Tên Khu công nghiệp |
Địa phương |
Diện tích năm 2020 |
Văn bản phê duyệt
|
KCN Sonadezi Châu Đức
|
Bà Rịa – Vũng Tàu
|
2287
|
Quyết định số 1107/QĐ-TTg
|
KCN Hiệp Phước |
TP. Hồ Chí Minh |
2000 |
Quyết định số 188/2004/QĐ-TTg
|
KCN Tân Phú Trung |
590 |
Số 861/CP-CN
|
KCN Đông Nam |
342,53 |
Quyết định số 5945/QĐ-UBND
|
KCN Phước Đông |
Tây Ninh |
3158 |
Quyết định số 1107/QĐ-TTg
|
KCN Song Khê - Nội Hoàng |
Bắc Giang |
150 |
Quyết định số 1107/QĐ-TTg
|
KCN Lương Sơn |
Hòa Bình |
72 |
Quyết định số 1107/QĐ-TTg
|
KCN Mai Sơn |
Sơn La |
150 |
Quyết định số 1107/QĐ-TTg
|
KCN Lương Sơn |
Thái Nguyên |
150 |
Quyết định số 1107/QĐ-TTg
|
KCN Sông Công 2 |
Thái Nguyên |
250 |
Quyết định số 1107/QĐ-TTg
|
KCN Phù Ninh |
Phú Thọ |
100 |
Quyết định số 1107/QĐ-TTg
|
KCN Long Bình An |
Tuyên Quang |
200 |
Quyết định số 1107/QĐ-TTg
|
KCN Đông Phố Mới |
Lào Cai |
100 |
Quyết định số 1107/QĐ-TTg
|
KCN phía Đông Nam |
Điện Biên |
60 |
Quyết định số 1107/QĐ-TTg
|
KCN Thanh Bình |
Bắc Kạn |
70 |
Quyết định số 1107/QĐ-TTg
|
KCN Bình Vàng |
Hà Giang |
100 |
Quyết định số 1107/QĐ-TTg
|
KCN phía Nam Yên Bái |
Yên Bái |
100 |
Quyết định số 1107/QĐ-TTg
|
KCN Đồng Bành |
Lạng Sơn |
207 |
Quyết định số 1107/QĐ-TTg
|
KCN Đề Thám |
Cao Bằng |
100 |
Quyết định số 1107/QĐ-TTg
|
KCN Quế Võ III Lưu trữ 2020-08-08 tại Wayback Machine
|
Bắc Ninh
|
303.8 (Giai đoạn 1)
|
Quyết định số 1107/QĐ-TTg
|
KCN Nam Sơn - Hạp Lĩnh |
Bắc Ninh |
200 |
Quyết định số 1107/QĐ-TTg
|
KCN Yên Phong II |
Bắc Ninh |
300 |
Quyết định số 1107/QĐ-TTg
|
KCN Quế Võ II |
Bắc Ninh |
200 |
Quyết định số 1107/QĐ-TTg
|
KCN Thuận Thành |
Bắc Ninh |
200 |
Quyết định số 1107/QĐ-TTg
|
KCN Tân Trường Lưu trữ 2020-08-08 tại Wayback Machine
|
Hải Dương
|
198
|
Quyết định số 1107/QĐ-TTg
|
KCN Nam Sách Lưu trữ 2020-08-08 tại Wayback Machine
|
Hải Dương
|
62
|
Quyết định số 1107/QĐ-TTg
|
KCN Phúc Điền Lưu trữ 2020-08-08 tại Wayback Machine
|
Hải Dương
|
82
|
Quyết định số 1107/QĐ-TTg
|
KCN Việt Hoà |
Hải Dương |
47 |
Quyết định số 1107/QĐ-TTg
|
KCN Phú Thái |
Hải Dương |
72 |
Quyết định số 1107/QĐ-TTg
|
KCN Cộng Hoà |
Hải Dương |
300 |
Quyết định số 1107/QĐ-TTg
|
KCN Tàu thủy Lai Vu |
Hải Dương |
212 |
Quyết định số 1107/QĐ-TTg
|
KCN Minh Quang Lưu trữ 2020-08-08 tại Wayback Machine
|
Hưng Yên
|
153
|
Quyết định số 1107/QĐ-TTg
|
KCN thị xã Hưng Yên |
Hưng Yên |
60 |
Quyết định số 1107/QĐ-TTg
|
KCN Minh Đức |
Hưng Yên |
200 |
Quyết định số 1107/QĐ-TTg
|
KCN Vĩnh Khúc |
Hưng Yên |
200 |
Quyết định số 1107/QĐ-TTg
|
KCN Đò Nống - Chợ Hỗ |
Hải Phòng |
150 |
Quyết định số 1107/QĐ-TTg
|
KCN Nam Cầu Kiền |
Hải Phòng |
100 |
Quyết định số 1107/QĐ-TTg
|
KCN Tràng Duệ |
Hải Phòng |
150 |
Quyết định số 1107/QĐ-TTg
|
KCN Tàu thủy An Hồng |
Hải Phòng |
30 |
Quyết định số 1107/QĐ-TTg
|
KCN Đông Mai |
Quảng Ninh |
200 |
Quyết định số 1107/QĐ-TTg
|
KCN Tàu thủy Cái Lân |
Quảng Ninh |
70 |
Quyết định số 1107/QĐ-TTg
|
KCN Hà Nội Đài Tư Lưu trữ 2020-08-08 tại Wayback Machine
|
Hà Nội
|
40
|
Quyết định số 1107/QĐ-TTg
|
KCN Quang Minh Lưu trữ 2020-08-08 tại Wayback Machine
|
Hà Nội
|
343
|
Quyết định số 1107/QĐ-TTg
|
KCN Thạch Thất Quốc Oai Lưu trữ 2020-08-08 tại Wayback Machine
|
Hà Nội
|
148
|
Quyết định số 1107/QĐ-TTg
|
KCN Đông Anh |
Hà Nội |
300 |
Quyết định số 1107/QĐ-TTg
|
KCN Sóc Sơn |
Hà Nội |
300 |
Quyết định số 1107/QĐ-TTg
|
KCN Khai Quang |
Vĩnh Phúc |
262 |
Quyết định số 1107/QĐ-TTg
|
KCN Chấn Hưng |
Vĩnh Phúc |
80 |
Quyết định số 1107/QĐ-TTg
|
KCN Bá Thiện 2 Lưu trữ 2012-11-29 tại Wayback Machine |
Vĩnh Phúc |
327 |
Quyết định số 1107/QĐ-TTg
|
KCN An Hòa |
Thái Bình |
400 |
Quyết định số 1107/QĐ-TTg
|
KCN Đồng Văn II Lưu trữ 2020-08-08 tại Wayback Machine
|
Hà Nam
|
323
|
Quyết định số 1107/QĐ-TTg
|
KCN Châu Sơn |
Hà Nam |
170 |
Quyết định số 1107/QĐ-TTg
|
KCN Ascendas - Protrade |
Hà Nam |
300 |
Công văn 1350/TTg-KTN
|
KCN Liêm Cần - Thanh Bình |
Hà Nam |
200 |
Công văn 1350/TTg-KTN
|
KCN Thanh Liêm |
Hà Nam |
293 |
Quyết định số 281/QĐ-TTg
|
KCN ITAHAN |
Hà Nam |
300 |
Công văn 1350/TTg-KTN
|
KCN Đồng Văn I
|
Hà Nam
|
300
|
Quyết định 1107/QĐ-TTg
|
KCN Mỹ Trung |
Nam Định |
150 |
Quyết định số 1107/QĐ-TTg
|
KCN Bảo Minh |
Nam Định |
150 |
Quyết định số 1107/QĐ-TTg
|
KCN Thành An |
Nam Định |
105 |
Quyết định số 1107/QĐ-TTg
|
KCN Hồng Tiến (Ý Yên I) |
Nam Định |
150 |
Quyết định số 1107/QĐ-TTg
|
KCN Nghĩa An (Nam Trực) |
Nam Định |
150 |
Quyết định số 1107/QĐ-TTg
|
KCN Ý Yên II (Ý Yên) |
Nam Định |
200 |
Quyết định số 1107/QĐ-TTg
|
KCN Gián Khẩu |
Ninh Bình |
262 |
Công văn số: 1818/TTg-KTN
|
KCN Khánh Phú |
Ninh Bình |
334 |
Công văn số: 1818/TTg-KTN
|
KCN Phúc Sơn |
Ninh Bình |
134 |
Công văn số: 1818/TTg-KTN
|
KCN Khánh Cư |
Ninh Bình |
170 |
Công văn số: 1818/TTg-KTN
|
KCN Kim Sơn |
Ninh Bình |
200 |
Quyết định số: 1499/TTg-KTN Lưu trữ 2014-08-20 tại Wayback Machine
|
KCN Tam Điệp II |
Ninh Bình |
386 |
Quyết định số: 1499/TTg-KTN Lưu trữ 2014-08-20 tại Wayback Machine
|
KCN Tam Điệp I |
Ninh Bình |
64 |
Quyết định số 1107/QĐ-TTg
|
KCN Bỉm Sơn, Bắc Khu A Lưu trữ 2020-08-08 tại Wayback Machine |
Thanh Hóa |
450 |
Quyết định số 1107/QĐ-TTg
|
KCN Lam Sơn |
Thanh Hoá |
200 |
Quyết định số 1107/QĐ-TTg
|
KCN Cửa Lò |
Nghệ An |
50 |
Quyết định số 1107/QĐ-TTg
|
KCN Hạ Vàng |
Hà Tĩnh |
100 |
Quyết định số 1107/QĐ-TTg
|
KCN Gia Lách |
Hà Tĩnh |
100 |
Quyết định số 1107/QĐ-TTg
|
KCN Bắc Đồng Hới |
Quảng Bình |
150 |
Quyết định số 1107/QĐ-TTg
|
KCN Quán Ngang |
Quảng Trị |
140 |
Quyết định số 1107/QĐ-TTg
|
KCN Tứ Hạ |
Thừa Thiên Huế |
100 |
Quyết định số 1107/QĐ-TTg
|
KCN Phong Thu |
Thừa Thiên Huế |
100 |
Quyết định số 1107/QĐ-TTg
|
KCN Hoà Cầm 2 |
Đà Nẵng |
150 |
Quyết định số 1107/QĐ-TTg
|
KCN Hoà Ninh |
Đà Nẵng |
200 |
Quyết định số 1107/QĐ-TTg
|
KCN Thuận Yên |
Quảng Nam |
230 |
Quyết định số 1107/QĐ-TTg
|
KCN Đông Quế Sơn |
Quảng Nam |
200 |
Quyết định số 1107/QĐ-TTg
|
KCN Phổ Phong |
Quảng Ngãi |
140 |
Quyết định số 1107/QĐ-TTg
|
KCN Phú Tài |
Bình Định |
350 |
Quyết định số 1127/QĐ-TTg
|
KCN Long Mỹ |
Bình Định |
120 |
Quyết định số 561/CP-CN
|
KCN Cát Trinh |
Bình Định |
370 |
Quyết định số 1975/TTg-KTN
|
KCN Bình Nghi - Nhơn Tân |
Bình Định |
370 |
Quyết định số 1975/TTg-KTN
|
KCN Nhơn Hội |
Bình Định |
1050 |
Quyết định số 141/2005/QĐ-TTg
|
KCN Nhơn Hòa |
Bình Định |
320 |
Quyết định số 1107/QĐ-TTg
|
KCN Hoà Hội |
Bình Định |
340 |
Quyết định số 1107/QĐ-TTg
|
KCN Đông Bắc Sông Cầu |
Phú Yên |
105 |
Quyết định số 1107/QĐ-TTg
|
KCN An Phú |
Phú Yên |
100 |
Quyết định số 1107/QĐ-TTg
|
KCN Hòa Tâm |
Phú Yên |
150 |
Quyết định số 1107/QĐ-TTg
|
KCN Nam Cam Ranh |
Khánh Hoà |
200 |
Quyết định số 1107/QĐ-TTg
|
KCN Bắc Cam Ranh |
Khánh Hoà |
150 |
Quyết định số 1107/QĐ-TTg
|
KCN Du Long |
Ninh Thuận |
410 |
Quyết định số 1107/QĐ-TTg
|
KCN Hàm Kiệm I |
Bình Thuận |
147 |
Quyết định số 1107/QĐ-TTg
|
KCN Hàm Kiệm II[2]
|
Bình Thuận
|
433
|
Quyết định số 1107/QĐ-TTg
|
KCN Phan Thiết I |
Bình Thuận |
58 |
Quyết định số 1107/QĐ-TTg
|
KCN Phan Thiết II |
Bình Thuận |
47 |
Quyết định số 1107/QĐ-TTg
|
KCN Hòa Phú |
Đắk Lăk |
100 |
Quyết định số 1107/QĐ-TTg
|
KCN Tây Pleiku |
Gia Lai |
200 |
Quyết định số 1107/QĐ-TTg
|
KCN Hòa Bình |
Kon Tum |
100 |
Quyết định số 1107/QĐ-TTg
|
KCN Phú Hội |
Lâm Đồng |
174 |
Quyết định số 1107/QĐ-TTg
|
KCN Nhân Cơ |
Đắk Nông |
100 |
Quyết định số 1107/QĐ-TTg
|
KCN Tân Phú |
Đồng Nai |
60 |
Quyết định số 1107/QĐ-TTg
|
KCN Ông Kèo |
Đồng Nai |
300 |
Quyết định số 1107/QĐ-TTg
|
KCN Bàu Xéo |
Đồng Nai |
500 |
Quyết định số 1107/QĐ-TTg
|
KCN Lộc An - Bình Sơn |
Đồng Nai |
500 |
Quyết định số 1107/QĐ-TTg
|
KCN Long Đức |
Đồng Nai |
450 |
Quyết định số 1107/QĐ-TTg
|
KCN Long Khánh |
Đồng Nai |
300 |
Quyết định số 1107/QĐ-TTg
|
KCN Giang Điền |
Đồng Nai |
500 |
Quyết định số 1107/QĐ-TTg
|
KCN Dầu Giây |
Đồng Nai |
300 |
Quyết định số 1107/QĐ-TTg
|
KCN Mỹ Phước 1 |
Bình Dương
|
450 |
Quyết định số 452/QĐ-TTg
|
KCN Mỹ Phước 2 |
Bình Dương
|
800 |
Quyết định số 59/TTg-CN
|
KCN Mỹ Phước 3 |
Bình Dương |
1000 |
Quyết định số 1107/QĐ-TTg
|
KCN Xanh Bình Dương |
Bình Dương |
200 |
Quyết định số 1107/QĐ-TTg
|
KCN An Tây |
Bình Dương |
500 |
Quyết định số 1107/QĐ-TTg
|
KCN Việt Nam - Singapore
|
Bình Dương |
500 |
Quyết định số 870/TTg
|
KCN VSIP II
|
Bình Dương |
345 |
Quyết định số 870/TTg
|
KCN VSIP III |
Bình Dương
|
1000 |
Quyết định số 40/QĐ-TTg
|
KCN Bàu Bàng |
Bình Dương
|
997,74 |
Quyết định số số 566/TTg-CN
|
KCN Bình An |
Bình Dương
|
25,9 |
Quyết định số 1722/CP-CN
|
KCN Đất Cuốc |
Bình Dương
|
212,84 |
Quyết định số 3590/QĐ
|
KCN Nam Tân Uyên |
Bình Dương
|
330,51 |
Quyết định số 1717/CP-CN
|
KCN Nam Tân Uyên Mở Rộng |
Bình Dương
|
288,52 |
Quyết định số 1285/TTg-KCN
|
KCN Rạch Bắp |
Bình Dương
|
278,6 |
Quyết định số 1838/TTg-CN
|
KCN Sóng Thần 1 |
Bình Dương
|
178 |
Quyết định số 577/TTg
|
KCN Sóng Thần 2 |
Bình Dương
|
279,27 |
Quyết định số 796/TTg
|
KCN Sóng Thần 3 |
Bình Dương
|
533,85 |
Quyết định số 912/QĐ-TTg
|
KCN Tân Đông Hiệp A |
Bình Dương
|
52,86 |
Quyết định số 1282/QĐ-TTg
|
KCN Tân Đông Hiệp B |
Bình Dương
|
162,92 |
Quyết định số 327/TTg
|
KCN Thới Hoà |
Bình Dương
|
202,4 |
Quyết định số số 1717/CP-CN
|
KCN Việt Hương 2 |
Bình Dương
|
250 |
Quyết định số 3681/QĐ-CT
|
KCN Tân Bình |
Bình Dương
|
352,5 |
Quyết định số 1158/TTg-KTN
|
KCN Phú Tân |
Bình Dương
|
107 |
Quyết định số 912/QĐ-TTg
|
KCN Bình Đường |
Bình Dương
|
16,5 |
Quyết định số 196/TTg
|
KCN Mai Trung |
Bình Dương
|
50,55 |
Quyết định số 1475/CP-CN
|
KCN Minh Hưng - Sikico |
Bình Phước |
655 |
Quyết định số 1107/QĐ-TTg
|
KCN Nam Đồng Phú |
Bình Phước |
150 |
Quyết định số 1107/QĐ-TTg
|
KCN Tân Khai |
Bình Phước |
700 |
Quyết định số 1107/QĐ-TTg
|
KCN Minh Hưng |
Bình Phước |
700 |
Quyết định số 1107/QĐ-TTg
|
KCN Đồng Xoài |
Bình Phước |
650 |
Quyết định số 1107/QĐ-TTg
|
KCN Bắc Đồng Phú |
Bình Phước |
250 |
Quyết định số 1107/QĐ-TTg
|
KCN Long Hương |
Bà Rịa – Vũng Tàu |
400 |
Quyết định số 1107/QĐ-TTg
|
KCN Phú Hữu |
TP. Hồ Chí Minh |
162 |
Quyết định số 1107/QĐ-TTg
|
KCN Trâm Vàng |
Tây Ninh |
375 |
Quyết định số 1107/QĐ-TTg
|
KCN Cầu Tràm (Cầu Đước) |
Long An |
80 |
Quyết định số 1107/QĐ-TTg
|
KCN Mỹ Yên - Tân Bửu - Long Hiệp |
Long An |
340 |
Quyết định số 1107/QĐ-TTg
|
KCN Nhật Chánh |
Long An |
122 |
Quyết định số 1107/QĐ-TTg
|
KCN Đức Hòa III |
Long An |
2300 |
Quyết định số 1107/QĐ-TTg
|
KCN Thạnh Đức |
Long An |
256 |
Quyết định số 1107/QĐ-TTg
|
KCN An Nhật Tân |
Long An |
120 |
Quyết định số 1107/QĐ-TTg
|
KCN Long Hậu (bao gồm 3 giai đoạn)
|
Long An |
425 |
Quyết định số 1107/QĐ-TTg
|
KCN Tân Thành |
Long An |
300 |
Quyết định số 1107/QĐ-TTg
|
KCN Nam Tân Tập |
Long An |
200 |
Quyết định số 1107/QĐ-TTg
|
KCN Bắc Tân Tập |
Long An |
100 |
Quyết định số 1107/QĐ-TTg
|
KCN Tàu thủy Soài Rạp |
Tiền Giang |
290 |
Quyết định số 1107/QĐ-TTg
|
KCN An Hiệp |
Bến Tre |
72 |
Quyết định số 1107/QĐ-TTg
|
KCN Sông Hậu |
Đồng Tháp |
60 |
Quyết định số 1107/QĐ-TTg
|
KCN Bình Minh |
Vĩnh Long |
162 |
Quyết định số 1107/QĐ-TTg
|
KCN Hưng Phú 2 |
Cần Thơ |
226 |
Quyết định số 1107/QĐ-TTg
|
KCN Bình Long |
An Giang |
67 |
Quyết định số 1107/QĐ-TTg
|
KCN Bình Hòa |
An Giang |
150 |
Quyết định số 1107/QĐ-TTg
|
KCN Thạnh Lộc |
Kiên Giang |
100 |
Quyết định số 1107/QĐ-TTg
|
KCN Rạch Vợt |
Kiên Giang |
100 |
Quyết định số 1107/QĐ-TTg
|
KCN Sông Hậu |
Hậu Giang |
150 |
Quyết định số 1107/QĐ-TTg
|
KCN Trần Đề |
Sóc Trăng |
140 |
Quyết định số 1107/QĐ-TTg
|
KCN Đại Ngãi |
Sóc Trăng |
120 |
Quyết định số 1107/QĐ-TTg
|
KCN Trà Kha |
Bạc Liêu |
66 |
Quyết định số 1107/QĐ-TTg
|