Luís AlbertoThông tin cá nhân |
---|
Tên đầy đủ |
Luís Alberto Silva Santos |
---|
Ngày sinh |
17 tháng 11, 1983 (41 tuổi) |
---|
Nơi sinh |
Salvador, Brasil |
---|
Chiều cao |
1,83 m (6 ft 0 in) |
---|
Vị trí |
Tiền vệ |
---|
Thông tin đội |
---|
Đội hiện nay |
Varzim |
---|
Sự nghiệp cầu thủ trẻ |
---|
Năm |
Đội |
---|
2001–2002 |
Bahia |
---|
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* |
---|
Năm |
Đội |
ST |
(BT) |
---|
2003–2006 |
Bahia |
30 |
(7) |
---|
2005–2006 |
→ Ettifaq (mượn) |
|
|
---|
2007 |
São Caetano |
16 |
(1) |
---|
2007–2008 |
Cruzeiro |
8 |
(0) |
---|
2008–2012 |
Nacional |
81 |
(5) |
---|
2012–2014 |
Braga |
2 |
(0) |
---|
2012–2013 |
→ CFR Cluj (mượn) |
8 |
(2) |
---|
2013 |
→ Vitória (mượn) |
9 |
(0) |
---|
2014 |
Kashima Antlers |
16 |
(2) |
---|
2015–2016 |
Tondela |
22 |
(3) |
---|
2016 |
Chaves |
1 |
(0) |
---|
2017 |
Aves |
11 |
(1) |
---|
2017–2018 |
Académico Viseu |
1 |
(0) |
---|
2018– |
Varzim |
|
|
---|
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 7 tháng 1 năm 2018 |
Luís Alberto Silva dos Santos (sinh ngày 17 tháng 11 năm 1983 ở Salvador, Bahia), hay Luís Alberto, là một cầu thủ bóng đá người Brasil thi đấu ở vị trí tiền vệ cho câu lạc bộ Bồ Đào Nha Varzim SC.
Danh hiệu
- Vitória
Tham khảo
Liên kết ngoài