PROFILPELAJAR.COM
Privacy Policy
My Blog
New Profil
Kampus
Prov. Aceh
Prov. Bali
Prov. Bangka Belitung
Prov. Banten
Prov. Bengkulu
Prov. D.I. Yogyakarta
Prov. D.K.I. Jakarta
Prov. Gorontalo
Prov. Jambi
Prov. Jawa Barat
Prov. Jawa Tengah
Prov. Jawa Timur
Prov. Kalimantan Barat
Prov. Kalimantan Selatan
Prov. Kalimantan Tengah
Prov. Kalimantan Timur
Prov. Kalimantan Utara
Prov. Kepulauan Riau
Prov. Lampung
Prov. Maluku
Prov. Maluku Utara
Prov. Nusa Tenggara Barat
Prov. Nusa Tenggara Timur
Prov. Papua
Prov. Papua Barat
Prov. Riau
Prov. Sulawesi Barat
Prov. Sulawesi Selatan
Prov. Sulawesi Tengah
Prov. Sulawesi Tenggara
Prov. Sulawesi Utara
Prov. Sumatera Barat
Prov. Sumatera Selatan
Prov. Sumatera Utara
Partner
Ensiklopedia Dunia
Artikel Digital
Literasi Digital
Jurnal Publikasi
Kumpulan Artikel
Profil Sekolah - Kampus
Dokumen 123
Khướu đầu đen
Khướu đầu đen
Tình trạng bảo tồn
Ít quan tâm
(
IUCN 3.1
)
[
1
]
Phân loại khoa học
Giới
(
regnum
)
Animalia
Ngành
(
phylum
)
Chordata
Lớp
(
class
)
Aves
Bộ
(
ordo
)
Passeriformes
Họ
(
familia
)
Leiothrichidae
Chi
(
genus
)
Garrulax
Loài
(
species
)
G. milleti
Danh pháp hai phần
Garrulax milleti
Robinson
&
Kloss
, 1919
Khướu đầu đen
(danh pháp hai phần:
Garrulax milleti
) là một loài
chim
trong họ
Leiothrichidae
.
[
2
]
Chú thích
^
BirdLife International (2018).
“
Garrulax milleti
”
.
Sách đỏ IUCN về các loài bị đe dọa
.
2018
: e.T22715628A131331717.
doi
:
10.2305/IUCN.UK.2018-2.RLTS.T22715628A131331717.en
. Truy cập ngày 21 tháng 12 năm 2021
.
^
Clements, J. F.; Schulenberg, T. S.; Iliff, M. J.; Wood, C. L.; Roberson, D.; Sullivan, B.L. (2012).
“The eBird/Clements checklist of birds of the world: Version 6.7”
. Truy cập ngày 19 tháng 12 năm 2012
.
Tham khảo
Dữ liệu liên quan tới
Garrulax milleti
tại
Wikispecies
Tư liệu liên quan tới
Garrulax milleti
tại
Wikimedia Commons
Thẻ nhận dạng đơn vị phân loại
Wikidata
:
Q3231521
Wikispecies
:
Garrulax milleti
BirdLife
:
22715628
BOW
:
blhlau1
eBird
:
blhlau1
GBIF
:
2493476
iNaturalist
:
15198
IRMNG
:
11292182
ITIS
:
560191
IUCN
:
22715628
NCBI
:
175004
Observation.org
:
77332
Open Tree of Life
:
263341
Xeno-canto
:
Garrulax-milleti
Bài viết
Bộ Sẻ
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s