Năm phát hành
|
Năm thu âm
|
Album
|
Nghệ sĩ cộng tác
|
Mã
|
1975
|
|
Chopin: Piano Concerto No. 1 Phát hành: Polskie Nagrania Muza
|
Chỉ huy dàn nhạc: Jerzy Maksymiuk Dàn nhạc giao hưởng Đài tiếng nói Ba Lan
|
|
1977
|
|
Chopin: Andante spianato and Grande Polonaise & other piano works
|
|
2530 826
|
1978
|
|
Chopin: 14 Waltzes
|
|
2530 965
|
1978
|
Tháng 1 năm 1978
|
Mozart: Piano Sonatas KV280, 281, 311 & 330
|
|
2531 052
|
1979
|
|
Mozart: Violin Sonatas KV 547, 404 & 481 Phát hành: Wifon
|
Kaja Danczowska (violin)
|
|
1979
|
Tháng 11 năm 1978
|
Chopin: Piano Concerto No. 1
|
Chỉ huy dàn nhạc: Carlo Maria Giulini Dàn nhạc giao hưởng Los Angeles
|
2531 125
|
1980
|
Tháng 11 năm 1979
|
Chopin: Piano Concerto No. 2
|
Chỉ huy dàn nhạc: Carlo Maria Giulini Dàn nhạc giao hưởng Los Angeles
|
2531 126
|
1980
|
Tháng 6 năm 1979
|
Brahms: Piano Sonatas No. 1 & 2
|
|
2531 252
|
1981
|
Tháng 7 năm 1980
|
Franck: Violin Sonata / Szymanowski: Mythes
|
Kaja Danczowska (violin)
|
|
1982
|
Tháng 9 năm 1981
|
Schumann: Piano Concerto Op. 54; Grieg: Piano Concerto Op. 16
|
Dàn nhạc giao hưởng Berlin Chỉ huy dàn nhạc: Herbert von Karajan
|
|
1983
|
|
Brahms: Piano Sonata No.3, Scherzo Op. 4, Balladen Op. 10
|
|
423 401-2
|
1984
|
Tháng 11 năm 1983
|
Brahms: Piano Concerto No. 1
|
Dàn nhạc giao hưởng Weinna Chỉ huy dàn nhạc: Leonard Bernstein
|
431 207-2
|
1985
|
Tháng 10 năm 1984
|
Brahms: Piano Concerto No. 2
|
Dàn nhạc giao hưởng Weinna Chỉ huy dàn nhạc: Leonard Bernstein
|
415 359-2
|
1986
|
|
Chopin: Piano Concerto No. 1
|
Chỉ huy dàn nhạc: Kyrill Kondrashin Dàn nhạc Hoàng gia Concertgebouw
|
|
1988
|
Tháng 4 năm 1987
|
Liszt: Piano Concertos No. 1 & 2; Totentanz; Piano Sonata S.178; Nuages gris s.199; La notte S.602; La lugubre gondola S.200 no.2; Funérailles
|
Chỉ huy dàn nhạc: Seiji Ozawa Dàn nhạc giao hưởng Boston
|
423 571-2
|
1988
|
Tháng 7 năm 1987
|
Chopin: 4 Ballades; Barcarolle, Op. 60; Fantasie in F
|
|
423 090-2
|
1989
|
Tháng 7 năm 1988
|
Strauss: Violin Sonata Op. 18 / Respighi: Violin Sonata
|
Kyung-Wha Chung (violin)
|
|
1991
|
Tháng 2 năm 1990
|
Schubert: Impromptus D.899 & D.935
|
|
423 612-2
|
1991
|
Tháng 3 năm 1991
|
Liszt: Sonata in B minor & other piano works
|
|
431 780-2
|
1992
|
Tháng 11 năm 1989 & tháng 3 năm 1990
|
Lutosławski: Piano Concerto; Chain 3; Novelette
|
Dàn nhạc giao hưởng BBC Chỉ huy dàn nhạc: Witold Lutosławski
|
431 664-2
|
1992
|
Tháng 9 năm 1989
|
Beethoven: Piano Concerto No. 3 & 4
|
Chỉ huy dàn nhạc: Leonard Bernstein Dàn nhạc giao hưởng Wienna
|
429 749-2
|
1992
|
Tháng 9 năm 1989
|
Beethoven: Piano Concerto No. 5 "Emperor"
|
Chỉ huy dàn nhạc: Leonard Bernstein Dàn nhạc giao hưởng Wienna
|
429 748-2
|
1992
|
Tháng 12 năm 1991
|
Beethoven: Piano Concerto No. 1 & 2
|
Tự mình chỉ huy dàn nhạc Dàn nhạc giao hưởng Wienna
|
437 545-2
|
1994
|
Tháng 10 năm 1991
|
Debussy: Preludes
|
|
|
1998
|
Tháng 11 năm 1994 (1-11) Tháng 7 năm 1996 (12)
|
Ravel: Piano Concerto; Valses nobles et sentimentales; Concerto for the Left Hand in D major
|
Dàn nhạc giao hưởng Cleveland (1-11) Dàn nhạc giao hưởng London (12) Chỉ huy dàn nhạc: Pierre Boulez
|
449 213-2
|
1999
|
Tháng 8 năm 1999
|
Chopin: Piano Concertos Nos. 1 & 2
|
Tự mình chỉ huy dàn nhạc Dàn nhạc giao hưởng Ba Lan
|
459 684-2
|
2003
|
Tháng 12 năm 1997 (No. 1) Tháng 12 năm 2000 (No. 2)
|
Rachmaninoff: Piano Concertos Nos. 1 & 2
|
Dàn nhạc giao hưởng Boston Chỉ huy dàn nhạc: Seiji Ozawa
|
459 643-2
|
2005
|
Tháng 11 năm 2001
|
Bartók: Piano Concerto No. 1
|
Dàn nhạc giao hưởng Chicago Chỉ huy dàn nhạc: Pierre Boulez
|
|
2006
|
Tháng 9 năm 2003
|
Brahms: Piano Concerto No. 1
|
Dàn nhạc giao hưởng Berlin Chỉ huy dàn nhạc: Ngài Simon Rattle
|
|
2011
|
Tháng 2 năm 2009
|
Bacewicz: Piano Sonata No. 2; Quintets Nos. 1 & 2
|
Kaja Danczowska (violin) Agata Szymczewska (violin) Ryszard Groblewski (viola) Rafal Kwiatkowski (cello)
|
|
2015
|
Tháng 2 năm 2013
|
Lutoslawski: Piano Concerto (1987–88), Symphony No. 2 (1965–67)
|
Dàn nhạc giao hưởng Berlin Chỉ huy dàn nhạc: Ngài Simon Rattle
|
479 451-8
|
2017
|
Tháng 9 năm 2016
|
Schubert: Piano Sonatas D.959 & D.960
|
|
479 7588
|
2018
|
Tháng 6 năm 2018
|
Bernstein: Symphony No. 2 "The Age of Anxiety"
|
Dàn nhạc giao hưởng Berlin Chỉ huy dàn nhạc: Ngài Simon Rattle
|
483 5539
|
2021
|
Tháng 7 năm 2021
|
Beethoven: Complete Piano Concertos
|
Dàn nhạc giao hưởng London Chỉ huy dàn nhạc: Ngài Simon Rattle
|
|