Lorient (quận)

Quận Lorient
—  Quận  —
Quận Lorient trên bản đồ Thế giới
Quận Lorient
Quận Lorient
Quốc gia Pháp
Quận lỵLorient
Diện tích
 • Tổng cộng1,489 km2 (575 mi2)
Dân số (1999)
 • Tổng cộng281,621
 • Mật độ190/km2 (490/mi2)
 

Quận Lorient là một quận của Pháp, nằm ở tỉnh Morbihan, ở vùng Bretagne. Quận này có 15 tổng và 60 .

Các đơn vị hành chính

Các tổng

Các tổng của quận Lorient là:

  1. Auray
  2. Belle-Île
  3. Belz
  4. Groix
  5. Hennebont
  6. Lanester
  7. Lorient-Centre
  8. Lorient-Nord
  9. Lorient-Sud
  10. Ploemeur
  11. Plouay
  12. Pluvigner
  13. Pont-Scorff
  14. Port-Louis
  15. Quiberon

Các xã

Các xã của quận Lorient, và mã INSEE là:

1. Auray (56007) 2. Bangor (56009) 3. Belz (56013) 4. Bono (56262)
5. Brandérion (56021) 6. Brech (56023) 7. Bubry (56026) 8. Calan (56029)
9. Camors (56031) 10. Carnac (56034) 11. Caudan (56036) 12. Cléguer (56040)
13. Crach (56046) 14. Erdeven (56054) 15. Gestel (56063) 16. Groix (56069)
17. Guidel (56078) 18. Gâvres (56062) 19. Hennebont (56083) 20. Hoedic (56085)
21. Inguiniel (56089) 22. Inzinzac-Lochrist (56090) 23. Kervignac (56094) 24. La Trinité-sur-Mer (56258)
25. Landaul (56096) 26. Landévant (56097) 27. Lanester (56098) 28. Languidic (56101)
29. Lanvaudan (56104) 30. Larmor-Plage (56107) 31. Le Palais (56152) 32. Locmaria (56114)
33. Locmariaquer (56116) 34. Locmiquélic (56118) 35. Locoal-Mendon (56119) 36. Lorient (56121)
37. Merlevenez (56130) 38. Nostang (56148) 39. Ploemel (56161) 40. Ploemeur (56162)
41. Plouay (56166) 42. Plougoumelen (56167) 43. Plouharnel (56168) 44. Plouhinec (56169)
45. Plumergat (56175) 46. Pluneret (56176) 47. Pluvigner (56177) 48. Pont-Scorff (56179)
49. Port-Louis (56181) 50. Quiberon (56186) 51. Quistinic (56188) 52. Quéven (56185)
53. Riantec (56193) 54. Saint-Philibert (56233) 55. Saint-Pierre-Quiberon (56234) 56. Sainte-Anne-d'Auray (56263)
57. Sainte-Hélène (56220) 58. Sauzon (56241) 59. Étel (56055) 60. Île-d'Houat (56086)

Tham khảo

Liên kết ngoài