#
|
Hình
|
Tên (Sinh–Mất)
|
Đảng
|
Nhiệm kỳ
|
Thủ tướng nước Cộng hòa Cuba
|
1 |
|
Carlos Saladrigas Zayas (1900–1956) |
Liên minh Xã hội chủ nghĩa Dân chủ (CSD) |
10 tháng 10 năm 1940 – 16 tháng 8 năm 1942
|
2 |
|
Ramón Zaydín (1895–1968) |
Liên minh Xã hội chủ nghĩa Dân chủ (CSD) |
16 tháng 8 năm 1942 – 16 tháng 3 năm 1944
|
3 |
|
Anselmo Alliegro y Milá (1899–1961) |
Liên minh Xã hội chủ nghĩa Dân chủ (CSD) |
16 tháng 3 – 10 tháng 10 năm 1944
|
4 |
|
Félix Lancís Sánchez (1900–1976) |
Đảng Cách mạng Cuba (Thật) |
10 tháng 10 năm 1944 – 13 tháng 10 năm 1945
|
5 |
|
Carlos Prío Socarrás (1903–1977) |
Đảng Cách mạng Cuba (Thật) |
13 tháng 10 năm 1945 – 1 tháng 5 năm 1947
|
6 |
|
Raúl López del Castillo (1893–1963) |
Đảng Cách mạng Cuba (Thật) |
1 tháng 5 năm 1947 – 10 tháng 10 năm 1948
|
7 |
|
Manuel Antonio de Varona (1908–1992) |
Đảng Cách mạng Cuba (Thật) |
10 tháng 10 năm 1948 – 6 tháng 10 năm 1950
|
8 |
|
Félix Lancís Sánchez (1900–1976) |
Đảng Cách mạng Cuba (Thật) |
6 tháng 10 năm 1950 – 1 tháng 10 năm 1951
|
9 |
|
Óscar Gans (1903–1965) |
Đảng Hành động Thống nhất |
1 tháng 10 năm 1951 – 10 tháng 3 năm 1952
|
10 |
|
Fulgencio Batista (1901–1973) |
Quân đội |
10 tháng 3 – 4 tháng 4 năm 1952
|
Khuyết |
4 tháng 4 năm 1952 – 14 tháng 8 năm 1954
|
|
|
Andrés Domingo y Morales del Castillo (1892–1979) |
Độc lập |
14 tháng 8 năm 1954 – 24 tháng 2 năm 1955 Quyền Thủ tướng
|
11 |
|
Jorge García Montes (1896–1982) |
Đảng Hành động Cấp tiến |
24 tháng 2 năm 1955 – 26 tháng 3 năm 1957
|
12 |
|
Andrés Rivero Agüero (1905–1996) |
Đảng Hành động Cấp tiến |
26 tháng 3 năm 1957 – 6 tháng 3 năm 1958
|
13 |
|
Emilio Núñez Portuondo (1898–1978) |
Đảng Hành động Cấp tiến |
6 – 12 tháng 3 năm 1958
|
14 |
|
Gonzalo Güell (1895–1985) |
Đảng Hành động Cấp tiến |
12 tháng 3 năm 1958 – 1 tháng 1 năm 1959
|
15 |
|
José Miró Cardona (1902–1974) |
Độc lập |
5 tháng 1 – 13 tháng 2 năm 1959
|
16 |
|
Fidel Castro (1926–2016) |
Các Tổ chức Cách mạng Hợp nhất Đảng Thống nhất Cách mạng Xã hội chủ nghĩa Cuba Đảng Cộng sản Cuba |
16 tháng 2 năm 1959 – 2 tháng 12 năm 1976
|
Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng nước Cộng hòa Cuba
|
1 |
|
Fidel Castro (1926–2016) |
Đảng Cộng sản Cuba |
3 tháng 12 năm 1976 – 24 tháng 2 năm 2008
|
2 |
|
Raúl Castro (1931–) |
Đảng Cộng sản Cuba |
31 tháng 7 năm 2006 – 24 tháng 2 năm 2008 Quyền Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng
|
24 tháng 2 năm 2008 – 19 tháng 4 năm 2018
|
3 |
|
Miguel Díaz-Canel Bermúdez (1960–) |
Đảng Cộng sản Cuba |
19 tháng 4 năm 2018 – 20 tháng 12 năm 2019
|
Thủ tướng nước Cộng hòa Cuba
|
17 |
|
Manuel Marrero Cruz (1963–) |
Đảng Cộng sản Cuba |
21 tháng 12 năm 2019 – đương nhiệm
|