 11 năm 2013. Truy cập ngày 1 tháng 8 năm 2013 .
^ “Nokia Developer – Compare Devices” . Developer.nokia.com. Truy cập ngày 8 tháng 11 năm 2013 .
^ “Nokia Lumia 925 preview: First look” . GSMArena.com. 20 tháng 5 năm 2013. Truy cập ngày 1 tháng 8 năm 2013 .
^ “Nokia Lumia 1020 preview: Take two” . GSMArena.com. 12 tháng 7 năm 2013. Truy cập ngày 1 tháng 8 năm 2013 .
^ Finland Change country (11 tháng 7 năm 2013). “Lumia 1020 Tarkka tuoteseloste – Nokia – Suomi” (bằng tiếng Phần Lan). Nokia. Truy cập ngày 1 tháng 8 năm 2013 .
^ “Review Nokia Lumia 820 Smartphone – NotebookCheck.net Reviews” . Notebookcheck.net. 20 tháng 1 năm 2013. Truy cập ngày 1 tháng 8 năm 2013 .
^ “Nokia Lumia 920 disassembly/internal photos (BP-4GW 2000mAh battery inside)” . My Nokia Blog. 7 tháng 11 năm 2012. Truy cập ngày 1 tháng 8 năm 2013 .
^ “Nokia Lumia 928 Tear Down – Internals/Disassembly pictures” . My Nokia Blog. 18 tháng 5 năm 2013. Truy cập ngày 1 tháng 8 năm 2013 .
^ “Bản sao đã lưu trữ” (PDF) . Truy cập ngày 1 tháng 2 năm 2014 .
^ “Lack of FM chip not the reason the Nokia Lumia 620 is not getting FM Radio support” . WMPoweruser. Bản gốc lưu trữ ngày 11 tháng 12 năm 2015. Truy cập ngày 1 tháng 2 năm 2014 .
^ a b Windows Phone Amber Update Lưu trữ 2014-01-05 tại Wayback Machine . Nokia. Truy cập 2013-11-27.
^ “Microsoft and Nokia are already beta testing GDR2 Windows Phone 8 OS update” . Windows Phone Central.
^ "Hỗ trợ Bluetooth 4.0 cho Nokia Lumia 520,620 và 720 với Nokia Amber Lưu trữ 2014-01-30 tại Wayback Machine ". Windows Phone Central.
^ a b http://www.nokia.com/us-en/support/faq/?action=singleTopic&topic=FA142060
^ Twitter / herr_lampe: BT LE is enabled on Nokia Lumia . Twitter.com (2013-09-30). Truy cập 2013-11-27.
^ Twitter / NokiaAustralia: @GCrane1982 BT LE support will . Twitter.com. Truy cập 2013-11-27.
^ microsoft.com . Microsoft http://www.microsoft.com/en-gb/mobile/support/faq/?action=singleTopic&topic=FA143602 . Truy cập ngày 16 tháng 2 năm 2015 .
^ “Microsoft Lumia 430 - Detailed specifications” . microsoft.com . Microsoft. Truy cập ngày 19 tháng 3 năm 2015 .
^ “Microsoft Lumia 430 Full phone specification” . gsmarena.com . gsmarena. Truy cập ngày 19 tháng 3 năm 2015 .
^ “Microsoft Lumia 435 - Detailed specifications” . microsoft.com . Microsoft. Truy cập ngày 9 tháng 2 năm 2015 .
^ “Microsoft Lumia 435 Full phone specification” . gsmarena.com . gsmarena. Truy cập ngày 9 tháng 2 năm 2015 .
^ “Nokia Lumia 530 detailed specifications” . microsoft.com . Microsoft. Truy cập ngày 10 tháng 2 năm 2015 .
^ “Nokia Lumia 530 - Full phone specifications” . gsmarena.com . gsmarena. Truy cập ngày 10 tháng 2 năm 2015 .
^ “Microsoft Lumia 532 - Detailed specifications” . microsoft.com . Microsoft. Truy cập ngày 2 tháng 2 năm 2015 .
^ “Microsoft Lumia 532 - Full phone specifications” . gsmarena.com . gsmarena. Truy cập ngày 9 tháng 2 năm 2015 .
^ “Microsoft Lumia 535 - Detailed specifications” . Microsoft.com . Microsoft. Truy cập ngày 9 tháng 2 năm 2015 .
^ “Microsoft Lumia 535 - Full phone specifications” . gsmarena.com . gsmarena. Truy cập ngày 9 tháng 2 năm 2015 .
^ “Nokia Lumia - 630 Detailed specifications” . microsoft.com . Microsoft. Truy cập ngày 10 tháng 2 năm 2015 .
^ “Nokia Lumia 630 - Full phone specifications” . gsmarena.com . gsmarena. Truy cập ngày 10 tháng 2 năm 2015 .
^ “Nokia Lumia - 635 Detailed specifications” . microsoft.com . Microsoft. Truy cập ngày 10 tháng 2 năm 2015 .
^ “Nokia Lumia 635 - Full phone specifications” . gsmarena.com . gsmarena. Truy cập ngày 10 tháng 2 năm 2015 .
^ “Nokia Lumia - 730 Detailed specifications” . microsoft.com . Microsoft. Truy cập ngày 10 tháng 2 năm 2015 .
^ “Nokia Lumia 730 - Full phone specifications” . gsmarena.com . gsmarena. Truy cập ngày 10 tháng 2 năm 2015 .
^ “Nokia Lumia - 735 Detailed specifications” . microsoft.com . Microsoft. Truy cập ngày 10 tháng 2 năm 2015 .
^ “Nokia Lumia 735 - Full phone specifications” . gsmarena.com . gsmarena. Truy cập ngày 10 tháng 2 năm 2015 .
^ “Nokia Lumia 830- Detailed specifications” . microsoft.com . Microsoft. Truy cập ngày 10 tháng 2 năm 2015 .
^ “Nokia Lumia 830- Full phone specifications” . gsmarena.com . gsmarena. Truy cập ngày 10 tháng 2 năm 2015 .
^ “Nokia Lumia 930- Detailed specifications” . microsoft.com . Microsoft. Truy cập ngày 10 tháng 2 năm 2015 .
^ “Nokia Lumia 930- Full phone specifications” . gsmarena.com . gsmarena. Truy cập ngày 10 tháng 2 năm 2015 .
^ http://www.windowscentral.com/next-windows-10-phones-build-will-expand-massive-number-devices
^ “Microsoft Lumia 640 - Announced specifications” . microsoft.com . Microsoft. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 4 năm 2015. Truy cập ngày 2 tháng 3 năm 2015 .
^ “The brand new Microsoft Lumia 540 Dual SIM” . microsoft.com . Microsoft. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 4 năm 2015. Truy cập ngày 15 tháng 4 năm 2015 .
^ “Microsoft Lumia 640 XL - Announced specifications” . microsoft.com . Microsoft. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 3 năm 2015. Truy cập ngày 2 tháng 3 năm 2015 .
^ “Nokia — Results and Reports” .
^ “Nokia Lumia sales hit record 8.8 million in Q3, North America doubles” .
^ “Nokia Lumia sales weaker over holidays, but doubled in 2013” .
^ “9.3 million Lumia smartphones were sold by Microsoft last quarter” .
^ “Nokia Lumia sales hit record 7.4 million in Q2” .
^ “Microsoft sold 8.6 million Lumia phones in its Q3 2015 fiscal quarter” .
Liên kết ngoài
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về
Microsoft Lumia .
Các phiên bản Phần mềm thiết bị Phần mềm máy tính Các dịch vụ Phát triển Các thiết bị