Danh sách trường trung học phổ thông tại Bạc Liêu
Đây là danh sách các trường Trung học phổ thông tại Bạc Liêu.
Danh sách
DANH SÁCH CÁC TRƯỜNG TRUNG HỌC PHỔ THÔNG
|
STT
|
Tên trường
|
Năm thành lập
|
Mã trường
|
Khu vực
|
Địa chỉ
|
Website
|
Tên cũ
|
1
|
THPT Bạc Liêu
|
1956[1]
|
002
|
2
|
Đường Nguyễn Tất Thành, khóm 7, Phường 1, thành phố Bạc Liêu
|
thptbaclieu.sgddtbaclieu.edu.vn
|
THPT Phan Ngọc Hiển
|
2
|
THPT Lê Thị Riêng
|
18/11/1998[2]
|
003
|
1
|
Quốc lộ 1, ấp thị trấn A, thị trấn Hòa Bình, huyện Hòa Bình
|
thptlethirieng.sgddtbaclieu.edu.vn
|
THPT Vĩnh Lợi
|
3
|
THPT Lê Văn Đẩu
|
14/8/1986[3]
|
004
|
2NT
|
Ấp Cái Dầy, thị trấn Châu Hưng, huyện Vĩnh Lợi
|
thptlevandau.sgddtbaclieu.edu.vn
|
|
4
|
THPT Giá Rai
|
15/10/1977[4]
|
005
|
1
|
Quốc lộ 1, khóm 1, Phường 1, thị xã Giá Rai
|
thptgiarai.sgddtbaclieu.edu.vn
|
|
5
|
THPT Võ Văn Kiệt
|
23/3/2012[5]
|
006
|
2NT
|
Số 10B, ấp Long Hòa, thị trấn Phước Long, huyện Phước Long
|
thptvovankiet.sgddtbaclieu.edu.vn
|
- Năm 1977: Trường cấp III Hồng Dân
- Năm 1992: Trường cấp II-III Phước Long
- Năm 2000: Trường THPT Phước Long
|
6
|
THPT Ngan Dừa
|
1982 – 1983[6]
|
007
|
2NT
|
Số 01, ấp Thống Nhất, thị trấn Ngan Dừa, huyện Hồng Dân
|
thptngandua.sgddtbaclieu.edu.vn
|
*Năm học 1982 – 1983: Trường THPT Ngan Dừa
- Năm học 1989 – 1990: Trường Cấp II – III Ngan Dừa
- Năm học 2002 – 2003: THPT Ngan Dừa
|
7
|
THPT Phan Ngọc Hiển
|
1991[7]
|
008
|
2
|
Số 51, đường Cao Văn Lầu, khóm 1, Phường 5, thành phố Bạc Liêu
|
thptphanngochien.sgddtbaclieu.edu.vn
|
THPT Bán Công Bạc Liêu
|
8
|
THPT Chuyên Bạc Liêu
|
8/1992[8]
|
009
|
2
|
Đường Trần Huỳnh, Phường 1, thành phố Bạc Liêu
|
thptchuyenbaclieu.sgddtbaclieu.edu.vn
|
THPT Chuyên Bạc cấp II – III Bạc Liêu
|
9
|
THPT Dân tộc Nội Trú tỉnh Bạc Liêu
|
1993[9]
|
011
|
1
|
Quốc lộ 1, ấp thị trấn A, thị trấn Hòa Bình, huyện Hòa Bình
|
ptdtnttinhbaclieu.sgddtbaclieu.edu.vn
|
|
10
|
THPT Trần Văn Bảy
|
|
012
|
2NT
|
Ấp Phước Thọ, xã Phước Long, huyện Phước Long
|
thpttranvanbay.sgddtbaclieu.edu.vn
|
|
11
|
THPT Nguyễn Trung Trực
|
|
013
|
1
|
Đường Trần Hưng Đạo, khóm 4, Phường 1, thị xã Giá Rai
|
thptnguyentrungtruc.sgddtbaclieu.edu.vn
|
|
12
|
THPT Điền Hải
|
2012[10]
|
014
|
1
|
Ấp Gò Cát, xã Điền Hải, huyện Đông Hải
|
thptdienhai.sgddtbaclieu.edu.vn
|
|
13
|
THPT Vĩnh Hưng
|
2001
|
020
|
1
|
Ấp Tam Hưng, xã Vĩnh Hưng, huyện Vĩnh Lợi
|
|
Năm học 2006 - 2007: Trường THPT Vĩnh Hưng
|
14
|
THPT Hiệp Thành
|
1990[11]
|
021
|
2
|
Đường Bạch Đằng, khóm Nhà Mát, phường Nhà Mát, thành phố Bạc Liêu
|
thpthiepthanh.sgddtbaclieu.edu.vn
|
15
|
THPT Gành Hào
|
13/11/2005[12]
|
022
|
2NT
|
Ấp 3, thị trấn Gành Hào, huyện Đông Hải
|
thptganhhao.sgddtbaclieu.edu.vn
|
|
15
|
THPT Định Thành
|
|
023
|
2NT
|
Ấp Lung Chim, xã Định Thành, huyện Đông Hải
|
thptdinhthanh.sgddtbaclieu.edu.vn
|
|
17
|
THPT Ninh Quới
|
2004
|
024
|
2NT
|
Ấp Ninh Phước, xã Ninh Quới A, huyện Hồng Dân
|
thptninhquoi.sgddtbaclieu.edu.vn
|
|
18
|
THPT Ninh Thạnh Lợi
|
|
025
|
1
|
Ấp Ninh Thạnh Tây, xã Ninh Thạnh Lợi, huyện Hồng Dân
|
thptninhthanhloi.sgddtbaclieu.edu.vn
|
|
19
|
THCS & THPT Trần Văn Lắm
|
2011[13]
|
039
|
2NT
|
Ấp Thanh Sơn, xã Vĩnh Bình, huyện Hòa Bình
|
thcs-thpttranvanlam.sgddtbaclieu.edu.vn
|
|
20
|
THPT Tân Phong
|
2013
|
040
|
2NT
|
Quốc lộ 1, ấp Khúc Tréo A, xã Tân Phong, thị xã Giá Rai
|
thpttanphong.sgddtbaclieu.edu.vn
|
Trung tâm giáo dục nghề nghiệp – giáo dục thường xuyên
DANH SÁCH CÁC TRƯỜNG TRUNG TÂM GIÁO DỤC NGHỀ NGHIỆP – GIÁO DỤC THƯỜNG XUYÊN
|
STT
|
Tên trường
|
Năm thành lập
|
Mã trường
|
Khu vực
|
Địa chỉ
|
Website
|
Tên cũ
|
1
|
TT GDTX – HN tỉnh Bạc Liêu
|
11/11/1997[14]
|
010
|
2
|
Số 369, đường Võ Thị Sáu, khóm 4, Phường 7, thành phố Bạc Liêu
|
www.ttgdtxhnbaclieu.edu.vn
|
*Năm 1979: Đại học tại chức Minh Hải
- Năm 1986: Phân hiệu Đại học Minh Hải
- Năm 1989: Trung tâm Đại học tại chức Minh Hải
- 01/01/1997: Trung tâm tại chức Bạc Liêu
- 11/11/1997: Trung tâm GDTX tỉnh Bạc Liêu.
|
2
|
TT GDNN – GDTX Hòa Bình
|
|
047
|
1
|
Quốc lộ 1, ấp Thị trấn B, thị trấn Hòa Bình, huyện Hòa Bình
|
ttgdnngdtxhoabinh.sgddtbaclieu.edu.vn
|
|
3
|
TT GDNN – GDTX Vĩnh Lợi
|
|
048
|
2NT
|
Ấp Nhà Việc, xã Châu Thới, huyện Vĩnh Lợi
|
|
|
4
|
TT GDNN – GDTX Giá Rai
|
|
049
|
1
|
Khóm 1, phường Hộ Phòng, thị xã Giá Rai
|
|
|
5
|
TT GDNN – GDTX Đông Hải
|
|
050
|
2NT
|
Ấp 4, thị trấn Gành Hào, huyện Đông Hải
|
|
|
6
|
TT GDNN – GDTX Phước Long
|
|
051
|
2NT
|
Quốc lộ Quản Lộ – Phụng Hiệp, ấp Long Thành, thị trấn Phước Long, huyện Phước Long
|
ttgdnngdtxphuoclong.sgddtbaclieu.edu.vn
|
|
7
|
TT GDNN – GDTX Hồng Dân
|
|
052
|
|
Khu Hành Chính, ấp Nội Ô, thị trấn Ngan Dừa, huyện Hồng Dân
|
ttgdnngdtxhongdan.sgddtbaclieu.edu.vn
|
|
Trung tâm giáo dục – dạy nghề
DANH SÁCH CÁC TRƯỜNG TRUNG TÂM GIÁO DỤC – DẠY NGHỀ
|
STT
|
Tên trường
|
Mã trường
|
Khu vực
|
Địa chỉ
|
1
|
TT GD&DN Phước Long
|
015
|
2NT
|
Ấp Long Thành, thị trấn Phước Long, huyện Phước Long
|
2
|
TT GD&DN Giá Rai
|
016
|
1
|
Khóm 1, phường Hộ Phòng, thị xã Giá Rai
|
3
|
TT GD&DN Vĩnh Lợi
|
017
|
2NT
|
Ấp Nhà Việc, xã Châu Thới, huyện Vĩnh Lợi
|
4
|
TT GD&DN Đông Hải
|
018
|
2NT
|
Ấp 4, thị trấn Gành Hào, huyện Đông Hải
|
5
|
TT GD&DN Hồng Dân
|
019
|
1
|
Ấp Kinh Xáng, xã Lộc Ninh, huyện Hồng Dân
|
6
|
TT GD&DN Hòa Bình
|
026
|
1
|
Ấp Thị Trấn B1, thị trấn Hòa Bình, huyện Hòa Bình
|
Danh sách mã tỉnh, mã huyện, mã trường phổ thông tỉnh Bạc Liêu
Tỉnh Bạc Liêu: Mã 60
Đối với Quân nhân, Công an tại ngũ và Học ở nước ngoài:
STT
|
Mã Quận/ Huyện
|
Tên trường
|
Mã trường
|
Khu vực
|
Tên Quận/ Huyện
|
1
|
00
|
Học ở nước ngoài_60
|
800
|
3
|
Sở Giáo dục và Đào tạo
|
2
|
Quân nhân, Công an_60
|
900
|
Thành phố Bạc Liêu: Mã 01
STT
|
Tên trường
|
Mã trường
|
Khu vực
|
Địa chỉ
|
1
|
THPT Bạc Liêu
|
002
|
2
|
Đường Nguyễn Tất Thành, khóm 7, phường 1
|
2
|
THPT Phan Ngọc Hiển
|
008
|
Số 51, đường Cao Văn Lầu, khóm 1, phường 5
|
3
|
THPT Chuyên Bạc Liêu
|
009
|
Đường Trần Huỳnh, phường 1
|
4
|
THPT Hiệp Thành
|
021
|
Đường Bạch Đằng, khóm Nhà Mát, phường Nhà Mát
|
5
|
TT GDTX tỉnh Bạc Liêu
|
010
|
Số 369, đường Võ Thị Sáu, khóm 4, phường 7
|
6
|
Cao đẳng Kinh tế – Kỹ thuật Bạc Liêu
|
034
|
- Cơ sở 1: Số 10, đường Tôn Đức Thắng, khóm 10, phường 1
- Cơ sở 2: Số 22, đường Cách mạng, khóm 10, phường 1
|
7
|
Cao đẳng Nghề Bạc Liêu
|
036
|
Cơ sở 1 : Số 68 đường Tôn Đức Thắng, khóm 7, phường 1
|
8
|
Cao đẳng Y tế Bạc Liêu
|
|
Số 1, đường Đoàn Thị Điểm, phường 3, Bạc Liêu
|
Huyện Vĩnh Lợi: Mã 02
STT
|
Tên trường
|
Mã trường
|
Khu vực
|
Địa chỉ
|
1
|
THPT Lê Văn Đẩu
|
004
|
2NT
|
Ấp Cái Dầy, thị trấn Châu Hưng
|
2
|
THPT Vĩnh Hưng
|
020
|
1
|
Ấp Tam Hưng, xã Vĩnh Hưng
|
3
|
TT GD&DN Vĩnh Lợi
|
017
|
2NT
|
Ấp Nhà Việc, xã Châu Thới
|
4
|
TT GDNN – GDTX huyện Vĩnh Lợi
|
048
|
5
|
Cao đẳng Nghề Bạc Liêu
|
036
|
1
|
Cơ sở 2: Quốc lộ 1, ấp Phước Thạnh 1, xã Long Thạnh
|
Huyện Hồng Dân: Mã 03
STT
|
Tên trường
|
Mã trường
|
Khu vực
|
Địa chỉ
|
1
|
THPT Ngan Dừa
|
007
|
2NT
|
Số 01, ấp Thống Nhất, thị trấn Ngan Dừa
|
2
|
THPT Ninh Quới
|
024
|
Ấp Ninh Phước, xã Ninh Quới A
|
3
|
THPT Ninh Thạnh Lợi
|
025
|
1
|
Ấp Ninh Thạnh Tây, xã Ninh Thạnh Lợi
|
4
|
TT GD&DN Hồng Dân
|
019
|
- Khu Hành Chính, ấp Nội Ô, thị trấn Ngan Dừa
- Ấp Kinh Xáng, xã Lộc Ninh
|
5
|
TT GDNN – GDTX huyện Hồng Dân
|
052
|
Thị xã Giá Rai: Mã 04
STT
|
Tên trường
|
Mã trường
|
Khu vực
|
Địa chỉ
|
1
|
THPT Giá Rai
|
005
|
1
|
Quốc lộ 1, khóm 1, phường 1
|
2
|
THPT Nguyễn Trung Trực
|
013
|
Đường Trần Hưng Đạo, khóm 4, phường 1
|
3
|
THPT Tân Phong
|
040
|
2NT
|
Quốc lộ 1, ấp Khúc Tréo A, xã Tân Phong
|
4
|
TT GD&DN Giá Rai
|
016
|
1
|
Khóm 1, phường Hộ Phòng
|
5
|
TT GDNN – GDTX thị xã Giá Rai
|
049
|
Huyện Phước Long: Mã 05
STT
|
Tên trường
|
Mã trường
|
Khu vực
|
Địa chỉ
|
1
|
THPT Võ Văn Kiệt
|
006
|
2NT
|
Ấp Long Hòa, thị trấn Phước Long
|
2
|
THPT Trần Văn Bảy
|
012
|
Ấp Phước Thọ, xã Phước Long
|
3
|
TT GDTX Phước Long
|
046
|
Ấp Long Thành, thị trấn Phước Long
|
4
|
TT GD&DN Phước Long
|
015
|
5
|
TT GDNN – GDTX huyện Phước Long
|
051
|
Huyện Đông Hải: Mã 06
STT
|
Tên trường
|
Mã trường
|
Khu vực
|
Địa chỉ
|
1
|
THPT Điền Hải
|
014
|
1
|
Ấp Gò Cát, xã Điền Hải
|
2
|
THPT Gành Hào
|
022
|
2NT
|
Ấp 3, thị trấn Gành Hào
|
3
|
THPT Định Thành
|
023
|
Ấp Lung Chim, xã Định Thành
|
4
|
TT GD&DN Đông Hải
|
018
|
Ấp 4, thị trấn Gành Hào
|
5
|
TT GDNN – GDTX huyện Đông Hải
|
050
|
Huyện Hòa Bình: Mã 07
STT
|
Tên trường
|
Mã trường
|
Khu vực
|
Địa chỉ
|
1
|
THPT Lê Thị Riêng
|
003
|
1
|
Ấp Thị Trấn A, thị trấn Hoà Bình
|
2
|
THPT DTNT tỉnh Bạc Liêu
|
011
|
Quốc lộ 1, ấp Thị Trấn A, thị trấn Hoà Bình
|
3
|
Trường THCS&THPT Trần Văn Lắm
|
039
|
2NT
|
Ấp Thanh Sơn, xã Vĩnh Bình
|
4
|
TT GDTX Hòa Bình
|
047
|
1
|
Ấp Thị Trấn B1, thị trấn Hòa Bình
|
5
|
TT GD&DN Hòa Bình
|
026
|
5
|
TT GDNN-GDTX huyện Hòa Bình
|
047
|
Ghi chú:
- KV 1: khu vực 1, được cộng 0,75 điểm
- KV 2NT: khu vực 2 nông thôn, được cộng 0,5 điểm
- KV 2: khu vực 2, được cộng 0,25 điểm
- KV 3: khu vực 3, không có điểm ưu tiên.
Chú thích
Tham khảo
|
|