Tên bài hát
|
Thể hiện
|
Album
|
Xuất hiện trong cảnh
|
"A Christmas Dance"
|
Arthur Benson
|
Christmas Crawlin'
|
T-Rex chụp ảnh xung quanh nhà (1-1)
|
"Clouds Inside"
|
Lalo Brickman
|
Thy Brother
|
Watee được tiết lộ là đã mất mẹ (1-1)
|
"Lighthouses"
|
Watee phải cố gắng kiếm tiền để giữ lại ngôi nhà (1-1)
|
"Liberate"
|
Peter Sandberg
|
Bark Boats
|
Watee quyết định cho thuê ngôi nhà (1-1)
|
"Practically Implausible"
|
Fabien Tell
|
Spaces Between
|
Watee cho thuê ngôi nhà (1-1)
|
"Lasers and Stuff"
|
Tigerblood Jewel
|
Torpedo
|
Đoạn giới thiệu về Watee (1-1)
|
"Who Took My Cookie"
|
T. Morri
|
Comeuppance
|
- Đoạn giới thiệu về Teeded (1-1)
- Ink hỏi Watee về người tên "Tee" (1-3)
|
"Suite for Cello Solo No. 1 in G, BWV 1007: I. Prélude"
|
Pierre Fournier
|
J.S. Bach: Integrale des Suites pour Violoncelle
|
Đoạn nhạc Teedo đang chơi khi anh được giới thiệu (1-1)
|
"Daily Grinder"
|
Addie Horner
|
Take the Funk
|
- Maitee cảm thấy tin tốt của T-Rex không phải là tin tốt (1-1)
- Teeded cho rằng anh nghĩ Maetee hẳn phải là một tên cặn bã (1-2)
- Phản ứng của mọi người khi nghe lí do Teedo tránh mặt Ink (1-3)
|
"Where No One Will Go"
|
Moss Harman
|
Out the Window
|
Maetee nói rõ rằng anh ấy không hoàn toàn "sợ" ma (1-2)
|
"Don't Walk Alone"
|
Trailer Worx
|
Puzzles and Pieces
|
Maetee tưởng tượng rằng có một con ma đang bị nhốt ở trong tủ (1-2)
|
"Awake"
|
Megan Wofford
|
Awake
|
T-Rex thấy Watee nói chuyện với một bức ảnh rằng anh ấy chỉ cho những người ở trọ thuê nhà trong 6 tháng (1-2)
|
"Easily Served"
|
Gerhard Feng
|
Soul Glue
|
Maitee đọc ra 10 quy định mà Watee đã nháp (1-2)
|
"Comes Around"
|
OTE
|
Out of the Blue
|
Watee đưa ra quy định cuối cùng: anh ấy có thể đuổi những người ở trọ bất cứ khi nào (1-2)
|
"Trapped Outside"
|
Moss Harman
|
Out the Window
|
- Watee không cho Ink vào nhà (1-3)
- Teeded ngất khi Ink đuổi theo cậu (1-3)
- Người này đến người khác nhận thấy có điều đáng ngờ trong phòng của Watee (5-2)
|
"Danish Pastry"
|
Martin Klem
|
Once in a Decade
|
Ink chạm vào Teeded (1-3)
|
"Paint by Imagination"
|
Stationary Sign
|
Paint by Imagination
|
Ink giải thích mối quan hệ với Teeso (1-3)
|
"The Longest Road"
|
Lalo Brickman
|
Thy Brother
|
Teedo giải thích vì sao anh lại tránh mặt Ink (1-3)
|
"I Can Still Dance"
|
Tigerblood Jewel
|
Torpedo
|
Mọi người nhận ra rằng chú chó của Teedo sẽ là thành viên mới trong ngôi nhà của họ (1-3)
|
"Run for the Man"
|
John Utah
|
A Friend with a Broken House
|
Watee nói lên sự khó chịu của anh ấy khi có người lạ trong nhà (2-1)
|
"Uninvied Guests"
|
Étienne Roussel
|
A Sabotage
|
Maitee và T-Rex trêu chọc chứng sợ phụ nữ của Teeded (2-1)
|
"Trapped in a Maze"
|
Philip Ayers
|
Sentries
|
Tiếng nhai của Teeded làm phiền Teedo nhưng anh không dừng lại (2-1)
|
"Zone"
|
Jay Varton
|
Harbinger
|
Phản ứng của Watee khi biết rằng chậu cây mà anh trồng với mẹ đã vỡ (2-1)
|
"We Have to Go Back There"
|
Christian Andersen
|
Detained
|
Teedo tiết lộ ngày sinh nhật của anh (2-1)
|
"Getting Nowhere"
|
Ameryh
|
Getting Nowhere
|
Watee thắc mắc về việc Maetee cầu nguyện đến 3 giờ sáng (4-1)
|
"Suspended"
|
Farrell Wooten
|
The Den of Lions
|
Maetee bị bắt vào phòng để tìm một chiếc ô màu đen (4-1)
|
"You Love Drama"
|
Mindme feat. Emmi
|
You Love Drama
|
Maetee bật đèn để giảm thiểu việc tưởng tượng mọi thứ quá mức (4-2)
|
"Destination Unknown"
|
EXPERIA
|
Mind Tricks
|
- Maetee phát hiện ra rằng mình đang ở một mình trong ngôi nhà có người chết vào 50 ngày trước (4-2)
- Maetee thấy dì Pim lần đầu (4-2)
|
"Midstream"
|
Heath Cantu
|
Quietus
|
Mẹ của Maetee rời đi sau khi Maetee yêu cầu bà không được đến nữa (4-3)
|
"April in Detroit"
|
David Celeste
|
My Dear Fellow
|
Watee nói rằng anh ghen tị với Maetee vì cậu vẫn có mẹ để mắng mỏ (4-3)
|
"Cold War Games"
|
Gabriel Lewis
|
Rise of the Velcro
|
Maetee kêu mẹ nên về vì sợ rằng Watee sẽ phát hiện ra (4-3)
|
"A King's Land"
|
Mike Franklyn
|
Climb and Scramble
|
- T-Rex thưởng thức một bữa sáng ngon (5-1)
- Mọi người cùng nhau gặng hỏi về ngày đi chơi của Teeded với Sorn (5-3)
|
"You Do It Just for Fun"
|
Colbae
|
You Do It Just for Fun
|
Maetee vượt qua nỗi sợ ma (5-1)
|
"Charmed Encounter"
|
Arthur Benson
|
The Science Labs
|
- Teeded tự hỏi làm sao để xác định một cô gái đẹp (5-1)
- Teeded kiểm tra biểu hiện của mình khi gặp Sorn ở chợ cây (5-2)
|
"Grifting in Vegas"
|
Kit and the Calltones
|
Ancestors of Mr Brown
|
Một nữ sinh xinh đẹp khác bước qua Teeded trong lớp học (5-1)
|
"Pas De Basque"
|
Million Eyes
|
Rucksack
|
Teeded đề nghị hẹn hò thử một ngày với Cherry (5-1)
|
"เธอสวย"
|
Double U
|
Endless Love
|
Ngày hẹn hò của Teeded và Cherry (5-1)
|
"The Promising"
|
Howard Harper-Barnes
|
By Virtue
|
Teeded và Cherry chúc nhau vào cuối ngày hẹn hò (5-1)
|
"Organized Chaos"
|
Arthur Benson
|
The Tail
|
Teeded kiểm tra xem ai là người hỏi giúp về cái cây (5-2)
|
"Barefoot"
|
Slowfly
|
Barefoot
|
Teeded đề nghị giúp Sorn mua phân bón (5-2)
|
"Belvedere Castle"
|
Million Eyes
|
Rucksack
|
Sorn nhận Zanzibar Gem từ Teeded (5-2)
|
"Tip"
|
Teeded và Sorn chat với nhau (5-2)
|
"Unforgettable"
|
- Teeded nhận ra Sorn đã thay ảnh đại diện thành màu đen (5-3)
- Sorn đến thăm Teeded khi cô ấy biết anh bị ốm (5-3)
|