PROFILPELAJAR.COM
Privacy Policy
My Blog
New Profil
Kampus
Prov. Aceh
Prov. Bali
Prov. Bangka Belitung
Prov. Banten
Prov. Bengkulu
Prov. D.I. Yogyakarta
Prov. D.K.I. Jakarta
Prov. Gorontalo
Prov. Jambi
Prov. Jawa Barat
Prov. Jawa Tengah
Prov. Jawa Timur
Prov. Kalimantan Barat
Prov. Kalimantan Selatan
Prov. Kalimantan Tengah
Prov. Kalimantan Timur
Prov. Kalimantan Utara
Prov. Kepulauan Riau
Prov. Lampung
Prov. Maluku
Prov. Maluku Utara
Prov. Nusa Tenggara Barat
Prov. Nusa Tenggara Timur
Prov. Papua
Prov. Papua Barat
Prov. Riau
Prov. Sulawesi Barat
Prov. Sulawesi Selatan
Prov. Sulawesi Tengah
Prov. Sulawesi Tenggara
Prov. Sulawesi Utara
Prov. Sumatera Barat
Prov. Sumatera Selatan
Prov. Sumatera Utara
Partner
Ensiklopedia Dunia
Artikel Digital
Literasi Digital
Jurnal Publikasi
Kumpulan Artikel
Profil Sekolah - Kampus
Dokumen 123
Déjà vu (định hướng)
Tra
déjà vu
trong từ điển mở tiếng Việt
Wiktionary
Déjà vu
có thể là:
Trong công nghệ thông tin:
Déjà Vu (DVX)
, một trình hỗ trợ biên dịch
Déjà Vu
, một trò chơi điện tử
DejaVu (phông chữ)
, một loại phông chữ
DjVu
(phát âm tương tự), một định dạng tệp tin
Trong điện ảnh và truyền hình:
Déjà Vu
, phim
2006
có sự góp mặt của
Denzel Washington
Déjà Vu
, một tập phim của
Mật mã Lyoko
Deja Vu
, một tập phim của
Ashes to Ashes
Deja Vu
, một tập phim của
The Outer Limits
Trong âm nhạc:
Déjà Vu
, album của nhóm
Crosby, Stills, Nash & Young
Deja-vu
, bài hát của
hitomi
Déjà Vu
, bài hát của
Beyoncé Knowles
Deja Vu
, bài hát của
Dionne Warwick
Deià...Vu
, album của
Kevin Ayers
Deja Vu
, bài hát của
SS501
Trong ngành tâm linh học:
Déjà vu (đã nhìn thấy)
một cảm giác, hình ảnh, hay ảo giác đã nhìn thấy hoặc đã xảy ra rồi.
Khác:
Déjà Vu (công ty)
, một công ty giải trí của Mỹ
Trang
định hướng
này liệt kê những bài viết liên quan đến tiêu đề
Déjà vu
.
Nếu bạn đến đây từ một
liên kết trong một bài
, bạn có thể muốn sửa lại để liên kết trỏ trực tiếp đến bài viết dự định.