Lutjanus biguttatus là một loài cá biển thuộc chi Lutjanus trong họ Cá hồng. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1830.
Từ nguyên
Từ định danh được ghép bởi hai âm tiết trong tiếng Latinh: tiền tố bi (“hai”) và guttatus (“có đốm”), hàm ý đề cập đến hai đốm trắng trên lưng của loài cá này.[2]
L. biguttatus sống tập trung trên các rạn san hô ở độ sâu đến ít nhất là 36 m.[6]
Mô tả
Chiều dài cơ thể lớn nhất được ghi nhận ở L. biguttatus là 25 cm.[6] Cá có màu nâu sẫm ở vùng lưng và thân trên, thân dưới và bụng màu vàng nâu. Các vây có màu vàng. Hai bên lườn có một dải sọc màu xám bạc từ dưới mắt kéo dài đến gốc vây đuôi. Hai đốm trắng nhỏ ở lưng.
Số gai ở vây lưng: 10; Số tia vây ở vây lưng: 12; Số gai ở vây hậu môn: 3; Số tia vây ở vây hậu môn: 8; Số tia vây ở vây ngực: 15–16; Số lược mang vòng cung thứ nhất: 23–25.[7]
Sinh học
Thức ăn của L. biguttatus là các loài cá nhỏ hơn và các loài động vật giáp xác. Loài này có thể hợp thành đàn lên đến hơn 100 cá thể.[6]
Thương mại
L. biguttatus là loài có tầm quan trọng ở một số khu vực (như Sri Lanka), nhưng nhìn chung được bán với số lượng nhỏ.[1]
^R. Fricke; W. N. Eschmeyer; R. van der Laan biên tập (2023). “Serranus biguttatus”. Catalog of Fishes. Viện Hàn lâm Khoa học California. Truy cập ngày 1 tháng 1 năm 2023.