PROFILPELAJAR.COM
Privacy Policy
My Blog
New Profil
Kampus
Prov. Aceh
Prov. Bali
Prov. Bangka Belitung
Prov. Banten
Prov. Bengkulu
Prov. D.I. Yogyakarta
Prov. D.K.I. Jakarta
Prov. Gorontalo
Prov. Jambi
Prov. Jawa Barat
Prov. Jawa Tengah
Prov. Jawa Timur
Prov. Kalimantan Barat
Prov. Kalimantan Selatan
Prov. Kalimantan Tengah
Prov. Kalimantan Timur
Prov. Kalimantan Utara
Prov. Kepulauan Riau
Prov. Lampung
Prov. Maluku
Prov. Maluku Utara
Prov. Nusa Tenggara Barat
Prov. Nusa Tenggara Timur
Prov. Papua
Prov. Papua Barat
Prov. Riau
Prov. Sulawesi Barat
Prov. Sulawesi Selatan
Prov. Sulawesi Tengah
Prov. Sulawesi Tenggara
Prov. Sulawesi Utara
Prov. Sumatera Barat
Prov. Sumatera Selatan
Prov. Sumatera Utara
Partner
Ensiklopedia Dunia
Artikel Digital
Literasi Digital
Jurnal Publikasi
Kumpulan Artikel
Profil Sekolah - Kampus
Dokumen 123
Frasdorf
Frasdorf
Huy hiệu
Frasdorf
Quốc gia
Đức
Bang
Bayern
Vùng hành chính
Oberbayern
Huyện
Rosenheim
Chính quyền
•
Thị trưởng
Marianne Steindlmüller (
CSU
)
Diện tích
• Tổng cộng
32,72 km
2
(1,263 mi
2
)
Độ cao
598 m (1,962 ft)
Dân số
(2020-12-31)
[
1
]
• Tổng cộng
3.073
•
Mật độ
0,94/km
2
(2,4/mi
2
)
Múi giờ
UTC+1, UTC+2
• Mùa hè (
DST
)
CEST
(
UTC+02:00
)
Mã bưu chính
83112
Mã vùng
08052
Biển số xe
RO
Website
www.frasdorf.de
Frasdorf
là một
đô thị
ở huyện
Rosenheim
bang
Bayern
thuộc nước
Đức
.
x
t
s
Xã và đô thị thuộc huyện
Rosenheim
Albaching
|
Amerang
|
Aschau
|
Babensham
|
Bad Aibling
|
Bad Endorf
|
Bad Feilnbach
|
Bernau
|
Brannenburg
|
Breitbrunn
|
Bruckmühl
|
Chiemsee
|
Edling
|
Eggstätt
|
Eiselfing
|
Feldkirchen-Westerham
|
Flintsbach
|
Frasdorf
|
Griesstätt
|
Großkarolinenfeld
|
Gstadt
|
Halfing
|
Höslwang
|
Kiefersfelden
|
Kolbermoor
|
Neubeuern
|
Nußdorf
|
Oberaudorf
|
Pfaffing
|
Prien
|
Prutting
|
Ramerberg
|
Raubling
|
Riedering
|
Rimsting
|
Rohrdorf
|
Rott
|
Samerberg
|
Schechen
|
Schonstett
|
Söchtenau
|
Soyen
|
Stephanskirchen
|
Tuntenhausen
|
Vogtareuth
|
Wasserburg
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về
Frasdorf
.
Tham khảo
^
Genesis Online-Datenbank des Bayerischen Landesamtes für Statistik Tabelle 12411-001 Fortschreibung des Bevölkerungsstandes: Gemeinden, Stichtage (letzten 6)
(Einwohnerzahlen auf Grundlage des Zensus 2011) (
Hilfe dazu
).
Bài viết về bang
Bayern
của
Đức
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s