Le Mesnil-sous-Jumièges

Le Mesnil-sous-Jumièges

Manoir de la Vigne.
Le Mesnil-sous-Jumièges trên bản đồ Pháp
Le Mesnil-sous-Jumièges
Le Mesnil-sous-Jumièges
Vị trí trong vùng Upper Normandy
Le Mesnil-sous-Jumièges trên bản đồ Upper Normandy
Le Mesnil-sous-Jumièges
Le Mesnil-sous-Jumièges
Hành chính
Quốc gia Quốc kỳ Pháp Pháp
Vùng Normandie
Tỉnh Seine-Maritime
Quận Rouen
Tổng Duclair
Xã (thị) trưởng Éva Lefebvre-Lemarchand
(2014–2020)
Thống kê
Độ cao 1–55 m (3,3–180,4 ft)
(bình quân 6 m (20 ft)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ])
Diện tích đất1 6,84 km2 (2,64 dặm vuông Anh)
Nhân khẩu2 638  (2014)
 - Mật độ 93/km2 (240/sq mi)
INSEE/Mã bưu chính 76436/ 76480
1 Dữ liệu địa chính Pháp loại trừ các hồ và ao lớn hơn 1 km² (0.386 dặm vuông hoặc 247 acre) cũng như các cửa sông.
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần.

Le Mesnil-sous-Jumièges là một thuộc tỉnh Seine-Maritime trong vùng Normandie miền bắc nước Pháp.

Dân số

Lịch sử dân số
NămSố dân±%
1793533—    
1800600+12.6%
1806534−11.0%
1821490−8.2%
1831507+3.5%
1836443−12.6%
1841474+7.0%
1846501+5.7%
1851502+0.2%
1856447−11.0%
1861401−10.3%
1866398−0.7%
1872390−2.0%
1876368−5.6%
1881352−4.3%
1886371+5.4%
1891366−1.3%
1896347−5.2%
1901321−7.5%
1906335+4.4%
1911304−9.3%
1921294−3.3%
1926291−1.0%
1931261−10.3%
1936270+3.4%
1946368+36.3%
1954415+12.8%
1962449+8.2%
1968455+1.3%
1975467+2.6%
1982556+19.1%
1990571+2.7%
1999552−3.3%
2004587+6.3%
2006627+6.8%
2007619−1.3%
2008611−1.3%
2009603−1.3%
2010607+0.7%
2011601−1.0%
2012613+2.0%
2013626+2.1%
2014638+1.9%

Xem thêm

Tham khảo

Liên kết ngoài