PROFILPELAJAR.COM
Privacy Policy
My Blog
New Profil
Kampus
Prov. Aceh
Prov. Bali
Prov. Bangka Belitung
Prov. Banten
Prov. Bengkulu
Prov. D.I. Yogyakarta
Prov. D.K.I. Jakarta
Prov. Gorontalo
Prov. Jambi
Prov. Jawa Barat
Prov. Jawa Tengah
Prov. Jawa Timur
Prov. Kalimantan Barat
Prov. Kalimantan Selatan
Prov. Kalimantan Tengah
Prov. Kalimantan Timur
Prov. Kalimantan Utara
Prov. Kepulauan Riau
Prov. Lampung
Prov. Maluku
Prov. Maluku Utara
Prov. Nusa Tenggara Barat
Prov. Nusa Tenggara Timur
Prov. Papua
Prov. Papua Barat
Prov. Riau
Prov. Sulawesi Barat
Prov. Sulawesi Selatan
Prov. Sulawesi Tengah
Prov. Sulawesi Tenggara
Prov. Sulawesi Utara
Prov. Sumatera Barat
Prov. Sumatera Selatan
Prov. Sumatera Utara
Partner
Ensiklopedia Dunia
Artikel Digital
Literasi Digital
Jurnal Publikasi
Kumpulan Artikel
Profil Sekolah - Kampus
Dokumen 123
Labranzagrande
Labranzagrande
—
Đô thị
và thị xã —
Hiệu kỳ
Vị trí của đô thị và thị xã Labranzagrande in the Boyacá Department of Colombia.
Labranzagrande
Vị trí ở Colombia
Quốc gia
Colombia
Departamento
Boyacá Department
Tỉnh
Tỉnh La Libertad
Múi giờ
UTC−5
Labranzagrande
là một thị xã và đô thị ở
Departamento
Boyacá
, thuộc phân vùng
La Libertad
.
x
t
s
Tiểu vùng và
đô thị
ở
Boyacá
Tiểu vùng Trung Boyacá
Cómbita
•
Cucaita
•
Chiquiza
•
Chivatá
•
Motavita
•
Oicatá
•
Siachoque
•
Samacá
•
Sora
•
Soracá
•
Sotaquira
•
Toca
•
Tunja
•
Tuta
•
Ventaquemada
Tiểu vùng Bắc Boyacá
Boavita
•
Covarachía
•
La Uvita
•
San Mateo
•
Sativanorte
•
Sativasur
•
Soatá
•
Susacón
•
Tipacoque
Tiểu vùng Tây Boyacá
Briceño
•
Buenavista
•
Caldas
•
Chiquinquirá
•
Coper
•
La Victoria
•
Maripí
•
Muzo
•
Otanche
•
Pauna
•
Quipama
•
Saboyá
•
San Miguel de Sema
•
San Pablo de Borbur
•
Tununguá
Tiểu vùng Đông Boyacá
Almeida
•
Chivor
•
Guateque
•
Guayatá
•
La Capilla
•
Somondoco
•
Sutatenza
•
Tenza
Tiểu vùng Gutiérrez
Chiscas
•
El Cocuy
•
El Espino
•
Guacamayas
•
Güicán
•
Panqueba
Tiểu vùng La Libertad
Labranzagrande
•
Pajarito
•
Paya
•
Pisba
Tiểu vùng Lengupá
Berbeo
•
Campohermoso
•
Miraflores
•
Páez
•
San Eduardo
•
Zetaquirá
Tiểu vùng Márquez
Boyacá
•
Ciénaga
•
Jenesano
•
Nuevo Colón
•
Ramiriquí
•
Rondón
•
Tibaná
•
Turmequé
•
Úmbita
•
Viracachá
Tiểu vùng Neira
Chinavita
•
Garagoa
•
Macanal
•
Pachavita
•
San Luis de Gaceno
•
Santa María
Tiểu vùng Ricaurte
Arcabuco
•
Chitaraque
•
Gachantivá
•
Moniquirá
•
Ráquira
•
Sáchica
•
San José de Pare
•
Santa Sofía
•
Santana
•
Sutamarchán
•
Tinjacá
•
Togüí
•
Villa de Leyva
Tiểu vùng Sugamuxi
Aquitania
•
Cuitiva
•
Firavitoba
•
Gámeza
•
Iza
•
Mongua
•
Monguí
•
Nobsa
•
Pesca
•
Sogamoso
•
Tibasosa
•
Tópaga
•
Tota
Tiểu vùng Tundama
Belén
•
Busbanzá
•
Cerinza
•
Corrales
•
Duitama
•
Floresta
•
Paipa
•
Santa Rosa de Viterbo
•
Tutasá
Tiểu vùng Valderrama
Beteitiva
•
Chita
•
Jericó
•
Paz de Río
•
Socotá
•
Socha
•
Tasco
Vùng biên giới Boyacá
Cubará
Boyacá Special Handling Zone
Puerto Boyacá
Tham khảo
Bài viết liên quan đến
Colombia
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s