PROFIL
PELAJAR.COM
L
Họ tên người
Thực vật
Vũ khí
Privacy Policy
My Blog
My Blog II
Profil Kampus
Prov. Aceh
Prov. Bali
Prov. Bangka Belitung
Prov. Banten
Prov. Bengkulu
Prov. D.I. Yogyakarta
Prov. D.K.I. Jakarta
Prov. Gorontalo
Prov. Jambi
Prov. Jawa Barat
Prov. Jawa Tengah
Prov. Jawa Timur
Prov. Kalimantan Barat
Prov. Kalimantan Selatan
Prov. Kalimantan Tengah
Prov. Kalimantan Timur
Prov. Kalimantan Utara
Prov. Kepulauan Riau
Prov. Lampung
Prov. Maluku
Prov. Maluku Utara
Prov. Nusa Tenggara Barat
Prov. Nusa Tenggara Timur
Prov. Papua
Prov. Papua Barat
Prov. Riau
Prov. Sulawesi Barat
Prov. Sulawesi Selatan
Prov. Sulawesi Tengah
Prov. Sulawesi Tenggara
Prov. Sulawesi Utara
Prov. Sumatera Barat
Prov. Sumatera Selatan
Prov. Sumatera Utara
Kidung Pujian
Digital Literasi
Zona Nonton
Campus Profile
School Profile
Keyword
Keyword 2
Share to:
Lê
Tra
lê
trong từ điển mở tiếng Việt
Wiktionary
Lê
là từ có nhiều nghĩa:
Họ tên người
Lê
là một họ lớn và lâu đời ở Việt Nam
Nhà Tiền Lê
và
nhà Hậu Lê
: hai
triều đại
phong kiến
ở
Việt Nam
Lê
là tên một dân tộc tại Trung Quốc được chính phủ chính thức công nhận
Một tên gọi khác của
người Ngái
Lê
là một quốc gia bộ lạc thời tối cổ Trung Quốc
Thực vật
Pyrus
: chi lê, là một chi thực vật các loài cây ăn trái cho thịt trái màu trắng, nhiều nước và vị ngọt.
Pyrus pyrifolia
: lê
Pyrus ussuriensis
: lê
Malus
: chi Táo tây/bình quả
Malus asiatica
: lê
Syzygium
: chi trâm
Syzygium jambos
: loài thực vật không nằm trong chi
Pyrus
nhưng vẫn thường được gọi là
lê
.
Vũ khí
Lê
là gọi tắt của
lưỡi lê
Trang
định hướng
này liệt kê những bài viết liên quan đến tiêu đề
Lê
.
Nếu bạn đến đây từ một
liên kết trong một bài
, bạn có thể muốn sửa lại để liên kết trỏ trực tiếp đến bài viết dự định.
Kembali kehalaman sebelumnya
Lokasi Pengunjung:
3.16.130.93