PROFILPELAJAR.COM
Privacy Policy
My Blog
New Profil
Kampus
Prov. Aceh
Prov. Bali
Prov. Bangka Belitung
Prov. Banten
Prov. Bengkulu
Prov. D.I. Yogyakarta
Prov. D.K.I. Jakarta
Prov. Gorontalo
Prov. Jambi
Prov. Jawa Barat
Prov. Jawa Tengah
Prov. Jawa Timur
Prov. Kalimantan Barat
Prov. Kalimantan Selatan
Prov. Kalimantan Tengah
Prov. Kalimantan Timur
Prov. Kalimantan Utara
Prov. Kepulauan Riau
Prov. Lampung
Prov. Maluku
Prov. Maluku Utara
Prov. Nusa Tenggara Barat
Prov. Nusa Tenggara Timur
Prov. Papua
Prov. Papua Barat
Prov. Riau
Prov. Sulawesi Barat
Prov. Sulawesi Selatan
Prov. Sulawesi Tengah
Prov. Sulawesi Tenggara
Prov. Sulawesi Utara
Prov. Sumatera Barat
Prov. Sumatera Selatan
Prov. Sumatera Utara
Partner
Ensiklopedia Dunia
Artikel Digital
Literasi Digital
Jurnal Publikasi
Kumpulan Artikel
Profil Sekolah - Kampus
Dokumen 123
Hồi
Tra
hồi
trong từ điển mở tiếng Việt
Wiktionary
Hồi
trong tiếng Việt có thể là:
Gọi tắt của
Hồi giáo
, xem thêm
người Hồi giáo
,
người Hồi
.
Đại hồi
(
Illicium verum
) hay hồi, mác hồi; theo nghĩa rộng có thể chỉ chung cả
chi Hồi
(
Illicium
) thuộc họ Hồi (Illiciaceae).
Tiểu hồi cần
(
Pimpinella anisum
) hay anit, dương hồi (hương), thuộc họ Hoa tán (Apiaceae).
Tiểu hồi hương
(
Foeniculum vulgare
) hay tiểu hồi, thuộc họ Hoa tán.
Cá hồi
trong họ Cá hồi (Salmonidae).
Bộ phận của một ngôi
nhà
, từ đó có các khái niệm:
hồi nhà
,
đầu hồi
,
hồi văn
.
Xem thêm
Tất cả các trang có tựa đề chứa "Hồi"
Trang
định hướng
này liệt kê những bài viết liên quan đến tiêu đề
Hồi
.
Nếu bạn đến đây từ một
liên kết trong một bài
, bạn có thể muốn sửa lại để liên kết trỏ trực tiếp đến bài viết dự định.