Thứ
|
Chân dung
|
Tên
(Sinh–Mất)
Chức vụ
|
Nhiệm kỳ
|
Chính đảng
|
Lập pháp
(Bầu cử)
|
Nguyên thủ Quốc gia
(Nhiệm kỳ)
|
|
—
|
|
Ferhat Abbas فرحات عباس
(1899–1985)
Chủ tịch Chính quyền lâm thời Cộng hòa Algérie
|
•
|
19/9/1958
|
27/8/1961
|
Mặt trận Giải phóng Quốc gia
|
Không có
|
|
Ferhat Abbas فرحات عباس
(1958–1961)
|
|
—
|
|
Benyoucef Benkhedda بن يوسف بن خدة
(1920–2003)
Chủ tịch Chính quyền lâm thời Cộng hòa Algérie
|
•
|
27/8/1961
|
22/7/1962
|
Mặt trận Giải phóng Quốc gia
|
|
Benyoucef Benkhedda بن يوسف بن خدة
(1961–1962)
|
|
Abderrahmane Farès عبدالرحمن فارس
(1962)
|
Chức vụ khuyết (1962)
|
|
1
|
|
Ahmed Ben Bella أحمد بن بلّة
(1916–2012)
Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng
|
1
|
27/9/1962
|
20/9/1963
|
Mặt trận Giải phóng Quốc gia
|
I (1962)
|
|
Ferhat Abbas فرحات عباس
(1962–1963)
|
Chức vụ bãi bỏ (1963–1976)
|
Chức vụ khuyết (1976–1979)
|
|
2
|
|
Mohamed Ben Ahmed Abdelghani محمد بن أحمد عبد الغني
(1927–1996)
Thủ tướng Chính phủ
|
1
|
8/3/1979
|
22/1/1984
|
Mặt trận Giải phóng Quốc gia
|
III (1977)
|
|
Chadli Bendjedid شاذلي بن جديد
(1979–1992)
|
2
|
3
|
IV (1982)
|
|
3
|
|
Abdelhamid Brahimi عبد الحميد براهيمي
(1936–2021)
Thủ tướng Chính phủ
|
1
|
22/1/1984
|
5/11/1988
|
Mặt trận Giải phóng Quốc gia
|
2
|
|
4
|
|
Kasdi Merbah قاصدي مرباح
(1938–1993)
Lãnh đạo Chính phủ
|
•
|
5/11/1988
|
9/9/1989
|
Mặt trận Giải phóng Quốc gia
|
V (1987)
|
|
5
|
|
Mouloud Hamrouche مولود حمروش
(1943–)
Lãnh đạo Chính phủ
|
1
|
9/9/1989
|
5/6/1991
|
Mặt trận Giải phóng Quốc gia
|
2
|
|
6
|
|
Sid Ahmed Ghozali سيد أحمد غزالي
(1937–)
Lãnh đạo Chính phủ
|
1
|
5/6/1991
|
8/7/1992
|
Mặt trận Giải phóng Quốc gia
|
2
|
3
|
Hội đồng Tư vấn Quốc gia (1992)
|
|
Mohamed Boudiaf محمد بوضياف
(1992)
|
|
7
|
|
Belaid Abdessalam بلعيد عبد السلام
(1928–)
Lãnh đạo Chính phủ
|
•
|
8/7/1992
|
21/8/1993
|
Mặt trận Giải phóng Quốc gia
|
|
Ali Kafi علي حسين كافي
(1992–1994)
|
|
8
|
|
Redha Malek رضا مالك
(1931–)
Lãnh đạo Chính phủ
|
•
|
21/8/1993
|
11/4/1994
|
Không đảng phái
|
|
9
|
|
Mokdad Sifi مقداد سيفي
(1940–)
Lãnh đạo Chính phủ
|
1
|
11/4/1994
|
31/12/1995
|
Mặt trận Giải phóng Quốc gia
|
Hội đồng Chuyển tiếp Quốc gia (1994)
|
|
Liamine Zéroual اليمين زروال
(1994–1999)
|
2
|
|
10
|
|
Ahmed Ouyahia أحمد أويحيى
(1952–)
Lãnh đạo Chính phủ
|
1
|
31/12/1995
|
15/12/1998
|
Không đảng phái
|
|
2
|
Đại hội Dân tộc vì Dân chủ
|
VI (1997)
|
|
|
11
|
|
Smail Hamdani اسماعيل حمداني
(1930–)
Lãnh đạo Chính phủ
|
•
|
15/12/1998
|
23/12/1999
|
Mặt trận Giải phóng Quốc gia
|
|
12
|
|
Ahmed Benbitour أحمد بن بيتور
(1946–)
Lãnh đạo Chính phủ
|
•
|
23/12/1999
|
27/8/2000
|
Độc lập
|
|
Abdelaziz Bouteflika عبد العزيز بوتفليقة
(1999–2019)
|
|
13
|
|
Ali Benflis على بن فليس
(1944–)
Lãnh đạo Chính phủ
|
1
|
27/8/2000
|
5/5/2003
|
Mặt trận Giải phóng Quốc gia
|
2
|
3
|
VII (2002)
|
|
(10)
|
|
Ahmed Ouyahia أحمد أويحيى
(1952–)
Lãnh đạo Chính phủ
|
3
|
5/5/2003
|
24/5/2006
|
Đại hội Dân tộc vì Dân chủ
|
4
|
5
|
|
14
|
|
Abdelaziz Belkhadem عبد العزيز بلخادم
(1945–)
Lãnh đạo Chính phủ
|
1
|
24/5/2006
|
23/6/2008
|
Mặt trận Giải phóng Quốc gia
|
VIII (2007)
|
2
|
|
(10)
|
|
Ahmed Ouyahia أحمد أويحيى
(1952–)
Thủ tướng Chính phủ
|
6
|
23/6/2008
|
3/9/2012
|
Đại hội Dân tộc vì Dân chủ
|
7
|
8
|
9
|
|
15
|
|
Abdelmalek Sellal عبد المالك سلال
(1948–)
Thủ tướng Chính phủ
|
1
|
3/9/2012
|
13/3/2014
|
Mặt trận Giải phóng Quốc gia
|
IX (2012)
|
2
|
|
—
|
|
Youcef Yousfi يوسف اليوسفي
(1941–)
Quyền Thủ tướng Chính phủ
|
•
|
13/3/2014
|
29/4/2014
|
Đại hội Dân tộc vì Dân chủ
|
|
(15)
|
|
Abdelmalek Sellal عبد المالك سلال
(1948–)
Thủ tướng Chính phủ
|
3
|
29/4/2014
|
25/5/2017
|
Mặt trận Giải phóng Quốc gia
|
4
|
5
|
|
16
|
|
Abdelmadjid Tebboune عبد المجيد تبون (1945–) Thủ tướng Chính phủ
|
•
|
25/5/2017
|
15/8/2017
|
Mặt trận Giải phóng Quốc gia
|
X (2017)
|
|
(10)
|
|
Ahmed Ouyahia أحمد أويحيى
(1952–)
Thủ tướng Chính phủ
|
10
|
16/8/2017
|
12/3/2019
|
Đại hội Dân tộc vì Dân chủ
|
|
17
|
|
Noureddine Bedoui نور الدين بدوي
(1959–)
Thủ tướng Chính phủ
|
•
|
12/3/2019
|
2/4/2019
|
Mặt trận Giải phóng Quốc gia
|
2/4/2019
|
19/12/2019
|
|
Abdelkader Bensalah
عبد القـادر بن صالح
(2019)
|
|
—
|
|
Sabri Boukadoum صبري بوقادوم
(1958–)
Quyền Thủ tướng Chính phủ
|
•
|
19/12/2019
|
28/12/2019
|
Độc lập
|
|
Abdelmadjid Tebboune
عبد المجيد تبون
(2019)
|
|
18
|
|
Abdelaziz Djerad عبد العزيز جراد
(1954–)
Thủ tướng Chính phủ
|
1
|
28/12/2019
|
30/6/2021
|
Mặt trận Giải phóng Quốc gia
|
2
|
3
|
|
19
|
|
Aymen Benabderrahmane أيمن بن عبد الرحمان
(1966–)
Thủ tướng Chính phủ
|
•
|
30/6/2021
|
11/11/2023
|
Độc lập
|
XI (2021)
|
|
20
|
|
Nadir Larbaoui نذير العرباوي
(1949–)
Thủ tướng Chính phủ
|
•
|
11/11/2023
|
nay
|
Độc lập
|