Masvingo là tỉnh lỵ tỉnh Masvingo, Zimbabwe. Vào năm 2013, dân số thành phố là 72.527 người.[1]
Địa lý
Khí hậu
Masvingo có khí hậu cận nhiệt đới ẩm (phân loại khí hậu Köppen Cwa).
Dữ liệu khí hậu của Masvingo
|
Tháng
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
Năm
|
Cao kỉ lục °C (°F)
|
38.9 (102.0)
|
39.0 (102.2)
|
37.2 (99.0)
|
35.1 (95.2)
|
34.0 (93.2)
|
31.3 (88.3)
|
31.2 (88.2)
|
34.9 (94.8)
|
38.5 (101.3)
|
39.5 (103.1)
|
39.0 (102.2)
|
39.2 (102.6)
|
39.5 (103.1)
|
Trung bình ngày tối đa °C (°F)
|
28.1 (82.6)
|
27.4 (81.3)
|
26.9 (80.4)
|
25.9 (78.6)
|
24.1 (75.4)
|
21.5 (70.7)
|
21.6 (70.9)
|
24.4 (75.9)
|
27.4 (81.3)
|
29.2 (84.6)
|
28.7 (83.7)
|
28.0 (82.4)
|
26.1 (79.0)
|
Trung bình ngày °C (°F)
|
22.9 (73.2)
|
22.2 (72.0)
|
21.4 (70.5)
|
19.4 (66.9)
|
16.4 (61.5)
|
13.9 (57.0)
|
13.6 (56.5)
|
16.2 (61.2)
|
19.6 (67.3)
|
21.8 (71.2)
|
22.9 (73.2)
|
22.7 (72.9)
|
19.4 (66.9)
|
Tối thiểu trung bình ngày °C (°F)
|
17.2 (63.0)
|
16.9 (62.4)
|
15.4 (59.7)
|
12.7 (54.9)
|
8.7 (47.7)
|
5.8 (42.4)
|
5.4 (41.7)
|
7.7 (45.9)
|
11.4 (52.5)
|
14.8 (58.6)
|
16.1 (61.0)
|
17.1 (62.8)
|
12.4 (54.3)
|
Thấp kỉ lục °C (°F)
|
9.7 (49.5)
|
10.0 (50.0)
|
8.1 (46.6)
|
2.4 (36.3)
|
0.0 (32.0)
|
−4.6 (23.7)
|
−3.6 (25.5)
|
−0.3 (31.5)
|
2.5 (36.5)
|
3.2 (37.8)
|
6.3 (43.3)
|
8.3 (46.9)
|
−4.6 (23.7)
|
Lượng mưa trung bình mm (inches)
|
128.7 (5.07)
|
107.2 (4.22)
|
65.6 (2.58)
|
27.9 (1.10)
|
12.8 (0.50)
|
5.7 (0.22)
|
2.7 (0.11)
|
6.4 (0.25)
|
10.4 (0.41)
|
29.6 (1.17)
|
77.2 (3.04)
|
140.2 (5.52)
|
614.4 (24.19)
|
Số ngày mưa trung bình
|
10
|
8
|
6
|
3
|
2
|
2
|
1
|
1
|
1
|
3
|
7
|
10
|
54
|
Độ ẩm tương đối trung bình (%)
|
70
|
74
|
71
|
73
|
67
|
65
|
61
|
53
|
47
|
54
|
66
|
71
|
64
|
Số giờ nắng trung bình tháng
|
248.0
|
207.2
|
244.9
|
243.0
|
266.6
|
249.0
|
263.5
|
285.2
|
279.0
|
260.4
|
228.0
|
217.0
|
2.991,8
|
Số giờ nắng trung bình ngày
|
8.0
|
7.4
|
7.9
|
8.1
|
8.6
|
8.3
|
8.5
|
9.2
|
9.3
|
8.4
|
7.6
|
7.0
|
8.2
|
Nguồn 1: Tổ chức Khí tượng Thế giới,[2] NOAA[3]
|
Nguồn 2: Deutscher Wetterdienst[4] Meteo Climat [5]
|
Đô thị kết nghĩa
Masvingo kết nghĩa với:
Xem thêm
Tham khảo
Liên kết ngoài