Kévin N'DoramThông tin cá nhân |
---|
Tên đầy đủ |
Kévin N'Doram |
---|
Ngày sinh |
22 tháng 1, 1996 (28 tuổi) |
---|
Nơi sinh |
Saint-Sébastien-sur-Loire, Pháp |
---|
Chiều cao |
1,84 m[1] |
---|
Vị trí |
Tiền vệ phòng ngự, Trung vệ |
---|
Thông tin đội |
---|
Đội hiện nay |
Al-Kholood |
---|
Sự nghiệp cầu thủ trẻ |
---|
Năm |
Đội |
---|
2001–2016 |
Monaco |
---|
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* |
---|
Năm |
Đội |
ST |
(BT) |
---|
2014–2018 |
Monaco B |
50 |
(1) |
---|
2016–2020 |
Monaco |
20 |
(0) |
---|
2019–2020 |
→ Metz (mượn) |
20 |
(0) |
---|
2020–2024 |
Metz |
70 |
(1) |
---|
2024– |
Al-Kholood |
0 |
(0) |
---|
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia |
---|
Năm |
Đội |
ST |
(BT) |
---|
2017 |
U-21 Pháp |
2 |
(0) |
---|
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 3 tháng 7 năm 2024 |
Kévin N'Doram (sinh ngày 22 tháng 1 năm 1996) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Pháp hiện đang thi đấu cho câu lạc bộ Al-Kholood tại Saudi Pro League ở vị trí tiền vệ phòng ngự và trung vệ. Anh là con của cựu cầu thủ bóng đá người Chad Japhet N'Doram.[2]
Sự nghiệp thi đấu
N'Doram là sản phẩm của lò đào tạo Monaco. Anh ta ra mắt vào ngày 20 tháng 8 năm 2016, trong chiến thắng 1–0 trước Nantes.[3] N'Doram ghi bàn đầu tiên vào ngày 2 tháng 1 năm 2017 trong trận đấu ở vòng 32 đội Cúp bóng đá Pháp 2016-17 trước Chambly.[4]
Vào tháng 11 năm 2019, N'Doram không bị thương trong một vụ tai nạn xe hơi, nhưng đồng đội của anh, Manuel Cabit, bị thương nặng.[5]
Vào ngày 4 tháng 6 năm 2020, N’Doram ký hợp đồng 4 năm với Metz với giá 4 triệu Euro.[6]
Thống kê sự nghiệp
- Tính đến 8 tháng 10 năm 2022[7]
Câu lạc bộ
|
Mùa giải
|
Giải đấu
|
Cúp
|
Khác
|
Tổng cộng
|
Giải đấu |
Ra sân |
Bàn thắng |
Ra sân |
Bàn thắng |
Ra sân |
Bàn thắng |
Ra sân |
Bàn thắng
|
Monaco B
|
2013–14
|
CFA
|
6
|
0
|
—
|
—
|
—
|
—
|
6
|
0
|
2014–15
|
CFA
|
2
|
0
|
—
|
—
|
—
|
—
|
2
|
0
|
2015–16
|
CFA
|
24
|
0
|
—
|
—
|
—
|
—
|
24
|
0
|
2016–17
|
CFA
|
12
|
1
|
—
|
—
|
—
|
—
|
12
|
0
|
2017–18
|
National 2
|
2
|
0
|
—
|
—
|
—
|
—
|
2
|
0
|
2018–19
|
National 2
|
4
|
0
|
—
|
—
|
—
|
—
|
4
|
0
|
|
50
|
1
|
—
|
—
|
—
|
—
|
50
|
1
|
Monaco
|
2016–17
|
Ligue 1
|
5 |
0 |
2 |
1 |
0 |
0 |
1 |
0 |
— |
8 |
1
|
2017–18
|
Ligue 1
|
11 |
0 |
2 |
0 |
2 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
16 |
0
|
2018–19
|
Ligue 1
|
4 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
5 |
0
|
Total
|
20 |
0 |
4 |
1 |
2 |
0 |
3 |
0 |
0 |
0 |
29 |
1
|
Metz (loan)
|
2019–20
|
Ligue 1
|
20 |
0 |
1 |
0 |
1 |
0 |
— |
— |
22 |
0
|
Metz
|
2020–21
|
Ligue 1
|
6
|
0
|
0
|
0
|
—
|
—
|
—
|
6
|
0
|
2021–22
|
Ligue 1
|
19
|
0
|
0
|
0
|
—
|
—
|
—
|
19
|
0
|
2022–23
|
Ligue 2
|
10
|
0
|
0
|
0
|
—
|
—
|
—
|
10
|
0
|
Tổng cộng
|
35
|
0
|
0
|
0
|
—
|
—
|
—
|
35
|
0
|
Tổng cộng sự nghiệp
|
125 |
1 |
5 |
1 |
3 |
0 |
3 |
0 |
0 |
0 |
136 |
2
|
Danh hiệu
AS Monaco
Tham khảo
Liên kết ngoài