#
|
Tên tập phim
|
Ngày phát sóng gốc
|
1 |
"Sakura và quyển sách phép thuật" "Sakura to Fushigi na Mahō no Hon" (さくらと不思議な魔法の本) | 7 tháng 4 năm 1998 |
2 |
"Người bạn tốt của Sakura" "Sakura no Suteki na Otomodachi" (さくらのすてきなお友達) | 14 tháng 4 năm 1998 |
3 |
"Ngày hẹn đầu tiên của Sakura" "Sakura no Dokidoki Hatsu Dēto" (さくらのドキドキ初デート) | 21 tháng 4 năm 1998 |
4 |
"Ngày chủ nhật tồi tệ của Sakura" "Sakura no Kutakuta Nichiyōbi" (さくらのくたくた日曜日) | 28 tháng 4 năm 1998 |
5 |
"Sakura, gấu trúc và cửa hàng kỳ diệu" "Sakura to Panda to Kawaii Omise" (さくらとパンダとかわいいお店) | 5 tháng 5 năm 1998 |
6 |
"Sakura và người mẹ tuyệt vời" "Sakura to Okaa-san no Omoide" (さくらとおかあさんの思い出) | 12 tháng 5 năm 1998 |
7 |
"Sakura và tên trộm bí ẩn" "Sakura no Kaitō Hatsu Chōsen!?" (さくらの怪盗初挑戦!?) | 19 tháng 5 năm 1998 |
8 |
"Đối thủ của Sakura" "Sakura no Raibaru, Tōjō!" (さくらのライバル、登場!) | 26 tháng 5 năm 1998 |
9 |
"Sakura và trâm cài bí ẩn" "Sakura to Fushigi na Burōchi" (さくらとふしぎなブローチ) | 2 tháng 6 năm 1998 |
10 |
"Sakura và ngày hội thao đầy hoa" "Sakura to Hana no Undōkai" (さくらと花の運動会) | 16 tháng 6 năm 1998 |
11 |
"Sakura, Tomoyo và ngôi biệt thự" "Sakura to Tomoyo to Ookina Ouchi" (さくらと知世と大きなお家) | 23 tháng 6 năm 1998 |
12 |
"Sakura và ngày dài vô tận" "Sakura no Owara nai Ichinichi" (さくらの終わらない一日) | 30 tháng 6 năm 1998 |
13 |
"Sakura và những con voi: bên nào mạnh hơn" "Sakura to Zō no Chikara Kurabe" (さくらとゾウの力くらべ) | 7 tháng 7 năm 1998 |
14 |
"Sakura, Toya và nàng lọ lem" "Sakura to Tōya to Cinderella" (さくらと桃矢とシンデレラ) | 14 tháng 7 năm 1998 |
15 |
"Sakura, Kero và cuộc chiến nảy lửa" "Sakura to Kero no Oogenka" (さくらとケロの大げんか) | 21 tháng 7 năm 1998 |
16 |
"Sakura và Cầu vồng kỷ niệm" "Sakura to Omoide no Niji" (さくらと思い出の虹) | 4 tháng 8 năm 1998 |
17 |
"Bài thi can đảm của Sakura" "Sakura no Kowai Kimodameshi" (さくらのこわーいきもだめし) | 11 tháng 8 năm 1998 |
18 |
"Sakura, Yukito và lễ hội mùa hè" "Sakura to Yukito no Natsumatsuri" (さくらと雪兎と夏祭り) | 18 tháng 8 năm 1998 |
19 |
"Sakura và cuốn sách bị biến mất" "Sakura to Natsuyasumi no Shukudai" (さくらと夏休みの宿題) | 1 tháng 9 năm 1998 |
20 |
"Cuộc chiến giữa Sakura và học sinh mới" "Sakura to Tatakau Tenkousei" (さくらとたたかう転校生) | 8 tháng 9 năm 1998 |
21 |
"Sakura và cuộc đua marathon kỳ lạ" "Sakura no Nagai Marason Taikai" (さくらのながーいマラソン大会) | 15 tháng 9 năm 1998 |
22 |
"Sakura và người cha yêu quý" "Sakura to Yasashii Otousan" (さくらとやさしいお父さん) | 22 tháng 9 năm 1998 |
23 |
"Sakura, Tomoyo và bài hát tuyệt vời" "Sakura to Tomoyo to Suteki na Uta" (さくらと知世とすてきな歌) | 29 tháng 9 năm 1998 |
24 |
"Cuộc phiêu lưu của Sakura" "Sakura no Chiisa na Daibouken" (さくらの小さな大冒険) | 6 tháng 10 năm 1998 |
25 |
"Sakura và Sakura giả" "Sakura to Mō Hitori no Sakura" (さくらともう一人のさくら) | 13 tháng 10 năm 1998 |
26 |
"Sakura và cô giáo xinh đẹp kỳ lạ" "Sakura to Suteki na Sensei" (さくらとすてきな先生) | 20 tháng 10 năm 1998 |
27 |
"Sakura và ngôi đền kỉ niệm" "Sakura to Omoide no Jinja" (さくらと思い出の神社) | 27 tháng 10 năm 1998 |
28 |
"Sakura và những lá bài phép" "Sakura to Omajinai Kādo" (さくらとおまじないカード) | 3 tháng 11 năm 1998 |
29 |
"Sakura và những cái bánh" "Sakura no Amai Kukkingu" (さくらのあまーいクッキング) | 10 tháng 11 năm 1998 |
30 |
"Sakura và lá bài bị thương" "Sakura to Kega wo Shita Kādo" (さくらとケガをしたカード) | 17 tháng 11 năm 1998 |
31 |
"Sakura và quyển sách bí ẩn" "Sakura to Namae no nai Hon" (さくらと名前のない本) | 24 tháng 11 năm 1998 |
32 |
"Sakura, Kero và Syaoran" "Sakura to Kero to Syaoran to" (さくらとケロと小狼と) | 1 tháng 12 năm 1998 |
33 |
"Sakura và môn trượt băng" "Sakura no Samui Aisusukēto" (さくらのさむーいアイススケート) | 15 tháng 12 năm 1998 |
34 |
"Sakura, Yukito và mặt trăng ban ngày" "Sakura to Yukito to Hiru no Tsuki" (さくらと雪兎と昼の月) | 22 tháng 12 năm 1998 |
35 |
"Sakura và giáng sinh tuyệt vời" "Sakura no Suteki na Kurisumasu" (さくらのすてきなクリスマス) | 29 tháng 12 năm 1998 |