Chức vụ
|
Trực thuộc
|
Tên
|
Nhiệm kỳ
|
Ghi chú khác
|
Chủ tịch |
Hội đồng Bộ Dân ủy |
Vyacheslav Molotov (1890-1986) |
2/1935-1/1938 |
|
Phó Chủ tịch |
Hội đồng Bộ Dân ủy |
Nikolai Antipov (1894-1938) |
12/1936-6/1937 |
|
Valery Mezhlauk (1893–1938) |
12/1936-2/1937 10/1937-12/1937 |
|
Anastas Mikoyan (1895-1978) |
7/1937-1/1938 |
|
Jānis Rudzutaks (1887-1938) |
12/1936-5/1937 |
|
Vlas Chubar (1891-1939) |
12/1936-1/1938 |
|
Quản lý Nội vụ |
Hội đồng Dân ủy |
Ivan Miroshnikov (1894-1938) |
12/1936-3/1937 |
|
Mikhail Arbuzov (1899-1980) |
3/1937-7/1937 |
|
Nikolai Petrunichev (1899-1942) |
7/1937-1/1938 |
|
Ủy viên Nhân dân |
Bộ Dân ủy Ngoại giao |
Maxim Litvinov (1876-1951) |
12/1936-1/1938 |
|
Bộ Dân ủy Quốc phòng |
Kliment Voroshilov (1881-1969) |
12/1936-1/1938 |
|
Bộ Dân ủy Hải quân |
Pyotr Smirnov (1897–1939) |
12/1937-1/1938 |
|
Bộ Dân ủy Ngoại thương |
Arkady Rosengolts (1889–1938) |
12/1936-6/1937 |
|
Evgeny Chvyalev (1898-1940) |
6/1937-1/1938 |
|
Bộ Dân ủy Công nghiệp thực phẩm |
Anastas Mikoyan (1895-1978) |
12/1936-1/1938 |
|
Bộ Dân ủy Nội thương |
Israel Veytser (1889–1938) |
12/1936-10/1937 |
|
Mikhail Smirnov (1897-1939) |
10/1937-1/1938 |
Bộ Dân ủy Nội thương đổi thành Bộ Dân ủy Thương mại.
|
Bộ Dân ủy Giao thông vận tải |
Lazar Kaganovich (1893-1991) |
12/1936-8/1937 |
|
Alexey Venediktovich (1899-1939) |
8/1937-1/1938 |
|
Bộ Dân ủy Thông tin |
Genrikh Yagoda (1891-1938) |
12/1936-4/1937 |
|
Innocent Khalepsky (1893-1938) |
4/1937-8/1937 |
|
Matvei Berman (1898-1939) |
8/1937-1/1938 |
|
Bộ Dân ủy Công nghiệp nặng |
Grigol Orjonikidze (1886-1937) |
12/1936-2/1937 |
|
Valery Mezhlauk (1893–1938) |
2/1937-8/1937 |
|
Lazar Kaganovich (1893-1991) |
8/1937-1/1938 |
|
Bộ Dân ủy Lâm nghiệp |
Vladimir Ivanov (1893-1938) |
12/1936-12/1937 |
|
Mikhail Ryzhov (1889-1939) |
12/1937-1/1938 |
|
Bộ Dân ủy Công nghiệp nhẹ |
Isidore Lyubimov (1882-1937) |
12/1936-9/1937 |
|
Vasily Shestakov (1891-1956) |
9/1937-1/1938 |
|
Bộ Dân ủy Công nghiệp Quốc phòng |
Moses Rukhimovich (1889–1938) |
2/1936-10/1937 |
Bộ Dân ủy thành lập từ Bộ Dân ủy Công nghiệp nặng
|
Mikhail Kaganovich (1888–1941) |
10/1937-1/1938 |
|
Bộ Dân ủy Chế tạo cơ khí |
Valery Mezhlauk (1893–1938) |
8/1937-10/1937 |
Bộ Dân ủy thành lập từ Bộ Dân ủy Công nghiệp nặng
|
Alexander Bruskin (1897–1939) |
10/1937-1/1938 |
|
Bộ Dân ủy Tài chính |
Hryhoriy Hrynko (1890-1938) |
12/1936-8/1937 |
|
Vlas Chubar (1891-1939) |
8/1937-1/1938 |
|
Bộ Dân ủy Nông nghiệp |
Mikhail Chernov (1891-1938) |
12/1936-10/1937 |
|
Robert Eikhe (1890-1940) |
10/1937-1/1938 |
|
Bộ Dân ủy Giao thông đường thủy |
Nikolay Pakhomov (1890-1938) |
12/1936-1/1938 |
|
Bộ Dân ủy Ngũ cốc, chăn nuôi và nông trường quốc doanh |
Moses Kalmanovich (1888-1937) |
12/1936-4/1937 |
|
Nikolai Demchenko (1896-1937) |
4/1937-7/1937 |
|
Tikhon Yurkin (1898-1983) |
7/1937-1/1938 |
|
Bộ Dân ủy Nội vụ |
Nikolai Yezhov (1895-1940) |
12/1936-1/1938 |
|
Bộ Dân ủy Y tế |
Grigory Kaminsky (1895-1938) |
7/1936-6/1937 |
Bộ Dân ủy thành lập
|
Mikhail Boldyrev (1894-1939) |
8/1937-1/1938 |
|
Bộ Dân ủy Tư pháp |
Nikolai Krylenko (1885-1938) |
7/1936-9/1937 |
Bộ Dân ủy thành lập
|
Nikolai Ryshkov (1897-1959) |
9/1937-1/1938 |
|