Bảng xếp hạng Korea K-Pop Hot 100 được ấn hành bởi tạp chí Billboard để xếp hạng các ca khúc bằng tiếng Hàn, lần đầu được ấn hành vào ngày 3 tháng 9 năm 2011. Sau đây là danh sách các đĩa đơn đạt vị trí quán quân trên bảng xếp hạng này.
Lịch sử xếp hạng
Ngày ấn hành
|
Bài hát
|
Nghệ sĩ
|
Nguồn
|
7 tháng 1
|
"You and I" "너랑 나"
|
IU 아이유
|
[1]
|
14 tháng 1
|
21 tháng 1
|
"Lovey-Dovey"
|
T-ara 티아라
|
[2]
|
28 tháng 1
|
4 tháng 2
|
11 tháng 2
|
"To Turn Back Hands of Time" "시간을 거슬러"
|
Lyn 린
|
[3][4]
|
18 tháng 2
|
25 tháng 2
|
3 tháng 3
|
10 tháng 3
|
"Blue"
|
BIGBANG 빅뱅
|
[5][6]
|
17 tháng 3
|
24 tháng 3
|
31 tháng 3
|
"I Wonder If You Hurt Like Me" "너도 나처럼"
|
2AM
|
[7]
|
7 tháng 7
|
14 tháng 4
|
"Cherry Blossom Ending" "벛꽃 엔딩"
|
Busker Busker 버스커 버스커
|
[8]
|
21 tháng 4
|
28 tháng 4
|
"Alone" "나혼자"
|
SISTAR 씨스타
|
[9][10][11]
|
5 tháng 5
|
12 tháng 5
|
19 tháng 5
|
26 tháng 5
|
"Every End of the Day" "하루끝"
|
IU
|
[cần dẫn nguồn]
|
2 tháng 6
|
9 tháng 6
|
16 tháng 6
|
23 tháng 6
|
"Monster"
|
BIGBANG
|
[12]
|
30 tháng 6
|
"Like This"
|
Wonder Girls 원더걸스
|
[cần dẫn nguồn]
|
7 tháng 7
|
"If You Really Love Me" "정말로 사랑한다면"
|
Busker Busker
|
[cần dẫn nguồn]
|
14 tháng 7
|
"Loving U"
|
SISTAR
|
[cần dẫn nguồn]
|
21 tháng 7
|
"I Love You"
|
2NE1
|
[13][14]
|
28 tháng 7
|
4 tháng 8
|
"Gangnam Style" "강남 스타일"
|
PSY 싸이
|
[15][16]
|
11 tháng 8
|
18 tháng 8
|
25 tháng 8
|
Chú thích