Lớp tàu khu trục Isokaze được thiết kế như một phần trong giai đoạn chế tạo ban đầu trong Dự án Hạm đội 8-8 (Hachi-Hachi Kantai) của Hải quân Nhật đồng thời với lớp Momo nhỏ hơn. Cùng với việc đưa vào hoạt động những thiết giáp hạm có tốc độ cao Yamashiro và Ise, cũng phát sinh nhu cầu phải có những tàu hộ tống có tốc độ nhanh tương đương và khả năng hoạt động ngoài biển khơi. Tuy nhiên, do Nhật Bản không có khả năng đóng cùng lúc nhiều tàu khu trục lớn, người ta quyết định tách chương trình chế tạo thành những "tàu khu trục hạng nhất" lớn hơn (như lớp Isokaze), và một lớp mới các tàu khu trục cỡ vừa tên gọi "tàu khu trục hạng nhì" (như lớp Momo).
Những chiếc trong lớp Isokaze là một phiên bản lớn hơn đôi chút và được cập nhật từ lớp Umikaze trước đó. Nhìn bên ngoài, thiết kế bao gồm ba ống khói và một mũi tàu uốn lượn thay vì suôn thẳng.
Bên trong, hệ thống động lực được thay thế bằng kiểu động cơ turbine hơi nước đốt dầu nặng. Hai chiếc Amatsukaze và Tokitsukaze sử dụng động cơ turbine Brown-Curtis trong khi hai chiếc kia Isokaze và Hamakaze dùng turbine Parsons. Những tiến bộ trong thiết kế và chế tạo turbine cho phép có hoạt động tin cậy hơn so với lớp Umikaze. Công suất 27.000 mã lực cho phép con tàu đặt được tốc độ tối đa 63 km/h (34 knot). Tuy nhiên, động cơ không thể hoạt động liên tục kéo dài ở mức công suất lớn hơn 7.000 mã lực, làm giới hạn đáng kể tính năng hoạt động của chúng.
Vũ khí trang bị được tăng cường so với những lớp tàu trước, với bốn khẩu hải pháo QF 119 mm (4,7 inch) Mk I – IV bố trí trên các bệ đặt dọc theo trục giữa của con tàu, hai khẩu trước các ống khói và hai khẩu phía đuôi. Số ống phóng ngư lôi cũng được tăng lên ba bộ, mỗi bộ mang hai ngư lôi 533 mm. Việc bảo vệ phòng không được cung cấp bởi bốn súng máy.