Dávid Kulcsár
|
Thông tin cá nhân |
---|
Ngày sinh |
25 tháng 2, 1988 (36 tuổi) |
---|
Nơi sinh |
Miskolc, Hungary |
---|
Chiều cao |
1,80 m (5 ft 11 in) |
---|
Vị trí |
Tiền vệ |
---|
Thông tin đội |
---|
Đội hiện nay |
Paks |
---|
Số áo |
77 |
---|
Sự nghiệp cầu thủ trẻ |
---|
Năm |
Đội |
---|
2002–2003 |
Diósgyőr |
---|
2003–2007 |
Ferencváros |
---|
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* |
---|
Năm |
Đội |
ST |
(BT) |
---|
2006–2011 |
Ferencváros |
51 |
(3) |
---|
2009 |
→ Vecsés (mượn) |
14 |
(2) |
---|
2011 |
→ Vasas (mượn) |
14 |
(0) |
---|
2011–2012 |
Vasas |
16 |
(3) |
---|
2012 |
Ferencváros |
9 |
(1) |
---|
2012– |
Paks |
124 |
(7) |
---|
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ |
---|
Năm |
Đội |
ST |
(BT) |
---|
2010–2011 |
U-21 Hungary |
3 |
(0) |
---|
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 9 tháng 12, 2017 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 4 tháng 9 năm 2010 |
Dávid Kulcsár (sinh 25 tháng 2 năm 1988 ở Miskolc) là một cầu thủ bóng đá Hungary hiện tại thi đấu cho Paksi SE.
Thống kê câu lạc bộ
Câu lạc bộ
|
Mùa giải
|
Giải vô địch
|
Cúp
|
Cúp Liên đoàn
|
Châu Âu
|
Tổng
|
Trận
|
Bàn
|
Trận
|
Bàn
|
Trận
|
Bàn
|
Trận
|
Bàn
|
Trận
|
Bàn
|
Ferencváros
|
2006–07
|
5 |
0 |
0 |
0 |
– |
– |
– |
– |
5 |
0
|
2007–08
|
15 |
2 |
0 |
0 |
– |
– |
– |
– |
15 |
2
|
2008–09
|
2 |
0 |
1 |
0 |
6 |
0 |
– |
– |
9 |
0
|
2009–10
|
22 |
0 |
0 |
0 |
7 |
1 |
– |
– |
29 |
1
|
2010–11
|
7 |
1 |
3 |
0 |
1 |
0 |
– |
– |
11 |
1
|
2011–12
|
9 |
1 |
3 |
0 |
1 |
0 |
– |
– |
13 |
1
|
Tổng |
60 |
4 |
7 |
0 |
15 |
1 |
0 |
0 |
82 |
5
|
Vecsés
|
2008–09
|
14 |
2 |
0 |
0 |
– |
– |
– |
– |
14 |
2
|
Tổng |
14 |
2 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
14 |
2
|
Vasas
|
2010–11
|
14 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
– |
– |
14 |
0
|
2011–12
|
16 |
3 |
2 |
0 |
2 |
0 |
– |
– |
20 |
3
|
Tổng |
30 |
3 |
2 |
0 |
2 |
0 |
0 |
0 |
34 |
3
|
Paks
|
2012–13
|
16 |
1 |
2 |
0 |
5 |
0 |
– |
– |
23 |
1
|
2013–14
|
3 |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
– |
– |
4 |
0
|
2014–15
|
25 |
0 |
1 |
0 |
7 |
0 |
– |
– |
33 |
0
|
2015–16
|
32 |
1 |
1 |
0 |
– |
– |
– |
– |
33 |
1
|
2016–17
|
30 |
3 |
1 |
0 |
– |
– |
– |
– |
31 |
3
|
2017–18
|
18 |
2 |
1 |
0 |
– |
– |
– |
– |
19 |
2
|
Tổng |
124 |
7 |
6 |
0 |
13 |
0 |
0 |
0 |
143 |
7
|
Tổng cộng sự nghiệp
|
|
228 |
16 |
15 |
0 |
30 |
1 |
0 |
0 |
273 |
17
|
Cập nhật theo các trận đấu đã diễn ra tính đến ngày 9 tháng 12 năm 2017.
Tham khảo