Davide Calabria
Calabria vào năm 2022 |
Thông tin cá nhân |
---|
Tên đầy đủ |
Davide Calabria |
---|
Ngày sinh |
6 tháng 12, 1996 (27 tuổi) |
---|
Nơi sinh |
Brescia, Ý |
---|
Chiều cao |
1,77 m (5 ft 10 in) |
---|
Vị trí |
Hậu vệ phải |
---|
Thông tin đội |
---|
Đội hiện nay |
Milan |
---|
Số áo |
2 |
---|
Sự nghiệp cầu thủ trẻ |
---|
Năm |
Đội |
---|
2001–2006 |
Virtus Adrense |
---|
2006–2015 |
Milan |
---|
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* |
---|
Năm |
Đội |
ST |
(BT) |
---|
2015– |
Milan |
142 |
(7) |
---|
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ |
---|
Năm |
Đội |
ST |
(BT) |
---|
2013 |
U-17 Ý |
9 |
(0) |
---|
2013 |
U-18 Ý |
1 |
(0) |
---|
2014–2015 |
U-19 Ý |
12 |
(1) |
---|
2015 |
U-20 Ý |
2 |
(0) |
---|
2015–2019 |
U-21 Ý |
19 |
(0) |
---|
2020– |
Ý |
5 |
(0) |
---|
|
---|
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến ngày 20 tháng 3 năm 2022 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến ngày 16 tháng 11 năm 2021 |
Davide Calabria (sinh ngày 6 tháng 12 năm 1996) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Ý hiện đang thi đấu ở vị trí hậu vệ phải cho đội tuyển bóng đá quốc gia Ý và là đội trưởng của câu lạc bộ Serie A AC Milan.[1]
Sự nghiệp của câu lạc bộ
Calabria là cầu thủ trẻ tuổi từ A.C. Milan. Anh đã có trận ra mắt Serie A vào ngày 30 tháng 5 năm 2015 gặp Atalanta, thay thế Mattia De Sciglio sau 84 phút trong chiến thắng 3-1.[2] Anh đã có trận đấu đầu tiên trong chiến thắng 3-2 trước Palermo vào ngày 22 tháng 9, chơi 49 phút, và được đánh giá cao vì màn trình diễn của anh.
Trong khi anh chủ yếu là hậu vệ phải, anh vẫn giỏi chơi ở vị trí hậu vệ cánh trái.[3]
Sự nghiệp quốc tế
Anh đã có trận ra mắt cho đội tuyển Ý vào ngày 11 tháng 11 năm 2020, trong một trận đấu gặp Estonia.
Thành tích
Câu lạc bộ
- Tính đến 8.11.2020.[1]
CLB
|
Mùa giải
|
Giải quốc nội
|
Cúp
|
Châu Âu
|
Khác
|
Tổng
|
Đơn vị |
Trận |
Bàn |
Trận |
Bàn |
Trận |
Bàn |
Trận |
Bàn |
Trận |
Bàn
|
Milan
|
2014-15
|
Serie A
|
1 |
0 |
0 |
0 |
— |
— |
1 |
0
|
2015-16
|
6 |
0 |
2 |
0 |
— |
— |
8 |
0
|
2016-17
|
12 |
0 |
1 |
0 |
— |
— |
13 |
0
|
2017–18
|
21 |
1 |
4 |
0 |
5 |
0 |
— |
30 |
1
|
2018–19
|
26 |
1 |
2 |
0 |
4 |
0 |
1 |
0 |
33 |
1
|
2019–20
|
25 |
1 |
2 |
0 |
— |
— |
27 |
1
|
2020–21
|
7 |
0 |
0 |
0 |
4 |
0 |
— |
11 |
0
|
Tổng sự nghiệp
|
98 |
3 |
11 |
0 |
13 |
0 |
1 |
0 |
123 |
3
|
Danh hiệu
Milan
Tham khảo